Rhythm of you – Nhịp điệu của em
1. Introduction to the song “Rhythm of you” – Giới thiệu về bài hát “Rhythm of you – Nhịp điệu của em”
“Rhythm of you” is a playful dance-pop love song by My Pham VCCI about that electric moment on the dance floor when one person’s movement becomes a rhythm you can’t escape. The track follows two people who meet through music, not words — their bodies, steps and heartbeats slowly fall into the same groove.
“Rhythm of you – Nhịp điệu của em” là một ca khúc dance-pop tươi vui của My Pham VCCI, kể về khoảnh khắc “điện giật” trên sàn nhảy khi chuyển động của một người bỗng trở thành nhịp điệu mà bạn không thể thoát ra. Bài hát theo chân hai người gặp nhau qua âm nhạc chứ không phải lời nói — cơ thể, bước chân và nhịp tim của họ dần hòa vào cùng một nhịp.
The lyrics mix club energy (neon lights, hot music, no tomorrow just today) with romantic tension (fleeting glances, stolen hearts, betting everything on love). It’s ideal for learning natural English about attraction, nightlife, body language, and emotional “rhythms” between two people.
Ca từ kết hợp năng lượng của đêm tiệc (đèn neon, âm nhạc nóng bỏng, “không có ngày mai, chỉ có hôm nay”) với cảm xúc lãng mạn (ánh nhìn thoáng qua, trái tim bị thu hút, “cược tất cả” cho một người). Bài hát rất phù hợp để luyện tiếng Anh tự nhiên về sự thu hút, cuộc sống về đêm, ngôn ngữ cơ thể và “nhịp điệu” cảm xúc giữa hai người.
2. Vocabulary from the song – Từ vựng trong bài
(Từ vựng chính IN HOA, phiên âm in nghiêng, nghĩa tiếng Việt và cụm liên quan có dịch.)
1. RHYTHM OF YOU (/ˈrɪðəm əv juː/) – nhịp điệu thuộc về em / nhịp điệu mang dấu ấn của em
Oh, the rhythm of you,
Ôi, nhịp điệu của em,
-
RHYTHM OF MY HEART – nhịp điệu trái tim anh
→ theo nhịp đập của trái tim anh -
FIND YOUR RHYTHM – tìm được nhịp điệu của mình
→ tìm được nhịp sống / nhịp cảm xúc cho riêng mình -
GET LOST IN THE RHYTHM – lạc lối trong nhịp điệu
→ hoàn toàn chìm vào giai điệu, quên hết mọi thứ xung quanh
2. BEAT (/biːt/) – nhịp, nhịp trống, nhịp điệu
The kind of beat I can’t ignore.
Kiểu nhịp điệu mà anh không thể nào làm ngơ.
-
HEAVY BEAT – nhịp beat nặng, dồn dập
→ nhịp trống đánh mạnh, nghe rất rõ -
FEEL THE BEAT – cảm nhận nhịp điệu
→ cảm nhận nhịp nhạc trong cơ thể / trái tim -
DANCE TO THE BEAT – nhảy theo nhịp
→ nhảy hòa vào nhịp trống / nhạc
3. CAN’T IGNORE (/kænt ɪɡˈnɔːr/) – không thể bỏ qua, không thể làm ngơ
The kind of beat I can’t ignore.
Kiểu nhịp điệu mà anh không thể nào làm ngơ.
-
HARD TO IGNORE – khó mà làm ngơ
→ rất khó để không chú ý -
IMPOSSIBLE TO IGNORE – không thể bỏ qua được
→ không thể không để ý tới -
IGNORE THE FEELING – phớt lờ cảm xúc
→ cố không quan tâm tới cảm xúc đó
4. LOST MY WAY (/lɔːst maɪ weɪ/) – lạc lối, mất phương hướng (ẩn dụ: bị cuốn vào ai đó)
You caught my eyes, I lost my way,
Em hút lấy ánh nhìn của anh, anh bỗng lạc lối,
-
LOSE MY WAY IN YOU – lạc lối trong em
→ bị cuốn vào em, quên hết mọi thứ -
FIND MY WAY BACK – tìm đường quay lại
→ tìm lại phương hướng, tìm lại bản thân -
FEEL LOST – cảm thấy lạc lõng, không biết nên làm gì
5. CUTS THROUGH (/kʌts θruː/) – xuyên qua, cắt ngang (ẩn dụ: nổi bật giữa ồn ào)
Your laugh cuts through the noise and lights,
Tiếng cười của em xuyên qua mọi ồn ào và ánh đèn,
-
CUT THROUGH THE NOISE – xuyên qua ồn ào
→ vẫn nghe/nhìn thấy rõ dù xung quanh rất ồn -
CUT THROUGH THE CROWD – lách qua đám đông
→ đi xuyên qua đám đông -
VOICE THAT CUTS THROUGH – giọng nói nổi bật giữa tất cả
6. BELONGS TO YOU (/bɪˈlɔːŋz tə juː/) – thuộc về em
Feels like the rhythm belongs to you.
Cảm giác như nhịp điệu thuộc về em vậy.
-
BELONG TO ME – thuộc về anh
→ là của anh -
THIS PLACE BELONGS TO US – nơi này thuộc về chúng ta
→ nơi này là của riêng chúng ta -
FEEL LIKE I DON’T BELONG – cảm thấy mình không thuộc về nơi này
7. YOUR BODY TALKS (/jɔːr ˈbɒdi tɔːks/) – cơ thể em lên tiếng, cơ thể nói thay lời
Your body talks, I understand,
Cơ thể em đang lên tiếng, anh hiểu rồi,
-
BODY LANGUAGE – ngôn ngữ cơ thể
→ cách cơ thể biểu đạt cảm xúc mà không cần lời nói -
LET YOUR BODY TALK – hãy để cơ thể lên tiếng
→ đừng nói, hãy để động tác, ánh mắt thể hiện -
READ YOUR BODY LANGUAGE – đọc hiểu ngôn ngữ cơ thể của em
8. SPINNING (/ˈspɪnɪŋ/) – quay cuồng, xoay vòng
Got me spinning, breaking all my rules.
Khiến anh quay cuồng, phá vỡ hết mọi nguyên tắc của mình.
-
HEAD IS SPINNING – đầu óc quay cuồng
→ bị choáng, bị cuốn vào cảm xúc -
SPIN AROUND THE ROOM – xoay vòng quanh căn phòng
-
WORLD STARTS SPINNING – thế giới bắt đầu quay cuồng (ẩn dụ cảm xúc mạnh)
9. BREAKING ALL MY RULES (/ˈbreɪkɪŋ ɔːl maɪ ruːlz/) – phá vỡ mọi nguyên tắc của mình
Got me spinning, breaking all my rules.
Khiến anh quay cuồng, phá vỡ hết mọi nguyên tắc của mình.
-
BREAK MY OWN RULES – tự phá vỡ quy tắc của mình
-
NO RULES TONIGHT – tối nay không có luật lệ
→ cứ sống và cảm nhận, không gò bó -
LIVE BY MY OWN RULES – sống theo nguyên tắc riêng của anh
10. ADDICTED (/əˈdɪktɪd/) – nghiện, “ghiền”, không dứt ra được
Baby, I’m addicted to the rhythm of you.
Em à, anh “nghiện” nhịp điệu của em mất rồi.
-
BE ADDICTED TO YOU – nghiện em, không dứt khỏi em được
-
ADDICITED TO THE BEAT – nghiện nhịp nhạc
-
FEEL ADDICTED TO THIS NIGHT – thấy “nghiện” đêm nay, không muốn kết thúc
11. TASTE LIKE TROUBLE (/teɪst laɪk ˈtrʌbəl/) – mang “mùi vị rắc rối” (hấp dẫn nhưng nguy hiểm)
You taste like trouble, sweet and wild,
Em mang “mùi vị rắc rối”, ngọt ngào và hoang dại,
-
TASTE LIKE HEAVEN – ngọt ngào như thiên đường
-
FEEL LIKE TROUBLE – cảm giác như rắc rối đang đến
-
TROUBLE BUT I LIKE IT – rắc rối nhưng anh lại thích
12. BETTING ALL I’VE GOT (/ˈbetɪŋ ɔːl aɪv ɡɑːt/) – đặt cược tất cả những gì mình có
I’m betting all I’ve got on you.
Anh cược tất cả những gì mình có vào em.
-
BET ON YOU – cược vào em (tin, đặt niềm tin vào em)
-
RISK IT ALL – liều tất cả
-
PUT EVERYTHING ON THE LINE – đặt tất cả lên bàn cân, chấp nhận rủi ro lớn
13. SWAY (/sweɪ/) – đu đưa, lắc lư (theo nhạc)
Under neon lights we sway,
Dưới ánh đèn neon, ta đu đưa theo điệu nhạc,
-
SWAY TO THE MUSIC – đu đưa theo điệu nhạc
-
SWAY TO THE RHYTHM – lắc lư theo nhịp điệu
-
GENTLE SWAY – sự đu đưa nhẹ nhàng
14. NO TOMORROW, JUST TODAY (/noʊ təˈmɑːroʊ, dʒʌst təˈdeɪ/) – không có ngày mai, chỉ có hôm nay
No tomorrow, just today.
Không có ngày mai, chỉ có hôm nay.
-
LIVE LIKE THERE’S NO TOMORROW – sống như thể không có ngày mai
→ sống hết mình cho hiện tại -
JUST TODAY MATTERS – chỉ hôm nay là quan trọng
-
FORGET TOMORROW, LIVE TONIGHT – quên ngày mai đi, hãy sống cho đêm nay
3. Grammar structures – Cấu trúc ngữ pháp
3.1. I saw you moving on the floor – “see someone V-ing”
I saw you moving on the floor,
Anh thấy em đang nhảy trên sàn,
EN:
Pattern “see + someone + V-ing” describes watching someone in the middle of an action (continuous, happening at that moment).
VI:
Cấu trúc “see + someone + V-ing” dùng để miêu tả việc mình nhìn thấy ai đó đang làm gì, hành động đang diễn ra tại thời điểm đó.
3.2. I’m getting lost in the rhythm of you – hiện tại tiếp diễn + cụm “get lost in”
I’m getting lost in the rhythm of you.
Anh đang dần lạc lối trong nhịp điệu của em.
EN:
“I’m getting lost” (present continuous) shows a process that is happening right now, not a finished state.
The phrase “get lost in + something” means to be completely absorbed or drawn into it.
VI:
“I’m getting lost” ở thì hiện tại tiếp diễn thể hiện một quá trình đang xảy ra, không phải trạng thái đã hoàn tất.
Cụm “get lost in + something” nghĩa là hoàn toàn chìm vào, bị cuốn vào điều đó (ở đây là nhịp điệu của em).
3.3. Oh, the rhythm of you, got me spinning… – “get / got me V-ing” (khiến anh làm gì)
Oh, the rhythm of you,
Got me spinning, breaking all my rules.
Ôi, nhịp điệu của em,
Khiến anh quay cuồng, phá vỡ hết mọi nguyên tắc của mình.
EN:
Structure “get / got + someone + V-ing” means “make / cause someone to do something in a continuous way.”
VI:
Cấu trúc “get / got + someone + V-ing” mang nghĩa “khiến ai đó rơi vào trạng thái đang làm gì đó”. Ở đây: nhịp điệu của em khiến anh quay cuồng, liên tục phá vỡ quy tắc của mình.
3.4. No promises, just here and now – rút gọn câu, nhấn mạnh ý
No promises, just here and now,
Không lời hứa hẹn, chỉ có hiện tại này,
EN:
Full sentence could be: “There are no promises, it’s just here and now.”
In lyrics, we often drop the subject and verb to keep it short and strong: “No X, just Y.”
VI:
Câu đầy đủ có thể là: “There are no promises, it’s just here and now.”
Trong ca từ, người viết lược bỏ chủ ngữ và động từ để câu ngắn, mạnh: “No promises, just here and now” – Không hứa hẹn, chỉ sống trọn khoảnh khắc hiện tại.
3.5. If love’s a game, then I’ll play through – điều kiện với “If + noun + be…”
If love’s a game, then I’ll play through,
Nếu tình yêu là một trò chơi, thì anh sẽ chơi tới cùng,
EN:
Structure: “If + noun + is (’s) + noun, (then) S + will + V…”
This is like a conditional: if love really is a game, I will accept the rules and keep going.
VI:
Cấu trúc: “If + danh từ + is (’s) + danh từ, (then) S + will + V…” – gần với câu điều kiện: nếu tình yêu đúng là một trò chơi, anh sẽ chấp nhận và chơi đến cùng.
3.6. Under neon lights we sway – đảo trạng ngữ lên đầu câu
Under neon lights we sway,
Dưới ánh đèn neon ta đu đưa theo nhịp,
EN:
Normal order: “We sway under neon lights.”
By moving “Under neon lights” to the front, the line emphasizes the setting (neon lights) and sounds more poetic.
VI:
Trật tự thông thường: “We sway under neon lights.”
Việc đưa “Under neon lights” lên đầu câu nhấn mạnh không gian, bối cảnh (ánh đèn neon) và khiến câu hát mang màu sắc thơ hơn.
4. Lyrics (bilingual) – Lời bài hát song ngữ
[Verse 1 – Playful, rhythmic tone]
[Đoạn 1 – Vui tươi, giàu nhịp điệu]
I saw you moving on the floor,
Anh thấy em đang nhảy trên sàn,
The kind of beat I can’t ignore.
Kiểu nhịp điệu mà anh không thể nào làm ngơ.
You caught my eyes, I lost my way,
Em hút lấy ánh nhìn của anh, anh bỗng lạc lối,
Didn’t think I’d fall tonight this way.
Không nghĩ tối nay mình lại “đổ” theo cách này.
Your laugh cuts through the noise and lights,
Tiếng cười của em xuyên qua mọi ồn ào và ánh đèn,
The city fades, you’re my delight.
Cả thành phố dần mờ đi, chỉ còn em là niềm vui của anh.
Every step, every move you do,
Mỗi bước chân, mỗi cử động em tạo ra,
Feels like the rhythm belongs to you.
Cảm giác như nhịp điệu thuộc về em vậy.
⸻
[Pre-Chorus – Groovy build-up]
[Tiền điệp khúc – Nhịp điệu dâng dần, đầy “groove”]
Your body talks, I understand,
Cơ thể em đang lên tiếng, anh hiểu rồi,
No need for words, just take my hand.
Không cần lời nói, chỉ cần nắm tay anh.
The music’s hot, the night is new,
Âm nhạc đang nóng lên, đêm nay còn rất mới,
I’m getting lost in the rhythm of you.
Anh đang dần lạc lối trong nhịp điệu của em.
⸻
[Chorus – Catchy, upbeat hook]
[Điệp khúc – Bắt tai, vui tươi]
Oh, the rhythm of you,
Ôi, nhịp điệu của em,
Got me spinning, breaking all my rules.
Khiến anh quay cuồng, phá vỡ hết mọi nguyên tắc của mình.
The rhythm of you,
Nhịp điệu của em,
Makes me crazy, what else can I do?
Khiến anh phát điên, anh còn biết làm gì hơn?
The way you move, it’s something true,
Cách em chuyển động – có gì đó rất thật,
Baby, I’m addicted to the rhythm of you.
Em à, anh “nghiện” nhịp điệu của em mất rồi.
Oh-oh-oh, yeah…
Oh-oh-oh, yeah…
The rhythm of you.
Nhịp điệu của em.
⸻
[Verse 2 – Smooth flow, romantic tone]
[Đoạn 2 – Mượt, mang sắc thái lãng mạn]
We dance till morning steals the sky,
Ta nhảy cho đến khi bình minh “đánh cắp” bầu trời,
Your heartbeat’s keeping time with mine.
Nhịp tim em đang giữ nhịp cùng với nhịp tim anh.
No promises, just here and now,
Không lời hứa hẹn, chỉ có hiện tại này,
I’m falling, but I don’t know how.
Anh đang rung động, nhưng không hiểu vì sao.
You taste like trouble, sweet and wild,
Em mang “mùi vị rắc rối”, ngọt ngào và hoang dại,
I’m lost between the heat and smile.
Anh lạc giữa hơi nóng và nụ cười của em.
If love’s a game, then I’ll play through,
Nếu tình yêu là một trò chơi, thì anh sẽ chơi tới cùng,
I’m betting all I’ve got on you.
Anh cược tất cả những gì mình có vào em.
⸻
[Pre-Chorus – Build with clap groove]
[Tiền điệp khúc – Dâng lên, kèm nhịp vỗ tay]
Your body talks, I understand,
Cơ thể em đang lên tiếng, anh hiểu rồi,
No need for words, just take my hand.
Không cần lời nói, chỉ cần nắm tay anh.
The music’s hot, the night is new,
Âm nhạc đang nóng lên, đêm nay còn rất mới,
I’m getting lost in the rhythm of you.
Anh đang dần lạc lối trong nhịp điệu của em.
⸻
[Chorus – Full energy]
[Điệp khúc – Tràn đầy năng lượng]
Oh, the rhythm of you,
Ôi, nhịp điệu của em,
Got me spinning, breaking all my rules.
Khiến anh quay cuồng, phá vỡ hết mọi nguyên tắc của mình.
The rhythm of you,
Nhịp điệu của em,
Makes me crazy, what else can I do?
Khiến anh phát điên, anh còn biết làm gì hơn?
The way you move, it’s something true,
Cách em chuyển động – có gì đó rất thật,
Baby, I’m addicted to the rhythm of you.
Em à, anh “nghiện” nhịp điệu của em mất rồi.
Oh-oh-oh, yeah…
Oh-oh-oh, yeah…
The rhythm of you.
Nhịp điệu của em.
⸻
[Bridge – Soft vocal, minimal beat]
[Đoạn chuyển – Giọng mềm, nhịp tối giản]
Under neon lights we sway,
Dưới ánh đèn neon, ta đu đưa theo nhịp,
No tomorrow, just today.
Không có ngày mai, chỉ có hôm nay.
Every heartbeat, every sigh,
Mỗi nhịp tim, mỗi tiếng thở dài,
Feels like fire in July.
Như ngọn lửa giữa tháng Bảy rực nóng.
⸻
[Final Chorus – Dancehall drop + ad-libs]
[Điệp khúc cuối – Drop kiểu dancehall + adlib]
Oh, the rhythm of you,
Ôi, nhịp điệu của em,
Got me spinning, breaking all my rules.
Khiến anh quay cuồng, phá vỡ hết mọi nguyên tắc của mình.
The rhythm of you,
Nhịp điệu của em,
Makes me crazy, what else can I do?
Khiến anh phát điên, anh còn biết làm gì hơn?
The way you move, it’s something true,
Cách em chuyển động – có gì đó rất thật,
Baby, I’m addicted to the rhythm of you.
Em à, anh “nghiện” nhịp điệu của em mất rồi.
Yeah, I’m lost in you…
Yeah, anh đang lạc lối trong em…
The rhythm of you.
Nhịp điệu của em.
⸻
[Outro – Guitar riff fade out]
[Đoạn kết – Tiếng guitar riff dần tắt]
Yeah…
It’s the rhythm of you…
Just the rhythm of you.
Yeah…
Đó là nhịp điệu của em…
Chỉ là nhịp điệu của em thôi.
5. Conclusion – Kết luận
“Rhythm of you” is a modern dance-pop song that captures how attraction can feel like a private rhythm shared between two people on the dance floor — where body language replaces words and the night becomes its own universe. It gives you natural phrases to talk about music, movement, risk and falling for someone in the heat of the moment.
“Rhythm of you – Nhịp điệu của em” là một ca khúc dance-pop hiện đại khắc họa cảm giác thu hút như một “nhịp riêng” chỉ hai người cùng chia sẻ trên sàn nhảy — nơi ngôn ngữ cơ thể thay cho lời nói và đêm tối trở thành vũ trụ riêng của họ. Bài hát mang đến nhiều cụm từ tự nhiên để nói về âm nhạc, chuyển động, sự liều lĩnh và khoảnh khắc rung động trước một người ngay giữa “ngọn lửa” cảm xúc.
Bạn có thể luyện nói, luyện viết bằng cách dùng lại các cụm như “your body talks”, “I’m getting lost in…”, “breaking all my rules”, “no tomorrow, just today” để miêu tả một khoảnh khắc mà bạn cũng cảm thấy mình hòa vào nhịp điệu của ai đó hoặc của chính âm nhạc.
6. 🔔 Follow & Connect more MUSIC
👉 Subscribe and follow for more original songs every week!
🌐 Website: https://m.Neu69.com
🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb
📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci
🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn







