My heart is with you - Trái tim tôi thuộc về em | Học tiếng anh qua bài hát

 My heart is with you - Trái tim tôi thuộc về em | Học tiếng anh qua bài hát




Giới thiệu về bài hát My heart is with youIntroduction to the song “My heart is with you”

“My heart is with you” is a gentle pop ballad about an enduring love that stays strong despite distance and time.
Bài hát “My heart is with you” (tạm dịch: “Trái tim tôi luôn ở bên em”) là một bản pop ballad nhẹ nhàng, nói về một tình yêu bền bỉ vẫn luôn vững vàng dù có khoảng cách và thời gian.

In “My heart is with you”, the songwriter uses emotional images like breath, dawn, stars, oceans, and destiny to show that the singer’s heart never leaves the one they love.
Trong “My heart is with you” – “Trái tim tôi luôn ở bên em”, người viết nhạc sử dụng những hình ảnh giàu cảm xúc như hơi thở, bình minh, những vì sao, đại dương và định mệnh để diễn tả rằng trái tim của người hát chưa từng rời xa người mình yêu.

“My heart is with you” is suitable for learning emotional vocabulary, romantic expressions, and common grammar patterns for habits, feelings, and promises in English.
“My heart is with you” – “Trái tim tôi luôn ở bên em” rất phù hợp để học từ vựng về cảm xúc, các cách diễn đạt lãng mạn, và các cấu trúc ngữ pháp thường dùng để nói về thói quen, cảm xúc và lời hứa trong tiếng Anh.


2. Từ vựng trong bài – Vocabulary from the song

Từ vựng trọng tâm được IN HOA, kèm phiên âm in nghiêng bên cạnh, câu ví dụ trong bài và các cụm liên quan.


1. BREATH (/breθ/) – hơi thở
Every breath I take reminds me of you.
Mỗi hơi thở tôi hít vào đều nhắc tôi nhớ đến em.

Từ/cụm liên quan – Related phrases:

  • TAKE A BREATH – hít một hơi

  • HOLD YOUR BREATH – nín thở

  • OUT OF BREATH – thở dốc, hết hơi


2. DAWN (/dɔːn/) – bình minh
Every dawn still paints your hue.
Mỗi bình minh vẫn còn vẽ nên sắc màu của riêng em.

Từ/cụm liên quan – Related phrases:

  • AT DAWN – vào lúc bình minh

  • SUNRISE – bình minh, lúc mặt trời mọc

  • SUNSET – hoàng hôn


3. FADE (/feɪd/) – phai nhòa, mờ dần
The night may fade, the stars may fall.
Đêm có thể phai nhòa, những vì sao có thể rơi rụng.

Từ/cụm liên quan – Related phrases:

  • FADE AWAY – mờ dần, tan biến dần

  • FADE OUT – giảm dần (âm thanh, hình ảnh)

  • COLORS FADE – màu sắc phai nhạt


4. OUTSHINE (/ˌaʊtˈʃaɪn/) – tỏa sáng hơn, lấn át
But your memory outshines them all.
Nhưng ký ức về em vẫn tỏa sáng hơn tất cả.

Từ/cụm liên quan – Related phrases:

  • SHINE – tỏa sáng

  • SHINE BRIGHT – tỏa sáng rực rỡ

  • STEAL THE SHOW – nổi bật hơn tất cả (nghĩa bóng, giống “outshine everyone”)


5. WHISPERING (/ˈwɪspərɪŋ/) / WHISPER (/ˈwɪspər/)* – thì thầm, thì thào
I hear your voice in the whispering rain.
Tôi nghe tiếng em trong cơn mưa thì thầm.

Từ/cụm liên quan – Related phrases:

  • WHISPER – thì thầm

  • A SOFT WHISPER – tiếng thì thầm nhẹ nhàng

  • WHISPER IN MY EAR – thì thầm vào tai tôi


6. DISTANCE (/ˈdɪstəns/) – khoảng cách
Across the distance, beneath the stars.
Vượt qua mọi khoảng cách, dưới bầu trời đầy sao.

Từ/cụm liên quan – Related phrases:

  • LONG-DISTANCE LOVE – tình yêu xa cách

  • KEEP YOUR DISTANCE – giữ khoảng cách

  • IN THE DISTANCE – ở đằng xa


7. TIDE (/taɪd/) – thủy triều, dòng nước / dòng đời
No time, no tide can tear us away.
Không thời gian, không thủy triều nào có thể tách rời chúng ta.

Từ/cụm liên quan – Related phrases:

  • HIGH TIDE – thủy triều lên

  • LOW TIDE – thủy triều xuống

  • GO WITH THE TIDE – thuận theo dòng (nghĩa bóng)


8. LULLABY (/ˈlʌləbaɪ/) – lời ru, khúc ru
Hear your laughter in the lullaby.
Nghe tiếng cười em trong khúc ru êm ái.

Từ/cụm liên quan – Related phrases:

  • SING A LULLABY – hát một khúc ru

  • GENTLE LULLABY – khúc ru dịu dàng

  • BEDTIME SONG – bài hát ru trước giờ đi ngủ


9. DESTINY (/ˈdestəni/) – định mệnh, số phận
If destiny should call us again.
Nếu định mệnh một lần nữa gọi tên đôi ta.

Từ/cụm liên quan – Related phrases:

  • MEET BY DESTINY – gặp nhau do định mệnh

  • IT’S OUR DESTINY – đó là định mệnh của chúng ta

  • FATE – số phận


10. HEARTBEAT (/ˈhɑːrtbiːt/) – nhịp tim
For every heartbeat, every sigh.
Vì mỗi nhịp tim, mỗi tiếng thở dài.

Từ/cụm liên quan – Related phrases:

  • MY HEART IS RACING – tim tôi đập dồn dập

  • SLOW HEARTBEAT – nhịp tim chậm

  • FROM THE BOTTOM OF MY HEART – từ tận đáy lòng


11. LEAD (/liːd/) / GUIDE (/ɡaɪd/)* – dẫn dắt, dẫn đường
Your love still guides me home.
Tình yêu của em vẫn dẫn lối tôi trở về nhà.

Wherever life will lead me to.
Dù cuộc đời có dẫn tôi đi về đâu.

Từ/cụm liên quan – Related phrases:

  • LEAD THE WAY – dẫn đường, đi trước

  • LEAD TO SUCCESS – dẫn đến thành công

  • GUIDE SOMEONE – dẫn dắt ai đó


12. FOREVER TRUE (/fəˈrevər truː/) – mãi mãi chân thành, không thay đổi
My heart is with you, forever true.
Trái tim tôi ở bên em, mãi mãi chân thành.

Từ/cụm liên quan – Related phrases:

  • TRUE LOVE – tình yêu chân thật

  • STAY TRUE – vẫn giữ vẹn nguyên, không thay đổi

  • FAITHFUL AND LOYAL – chung thủy và trung thành


3. Cấu trúc ngữ pháp – Grammar structures

3.1. Every + noun + S + V (present simple)

Every breath I take reminds me of you.
Mỗi hơi thở tôi hít vào đều nhắc tôi nhớ đến em.

Every dawn still paints your hue.
Mỗi bình minh vẫn còn vẽ nên sắc màu của riêng em.

Giải thích (EN):
Use “Every + noun” with the present simple to describe something that happens regularly or a feeling that is always true.

Giải thích (VI):
Dùng “Every + danh từ” với thì hiện tại đơn để diễn tả điều xảy ra thường xuyên hoặc cảm xúc luôn tồn tại, lặp lại nhiều lần.


3.2. MAY + V – chỉ khả năng

The night may fade, the stars may fall.
Đêm có thể phai nhòa, những vì sao có thể rơi rụng.

Giải thích (EN):
“May + V” expresses possibility – something can happen, but we are not sure.

Giải thích (VI):
May + động từ” diễn tả khả năng có thể xảy ra, nhưng chưa chắc chắn.


3.3. A may…, B may…, but C… – đối lập: dù A, B thế nào, C vẫn…

The night may fade, the stars may fall,
But your memory outshines them all.

Đêm có thể phai nhòa, những vì sao có thể rơi rụng,
Nhưng ký ức về em vẫn tỏa sáng hơn tất cả.

Giải thích (EN):
This pattern contrasts things that can change (A, B) with something that remains strong or true (C).

Giải thích (VI):
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh sự đối lập: A, B có thể thay đổi, phai tàn, nhưng C vẫn bền vững, không đổi.


3.4. IF + S + (SHOULD) + V, S + WOULD (’D) + V – câu điều kiện giả định tương lai

If destiny should call us again,
I’d cross the storm, I’d bear the pain.

Nếu định mệnh một lần nữa gọi tên đôi ta,
Tôi sẽ vượt qua giông bão, tôi sẽ gánh lấy đớn đau.

Giải thích (EN):
This structure shows a hypothetical future situation. The speaker uses “would / ’d” to express a strong promise or willingness.

Giải thích (VI):
Cấu trúc này diễn tả tình huống giả định trong tương lai, người nói dùng “would / ’d” để thể hiện lời hứa, sự sẵn sàng hy sinh hoặc quyết tâm mạnh mẽ.


3.5. BEYOND + noun – vượt qua, vượt khỏi, ở bên kia

Beyond the night, beyond the haze.
Vượt qua đêm tối, vượt khỏi màn sương mờ.

Giải thích (EN):
“Beyond + noun” means further than something, or not limited by that thing (time, space, or condition).

Giải thích (VI):
Beyond + danh từ” nghĩa là vượt ra ngoài giới hạn của một điều gì đó, không bị ràng buộc bởi thời gian, không gian hoặc hoàn cảnh.


3.6. NO A, NO B CAN + V… – Không A, không B có thể…

No time, no tide can tear us away.
Không thời gian, không thủy triều nào có thể tách rời chúng ta.

Giải thích (EN):
Use “No A, no B can + V” to emphasize that nothing (neither A nor B) is able to do something.

Giải thích (VI):
Dùng “No A, no B can + động từ” để nhấn mạnh rằng không có gì (kể cả A hay B) có thể làm được điều đó.


4. Lời bài hát – Lyrics (song ngữ)

Every breath I take reminds me of you,
Mỗi hơi thở tôi hít vào đều nhắc tôi nhớ đến em,

Every dawn still paints your hue.
Mỗi bình minh vẫn còn vẽ nên sắc màu của riêng em.

The night may fade, the stars may fall,
Đêm có thể phai nhòa, những vì sao có thể rơi rụng,

But your memory outshines them all.
Nhưng ký ức về em vẫn tỏa sáng hơn tất cả.

I hear your voice in the whispering rain,
Tôi nghe tiếng em trong cơn mưa thì thầm,

Calling my name through joy and pain.
Gọi tên tôi xuyên qua niềm vui lẫn nỗi đau.

Even when I walk this road alone,
Dù tôi bước đi trên con đường này một mình,

Your love still guides me home.
Tình yêu của em vẫn dẫn lối tôi trở về nhà.

Though oceans keep us far apart,
Dù những đại dương chia cách đôi ta,

You’re still the rhythm in my heart.
Em vẫn là nhịp điệu trong trái tim tôi.

My heart is with you, wherever you are,
Trái tim tôi ở bên em, dù em ở nơi đâu,

Across the distance, beneath the stars.
Vượt qua mọi khoảng cách, dưới bầu trời đầy sao.

No time, no tide can tear us away,
Không thời gian, không thủy triều nào có thể tách rời chúng ta,

Your love’s the light that shows me the way.
Tình yêu của em là ánh sáng soi đường cho tôi.

My heart is with you, forever true,
Trái tim tôi ở bên em, mãi mãi chân thành,

No matter how far… I’m still with you.
Dù xa đến đâu… tôi vẫn luôn ở bên em.

I see your eyes in the golden sky,
Tôi thấy đôi mắt em trong bầu trời vàng óng,

Hear your laughter in the lullaby.
Nghe tiếng cười em trong khúc ru êm ái.

Love never fades, it only hides,
Tình yêu chẳng bao giờ phai, nó chỉ ẩn mình,

Waiting to bloom on the other side.
Đợi đến ngày nở rộ ở một phía bên kia.

If destiny should call us again,
Nếu định mệnh một lần nữa gọi tên đôi ta,

I’d cross the storm, I’d bear the pain.
Tôi sẽ vượt qua giông bão, tôi sẽ gánh lấy đớn đau.

For every heartbeat, every sigh,
Vì mỗi nhịp tim, mỗi tiếng thở dài,

Whispers your name until I die.
Đều thì thầm tên em cho đến khi tôi nhắm mắt.

My heart is with you, through all my days,
Trái tim tôi ở bên em, qua mọi ngày tháng,

Beyond the night, beyond the haze.
Vượt qua đêm tối, vượt khỏi màn sương mờ.

Wherever life will lead me to,
Dù cuộc đời có dẫn tôi đi về đâu,

Every road will lead to you.
Mọi con đường rồi cũng sẽ đưa tôi về với em.

My heart is with you, forever true,
Trái tim tôi ở bên em, mãi mãi chân thành,

Till my last breath… I’ll love you.
Cho đến hơi thở cuối cùng… tôi vẫn sẽ yêu em.

My heart…
Trái tim tôi…

Is with you.
Vẫn luôn ở bên em.


5. Kết luận – Conclusion

“My heart is with you” is not only a romantic pop ballad, but also a rich lesson in emotional vocabulary and natural English expressions. If you listen, read, and repeat the lyrics regularly, these words and structures will gradually become part of your own English.
“My heart is with you” – “Trái tim tôi luôn ở bên em” không chỉ là một bản pop ballad lãng mạn, mà còn là một bài học giàu từ vựng cảm xúc và các cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh. Nếu bạn thường xuyên nghe, đọc và lặp lại lời bài hát, những từ vựng và cấu trúc này sẽ dần trở thành một phần trong vốn tiếng Anh của chính bạn.

You can apply this same format to other songs: introduce the song, highlight key vocabulary (with pronunciation), explain grammar, then practice by singing along and creating your own sentences using the new words and structures.
Bạn có thể áp dụng đúng mẫu này cho các bài hát khác: giới thiệu bài hát, làm nổi bật từ vựng chính (kèm phiên âm), giải thích ngữ pháp, rồi luyện tập bằng cách hát theo và tự đặt câu với những từ và cấu trúc mới học.


🔔 Follow & Connect more MUSIC 👉 Subscribe and follow for more original songs every week! 🌐 Website: https://m.Neu69.com 🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb 📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci 🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci 🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn

Xem thêm

MENU

Đang tải danh sách bài hát...