Rise like thunder – Trỗi dậy như sấm rền | Học tiếng anh qua bài hát

 Rise like thunder – Trỗi dậy như sấm rền



1. Introduction to the song “Rise like thunder” – Giới thiệu về bài hát “Rise like thunder – Trỗi dậy như sấm rền”

“Rise like thunder” is a powerful rock anthem about inner strength, rebellion, and refusing to give up, even when people doubt you and life leaves scars.
Bài hát “Rise like thunder” (tạm dịch: “Trỗi dậy như sấm rền”) là một ca khúc rock mang tính tuyên ngôn mạnh mẽ về sức mạnh nội tâm, tinh thần nổi loạn tích cực và quyết tâm không bỏ cuộc, ngay cả khi bị người khác nghi ngờ và cuộc đời để lại nhiều vết sẹo.

In “Rise like thunder – Trỗi dậy như sấm rền”, images like lightning in the veins, thunder in the soul, chains breaking, battle scars, and storms you cannot survive show a person transforming pain into power and rising above it all.
Trong “Rise like thunder – Trỗi dậy như sấm rền”, những hình ảnh như tia chớp trong huyết quản, tiếng sấm trong tâm hồn, xiềng xích bị phá vỡ, vết sẹo trận mạc và cơn bão không thể vượt qua được dùng để khắc họa một con người biết biến nỗi đau thành sức mạnh và trỗi dậy trên tất cả.

This song is very suitable for learning motivational English: vocabulary for strength, pain, rebellion, and success, plus natural structures to talk about being doubted, paying the price, and becoming “unstoppable”.
Ca khúc này rất phù hợp để học tiếng Anh mang tính truyền cảm hứng: từ vựng về sức mạnh, nỗi đau, tinh thần nổi loạn, chiến thắng, cùng các cấu trúc tự nhiên dùng để nói về việc bị nghi ngờ, phải trả giá và trở nên “không thể bị ngăn cản” (unstoppable).


2. Vocabulary from the song – Từ vựng trong bài

(Từ vựng chính IN HOA, kèm phiên âm in nghiêng, nghĩa tiếng Việt và cụm liên quan.)


1. RISE (/raɪz/) – trỗi dậy, vươn lên

I rise like thunder through the pain.
Anh trỗi dậy như sấm rền xuyên qua nỗi đau.

  • RISE UP – trỗi dậy, vùng lên

  • RISE ABOVE THE PAIN – vượt lên trên nỗi đau

  • RISE STRONGER – vươn lên mạnh mẽ hơn


2. THUNDER (/ˈθʌndər/) – tiếng sấm, sấm rền

Thunder in my soul,
Tiếng sấm vang trong tâm hồn anh,

  • THUNDER IN MY HEART – tiếng sấm trong trái tim tôi

  • LIKE THUNDER – như sấm nổ

  • SOUND OF THUNDER – âm thanh sấm rền


3. LIGHTNING (/ˈlaɪtnɪŋ/) – tia chớp

LIGHTNING IN MY VEINS, thunder in my soul,
Tia chớp trong huyết quản anh, sấm rền trong tâm hồn anh,

  • LIGHTNING STRIKE – tia sét đánh

  • MOVE LIKE LIGHTNING – di chuyển nhanh như tia chớp

  • FLASH OF LIGHTNING – tia chớp lóe lên


4. VEINS (/veɪnz/) – mạch máu, huyết quản

LIGHTNING IN MY VEINS…
Tia chớp trong huyết quản anh…

  • FIRE IN MY VEINS – lửa cháy trong huyết quản

  • FEEL IT IN MY VEINS – cảm nhận rõ trong huyết quản mình

  • ADRENALINE IN MY VEINS – adrenaline trong mạch máu


5. CHAINS (/tʃeɪnz/) – xiềng xích

Breaking all the CHAINS, taking full control.
Phá vỡ mọi xiềng xích, nắm toàn quyền kiểm soát.

  • BREAK THE CHAINS – phá vỡ xiềng xích

  • IN CHAINS – trong xiềng xích, bị trói buộc

  • CHAINS OF DOUBT / FEAR – xiềng xích của nghi ngờ / sợ hãi


6. DREAMER (/ˈdriːmər/) – kẻ mộng mơ

I was the DREAMER in the dark,
Anh từng là kẻ mộng mơ trong bóng tối,

  • A HOPELESS DREAMER – kẻ mộng mơ vô vọng

  • DREAMER AT HEART – người luôn mơ mộng trong tâm hồn

  • JUST A DREAMER – chỉ là một kẻ mộng mơ


7. BROKEN HEART (/ˈbroʊkən hɑːrt/) – trái tim tan vỡ

Chasing stars with a BROKEN HEART.
Đuổi theo những vì sao với một trái tim tan vỡ.

  • HEARTBROKEN – tan nát cõi lòng

  • FIX A BROKEN HEART – chữa lành một trái tim tan vỡ

  • LIVE WITH A BROKEN HEART – sống cùng trái tim vỡ vụn


8. IGNITE (/ɪɡˈnaɪt/) – đốt cháy, làm bùng lên

Now they watch while I IGNITE,
Giờ họ chỉ biết nhìn anh bùng cháy,

  • IGNITE THE FIRE – thắp lên ngọn lửa

  • IGNITE YOUR PASSION – khơi dậy đam mê

  • IGNITE THE CROWD – đốt cháy đám đông (làm họ bùng nổ)


9. SCAR (/skɑːr/) – vết sẹo

Every SCAR’s a battle sign,
Mỗi vết sẹo là một dấu hiệu trận mạc,

  • BATTLE SCARS – sẹo trận mạc

  • EMOTIONAL SCARS – những vết sẹo cảm xúc

  • SHOW YOUR SCARS – cho thấy những vết sẹo (những gì mình đã vượt qua)


10. WOUND (/wuːnd/) – vết thương

Every WOUND just fuels my climb.
Mỗi vết thương lại tiếp thêm nhiên liệu cho hành trình đi lên của anh.

  • DEEP WOUNDS – vết thương sâu

  • HEAL YOUR WOUNDS – chữa lành vết thương

  • OLD WOUNDS – vết thương cũ (về cả nghĩa đen và bóng)


11. REBEL HEART (/ˈrebəl hɑːrt/) – trái tim nổi loạn

A REBEL HEART that won’t find rest.
Một trái tim nổi loạn sẽ chẳng bao giờ chịu yên.

  • REBEL SPIRIT – tinh thần nổi loạn

  • REBEL AGAINST THE WORLD – nổi loạn chống lại cả thế giới

  • A REBEL INSIDE – kẻ nổi loạn bên trong


12. UNSTOPPABLE (/ʌnˈstɑːpəbl/) – không thể bị ngăn cản

I’m UNSTOPPABLE — I’ll remain…
Anh không thể bị ngăn cản — anh sẽ vẫn đứng vững…

  • FEEL UNSTOPPABLE – cảm thấy không gì cản nổi

  • AN UNSTOPPABLE FORCE – một lực lượng không thể ngăn cản

  • BECOME UNSTOPPABLE – trở nên không gì cản nổi


3. Grammar structures – Cấu trúc ngữ pháp

3.1. I was the dreamer in the dark, chasing stars… – quá khứ đơn + V-ing mô tả hành động song song

I was the DREAMER in the dark,
Chasing stars with a broken heart.

Anh từng là kẻ mộng mơ trong bóng tối,
Đuổi theo những vì sao với trái tim tan vỡ.

  • “I was the dreamer…” – thì quá khứ đơn, nói về trạng thái trong quá khứ.

  • “Chasing stars…” – cụm V-ing diễn tả hành động xảy ra cùng thời điểm, hiểu như:
    I was the dreamer in the dark, (I was) chasing stars…


3.2. They told me, “Boy, you’ll never shine,” but I kept the fire… – câu tường thuật + “but” đối lập

They told me, “Boy, you’ll never shine,”
But I kept the fire inside my mind.

Họ đã nói với anh: “Này thằng nhóc, mày sẽ chẳng bao giờ tỏa sáng đâu,”
Nhưng anh vẫn giữ ngọn lửa trong tâm trí mình.

  • “They told me…” – đưa lời nói gián tiếp/được thuật lại.

  • “you’ll never shine” – dùng “will never” để nhấn mạnh sự phủ nhận hoàn toàn.

  • “But I kept…”“but” thể hiện sự đối lập mạnh giữa điều họ nói và điều anh làm.


3.3. You can doubt me, you can run / hide… – “can + V” diễn tả khả năng và sự thách thức

You can doubt me, you can run,
But I’m not stopping till I’ve won.

You can doubt me, you can hide,
But I’m the storm you can’t survive!

Em có thể nghi ngờ anh, em có thể chạy trốn,
Nhưng anh sẽ không dừng lại cho đến khi chiến thắng.

Em có thể nghi ngờ anh, em có thể ẩn mình,
Nhưng anh chính là cơn bão mà em không thể sống sót!

  • “You can doubt me” – về ngữ pháp là “em có thể nghi ngờ anh”, nhưng sắc thái là: “cứ việc nghi ngờ đi” (mang tính thách thức).

  • Cấu trúc lặp “You can…, you can…” làm câu hát có nhịp điệu và nhấn mạnh:
    Dù em làm gì, anh vẫn không dừng lại.


3.4. Lightning in my veins, thunder in my soul… – rút gọn câu, lược bỏ “There is / I have”

Lightning in my veins, thunder in my soul,
Tia chớp trong huyết quản anh, sấm rền trong tâm hồn anh,

Câu đầy đủ có thể là:

  • There is lightning in my veins; there is thunder in my soul.

Việc lược bỏ “There is” giúp câu:

  • Ngắn, mạnh, giàu nhịp điệu, phù hợp với rock.

  • Tập trung vào hình ảnh: LIGHTNING & THUNDER.


3.5. Every scar’s a battle sign, every wound just fuels my climb. – hiện tại đơn khẳng định bản chất

Every SCAR’s a battle sign,
Every WOUND just fuels my climb.

Mỗi vết sẹo là một dấu hiệu trận mạc,
Mỗi vết thương chỉ tiếp thêm nhiên liệu cho hành trình đi lên của anh.

  • SCAR’s = SCAR is – rút gọn.

  • Thì hiện tại đơn để nói về sự thật, bản chất:

    • Sẹo = dấu hiệu đã chiến đấu.

    • Vết thương = nhiên liệu, động lực.


3.6. I’m not afraid, I’m not the same, I’ll make them remember my name! – lặp cấu trúc để nhấn mạnh thay đổi

I’m not afraid, I’m not the same,
I’ll make them remember my name!

Anh không còn sợ hãi, anh cũng không còn là con người cũ,
Anh sẽ khiến họ phải nhớ đến tên anh!

  • Lặp cấu trúc “I’m not…, I’m not…” – nhấn mạnh sự thay đổi toàn diện.

  • “I’ll make them remember…”“will + make + O + V” diễn tả quyết tâm chủ động tạo ra kết quả (khiến họ buộc phải nhớ).


4. Lyrics (bilingual) – Lời bài hát song ngữ

[Intro – Chant style]
[Đoạn dạo – Hô khẩu hiệu]

Hey!
Này!

Rise up!
Hãy trỗi dậy!

Hey!
Này!

Let’s go!
Đi thôi!

[Verse 1 – Minimal beat, storytelling tone]
[Đoạn 1 – Beat tối giản, giọng kể chuyện]

I was the dreamer in the dark,
Anh từng là kẻ mộng mơ trong bóng tối,

Chasing stars with a broken heart.
Đuổi theo những vì sao với một trái tim tan vỡ.

They told me, “Boy, you’ll never shine,”
Họ đã nói với anh: “Này thằng nhóc, mày sẽ chẳng bao giờ tỏa sáng đâu,”

But I kept the fire inside my mind.
Nhưng anh vẫn giữ ngọn lửa trong tâm trí mình.

City lights and silver rain,
Ánh đèn thành phố và cơn mưa ánh bạc,

Turned my fear into my flame.
Đã biến nỗi sợ của anh thành ngọn lửa.

Now they watch while I ignite,
Giờ họ chỉ biết đứng nhìn trong khi anh bùng cháy,

I was born to burn tonight!
Anh được sinh ra để rực cháy trong đêm nay!

[Pre-Chorus – Build-up]
[Tiền điệp khúc – Đẩy nhịp]

You can doubt me, you can run,
Em có thể nghi ngờ anh, em có thể chạy trốn,

But I’m not stopping till I’ve won.
Nhưng anh sẽ không dừng lại cho đến khi anh chiến thắng.

[Chorus – Big, anthemic drop]
[Điệp khúc – Mạnh, kiểu “thánh ca rock”]

Lightning in my veins, thunder in my soul,
Tia chớp trong huyết quản anh, sấm rền trong tâm hồn anh,

Breaking all the chains, taking full control.
Phá vỡ mọi xiềng xích, nắm toàn quyền kiểm soát.

Hear the world collide as I roar again —
Hãy nghe thế giới va chạm khi anh lại gầm lên —

I rise like thunder through the pain.
Anh trỗi dậy như sấm rền xuyên qua nỗi đau.

Yeah, I rise like thunder through the pain!
Đúng vậy, anh trỗi dậy như sấm rền xuyên qua nỗi đau!

[Verse 2 – Stronger energy, driving drums]
[Đoạn 2 – Năng lượng mạnh hơn, trống dồn dập]

Every scar’s a battle sign,
Mỗi vết sẹo là một dấu hiệu trận mạc,

Every wound just fuels my climb.
Mỗi vết thương chỉ tiếp thêm nhiên liệu cho hành trình đi lên của anh.

Can’t silence what’s inside my chest,
Không thể khiến điều bên trong lồng ngực anh im lặng,

A rebel heart that won’t find rest.
Một trái tim nổi loạn sẽ chẳng bao giờ chịu yên nghỉ.

They said I’d fade, I said “just wait,”
Họ nói anh sẽ phai nhạt đi, anh đáp: “Cứ đợi đấy,”

Now I’m standing at the gate.
Giờ anh đang đứng ngay trước cánh cổng.

Heaven knows, I’ve paid the price,
Trời cao biết rõ, anh đã trả đủ cái giá rồi,

But I’m made to rule the skies.
Nhưng anh sinh ra là để làm chủ bầu trời.

[Pre-Chorus – Tension builds again]
[Tiền điệp khúc – Căng thẳng dâng lên lần nữa]

You can doubt me, you can hide,
Em có thể nghi ngờ anh, em có thể ẩn mình,

But I’m the storm you can’t survive!
Nhưng anh chính là cơn bão mà em không thể sống sót!

[Chorus – Full power, stadium energy]
[Điệp khúc – Toàn lực, không khí sân vận động]

Lightning in my veins, thunder in my soul,
Tia chớp trong huyết quản anh, sấm rền trong tâm hồn anh,

Breaking all the chains, taking full control.
Phá vỡ mọi xiềng xích, nắm toàn quyền kiểm soát.

Hear the world collide as I roar again —
Hãy nghe thế giới va chạm khi anh lại gầm lên —

I rise like thunder through the pain.
Anh trỗi dậy như sấm rền xuyên qua nỗi đau.

[Bridge – Chant & echo section]
[Đoạn bridge – Hô vang & vang vọng]

(chanting)
(hô vang)

Hey! — Rise up, rise up higher!
Này! — Hãy trỗi dậy, trỗi dậy cao hơn nữa!

Hey! — Feed the inner fire!
Này! — Hãy nuôi dưỡng ngọn lửa bên trong!

Hey! — Burn the night away,
Này! — Đốt cháy cả đêm tối này,

The storm inside won’t fade!
Cơn bão bên trong sẽ không phai nhạt!

(vocal)
(giọng hát)

I’m not afraid, I’m not the same,
Anh không còn sợ hãi, anh không còn là con người cũ nữa,

I’ll make them remember my name!
Anh sẽ khiến họ phải nhớ đến tên anh!

[Final Chorus – Epic, layered vocals + guitar]
[Điệp khúc cuối – Hùng tráng, nhiều lớp giọng + guitar]

Lightning in my veins, thunder in my soul,
Tia chớp trong huyết quản anh, sấm rền trong tâm hồn anh,

Breaking all the chains, taking full control.
Phá vỡ mọi xiềng xích, nắm toàn quyền kiểm soát.

Every tear I’ve cried becomes my flame —
Mỗi giọt lệ anh đã rơi đều hóa thành ngọn lửa,

I rise like thunder through the pain!
Anh trỗi dậy như sấm rền xuyên qua nỗi đau!

Lightning in my veins (oh-oh),
Tia chớp trong huyết quản anh (oh-oh),

Thunder in my soul (yeah-yeah),
Sấm rền trong tâm hồn anh (yeah-yeah),

I’m unstoppable — I’ll remain…
Anh không thể bị ngăn cản — anh sẽ vẫn đứng vững…

’Cause I rise like thunder — through the pain!
Bởi vì anh trỗi dậy như sấm rền — xuyên qua nỗi đau!

[Outro – Beat drops, reverb vocal fade]
[Đoạn kết – Beat dừng, tiếng hát vang rồi dần tắt]

Hey!
Này!

Rise up!
Hãy trỗi dậy!

Hey!
Này!

Like thunder…
Như sấm rền…


5. Conclusion – Kết luận

“Rise like thunder” is an anthem of resilience and self-belief, turning scars and wounds into fuel, doubt into power, and fear into a storm you control. It shows you how to talk about inner fire, rebellion, and being “unstoppable” in natural English.
“Rise like thunder – Trỗi dậy như sấm rền” là một bản tuyên ngôn về nghị lực và niềm tin vào bản thân, biến vết sẹo và vết thương thành nhiên liệu, biến nghi ngờ thành sức mạnh, và biến nỗi sợ thành cơn bão do chính bạn làm chủ. Bài hát giúp bạn học cách nói về ngọn lửa nội tâm, tinh thần nổi loạn tích cực và trạng thái “không gì cản nổi” bằng tiếng Anh một cách tự nhiên.

Bạn có thể dùng lại từ vựng và cấu trúc trong bài để viết một đoạn “tuyên ngôn” tiếng Anh của riêng mình: kể về những lần gục ngã, vết sẹo bạn mang theo, và cách bạn sẽ “rise like thunder through the pain” trong cuộc đời thực.


6. 🔔 Follow & Connect more MUSIC

👉 Subscribe and follow for more original songs every week!
🌐 Website: https://m.Neu69.com
🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb
📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci
🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn

Xem thêm

MENU

Đang tải danh sách bài hát...