The Promise – Lời hẹn ước | Học tiếng anh qua bài hát

 The Promise – Lời hẹn ước




1. Introduction to the song “The Promise” – Giới thiệu về bài hát “The Promise – Lời hẹn ước”

“The Promise” is an emotional pop ballad about a timeless vow between two souls who believe their love continues beyond time, distance, and even different lifetimes.
Bài hát “The Promise” (tạm dịch: “Lời hẹn ước”) là một bản pop ballad giàu cảm xúc, nói về lời thề vĩnh cửu giữa hai tâm hồn tin rằng tình yêu của họ vẫn tiếp diễn vượt qua thời gian, khoảng cách, thậm chí cả những kiếp sống khác nhau.

In “The Promise – Lời hẹn ước”, images of wind, stars, rivers, cherry blossoms, heavens, and souls soaring together are used to describe a love that does not end with one life, but keeps living “beyond the light” and “beyond the sky”.
Trong “The Promise – Lời hẹn ước”, những hình ảnh như gió, các vì sao, dòng sông, mưa hoa anh đào, bầu trời, và hai tâm hồn bay cùng nhau được dùng để mô tả một tình yêu không kết thúc trong một kiếp, mà tiếp tục sống “beyond the light” (vượt khỏi ánh sáng) và “beyond the sky” (vượt khỏi bầu trời).

The song is suitable for learning romantic and spiritual vocabulary, as well as natural English structures about promises, destiny, and love that “goes beyond” this life.
Bài hát này phù hợp để học từ vựng lãng mạn và mang màu sắc “tâm linh”, cùng các cấu trúc tiếng Anh tự nhiên dùng để nói về lời hứa, định mệnh và tình yêu “vượt khỏi” cuộc đời hiện tại.


2. Vocabulary from the song – Từ vựng trong bài

(Từ vựng IN HOA, kèm phiên âm in nghiêng, nghĩa tiếng Việt và cụm liên quan.)


1. PROMISE (/ˈprɑːmɪs/) – lời hứa, lời hẹn ước

This is my promise — through all my days,
Đây là lời hẹn ước của anh — qua mọi ngày tháng,

Cụm liên quan:

  • KEEP A PROMISE – giữ lời hứa

  • BREAK A PROMISE – thất hứa

  • A PROMISE OF LOVE – một lời hẹn ước tình yêu


2. SOUL (/soʊl/) – linh hồn

Our souls remember…
Linh hồn chúng ta vẫn còn ghi nhớ…

Forever bound, my soul and yours,
Mãi mãi gắn kết, linh hồn anh và em,

Cụm liên quan:

  • SOULMATE – tri kỷ, “một nửa” linh hồn

  • A GENTLE SOUL – một tâm hồn dịu dàng

  • DEEP IN MY SOUL – sâu trong tâm hồn anh


3. FATE (/feɪt/) – định mệnh

No fate or time can tear apart,
Không định mệnh hay thời gian nào có thể chia cắt,

Cụm liên quan:

  • BELIEVE IN FATE – tin vào định mệnh

  • FATE BROUGHT US TOGETHER – định mệnh đã đưa chúng ta đến với nhau

  • TEMPT FATE – thách thức số phận


4. HAZE (/heɪz/) – màn sương, làn mờ ảo

Across the heavens, across the haze.
Băng qua trời cao, băng qua lớp sương mờ.

Cụm liên quan:

  • IN A HAZE – trong trạng thái mơ hồ / mụ mị

  • MORNING HAZE – làn sương mờ buổi sớm

  • MEMORIES LOST IN THE HAZE – ký ức lạc trong màn sương


5. VOW (/vaʊ/) – lời thề, lời nguyền

The vow that’s written in my heart.
Lời thề được khắc sâu trong trái tim anh.

Cụm liên quan:

  • MAKE A VOW – lập lời thề

  • SACRED VOWS – những lời thề thiêng liêng

  • VOW TO LOVE YOU FOREVER – thề sẽ yêu em mãi mãi


6. BEYOND (/bɪˈjɑːnd/) – vượt khỏi, ở bên kia

Beyond the life we’ve known before,
Vượt khỏi kiếp sống mà ta từng biết,

I’ll wait for you — beyond the light.
Anh sẽ đợi em — ở bên kia ánh sáng.

Cụm liên quan:

  • BEYOND THE SKY – vượt khỏi bầu trời

  • BEYOND TIME AND SPACE – vượt ra ngoài thời gian và không gian

  • BEYOND WORDS – vượt ngoài lời nói


7. ENDLESS (/ˈendləs/) – bất tận, vô tận

If we must part in endless night,
Nếu ta buộc phải chia xa trong đêm tối vô tận,

Cụm liên quan:

  • ENDLESS LOVE – tình yêu bất tận

  • ENDLESS WAITING – sự chờ đợi không hồi kết

  • AN ENDLESS SKY – bầu trời bất tận


8. BOUND (/baʊnd/) – gắn chặt, ràng buộc

Forever bound, my soul and yours,
Mãi mãi gắn kết, linh hồn anh và em,

Cụm liên quan:

  • BOUND TOGETHER – được gắn chặt với nhau

  • BOUND BY A PROMISE – bị ràng buộc bởi một lời hứa

  • FATE-BOUND HEARTS – những trái tim bị định mệnh ràng buộc


9. BLOSSOMS (/ˈblɑːsəmz/) – hoa nở (ở đây: hoa anh đào)

Under the cherry blossoms’ rain,
Dưới cơn mưa hoa anh đào,

Cụm liên quan:

  • CHERRY BLOSSOMS – hoa anh đào

  • BLOSSOMS FALLING – hoa rơi

  • LOVE BLOSSOMS – tình yêu nở rộ


10. HEAVENS (/ˈhevənz/) – bầu trời, cõi trời

Across the heavens, across the haze.
Băng qua trời cao, băng qua lớp sương mờ.

If the heavens take you far away,
Nếu cõi trời mang em đi thật xa,

Cụm liên quan:

  • LOOK TO THE HEAVENS – ngước nhìn lên trời

  • HEAVENS ABOVE – trời cao bên trên

  • PRAY TO THE HEAVENS – nguyện cầu lên trời xanh


11. CHASE (/tʃeɪs/) – đuổi theo, theo đuổi

I’ll chase the stars until the day
Anh sẽ đuổi theo những vì sao cho đến ngày

Cụm liên quan:

  • CHASE YOUR DREAMS – theo đuổi ước mơ

  • CHASE THE PAST – chạy theo quá khứ

  • CHASE AFTER YOU – chạy theo em, đuổi theo em


12. SOAR (/sɔːr/) – bay vút, bay cao

Our souls will soar — as one.
Linh hồn ta sẽ bay vút lên — như một.

Cụm liên quan:

  • SOAR ABOVE THE CLOUDS – bay trên những tầng mây

  • LET YOUR HEART SOAR – để trái tim em bay cao

  • SOARING SPIRIT – tinh thần bay bổng, mãnh liệt


3. Grammar structures – Cấu trúc ngữ pháp

3.1. Once upon a dream, I held your hand… – biến thể của “Once upon a time”

Once upon a dream, I held your hand,
Ngày xưa trong một giấc mơ, anh đã nắm lấy tay em,

Giải thích (EN):
“Once upon a dream” is a poetic variation of “Once upon a time”, suggesting a story that begins not in reality, but inside a dream.

Giải thích (VI):
Cụm “Once upon a dream” là biến thể giàu chất thơ của “Once upon a time”, gợi cảm giác câu chuyện không bắt đầu trong thực tại mà trong một giấc mơ.


3.2. A thousand years could fade away, but… – đối lập “có thể… nhưng…”

A thousand years could fade away,
But my heart still calls your name today.

Ngàn năm có thể phai nhòa đi,
Nhưng trái tim anh hôm nay vẫn gọi tên em.

Giải thích (EN):
This pattern “X could…, but Y still…” contrasts what time can erase (X) with what it cannot touch (Y).

Giải thích (VI):
Cấu trúc “X could…, but Y still…” nhấn mạnh sự đối lập: thời gian có thể xóa mờ X, nhưng không thể chạm vào Y (tình cảm, ký ức sâu sắc).


3.3. No fate or time can tear apart… – “No A or B can + V”

No fate or time can tear apart,
The vow that’s written in my heart.

Không định mệnh hay thời gian nào có thể chia cắt
Lời thề được khắc sâu trong trái tim anh.

Giải thích (EN):
“No A or B can + V” is used to emphasize that nothing (neither A nor B) has the power to do that action.

Giải thích (VI):
Cấu trúc “No A or B can + động từ” dùng để nhấn mạnh rằng không có gì (kể cả A hay B) có đủ sức làm được điều đó.


3.4. If the heavens take you far away, I’ll chase the stars… – câu điều kiện loại 1 mang tính cảm xúc

If the heavens take you far away,
I’ll chase the stars until the day…

Nếu cõi trời mang em đi thật xa,
Anh sẽ đuổi theo những vì sao cho đến ngày…

Giải thích (EN):
This is a Type 1 conditional used not for a practical future, but for an emotional scenario: if you are taken away, then I will keep searching.

Giải thích (VI):
Đây là câu điều kiện loại 1 nhưng dùng trong bối cảnh cảm xúc: nếu em bị mang đi, thì anh sẽ cứ thế tìm kiếm, đuổi theo.


3.5. No matter where, no matter when… – nhấn mạnh “dù ở đâu, dù khi nào”

No matter where, no matter when…
My promise stays…
Until we meet again.

Dù ở nơi đâu, dù vào lúc nào…
Lời hẹn ước của anh vẫn còn đó…
Cho đến khi ta gặp lại nhau.

Giải thích (EN):
“No matter where / when” is used to say that something is true in all places and at all times.

Giải thích (VI):
Cụm “No matter where / when” dùng để khẳng định rằng một điều luôn đúng trong mọi không gian, mọi thời điểm.


3.6. Forever bound, my soul and yours – đảo ngữ để nhấn mạnh trạng thái

Forever bound, my soul and yours,
Mãi mãi gắn kết, linh hồn anh và em,

Giải thích (EN):
The normal order would be “My soul and yours are forever bound.”
By placing “Forever bound” at the beginning, the line strongly emphasizes the eternal link.

Giải thích (VI):
Câu đầy đủ là “My soul and yours are forever bound.”
Việc đảo “Forever bound” lên đầu câu giúp nhấn mạnh trạng thái gắn kết vĩnh viễn giữa hai linh hồn.


4. Lyrics (bilingual) – Lời bài hát song ngữ

[Intro – Whisper over Guzheng and wind]
[Đoạn dạo – Lời thì thầm trên nền đàn Guzheng và tiếng gió]

Through endless time…
Xuyên suốt dòng thời gian vô tận…

Our souls remember…
Linh hồn chúng ta vẫn còn ghi nhớ…

A promise never broken.
Một lời hẹn ước chưa từng bị phá vỡ.

[Verse 1 – Male voice, deep and calm]
[Đoạn 1 – Giọng nam, trầm và điềm tĩnh]

Once upon a dream, I held your hand,
Ngày xưa trong một giấc mơ, anh đã nắm lấy tay em,

Under moonlit skies of silver sand.
Dưới bầu trời tràn ánh trăng trên nền cát bạc.

A thousand years could fade away,
Ngàn năm có thể phai nhòa,

But my heart still calls your name today.
Nhưng trái tim anh hôm nay vẫn gọi tên em.

[Verse 2 – Female voice, gentle and distant]
[Đoạn 2 – Giọng nữ, dịu dàng và xa xăm]

The wind still sings your melody,
Cơn gió vẫn hát lên giai điệu của anh,

The stars still keep our memory.
Những vì sao vẫn gìn giữ ký ức của đôi ta.

Even when the rivers change their way,
Dù những dòng sông có đổi dòng,

My love for you will never fade.
Tình yêu em dành cho anh sẽ không bao giờ phai nhạt.

[Pre-Chorus – Both voices in harmony]
[Tiền điệp khúc – Cả hai giọng hòa quyện]

Beyond the life we’ve known before,
Vượt khỏi kiếp sống mà ta từng biết,

Love will open every door.
Tình yêu sẽ mở ra mọi cánh cửa.

Through time and tears, through rise and fall,
Xuyên qua thời gian và nước mắt, qua những lúc thăng trầm,

I still believe we’ll find it all.
Anh vẫn tin rằng ta sẽ tìm lại được tất cả.

[Chorus – Grand, emotional rise]
[Điệp khúc – Cao trào, giàu cảm xúc]

This is my promise — through all my days,
Đây là lời hẹn ước của anh — qua mọi ngày tháng,

Across the heavens, across the haze.
Băng qua trời cao, băng qua lớp sương mờ.

No fate or time can tear apart,
Không định mệnh hay thời gian nào có thể chia cắt,

The vow that’s written in my heart.
Lời thề được khắc sâu trong trái tim anh.

If we must part in endless night,
Nếu ta buộc phải chia xa trong đêm tối vô tận,

Then I’ll wait for you — beyond the light.
Thì anh sẽ đợi em — ở bên kia ánh sáng.

Forever bound, my soul and yours,
Mãi mãi gắn kết, linh hồn anh và em,

By the promise… we made before.
Bởi lời hẹn ước… mà ta đã trao nhau từ trước.

[Verse 3 – Soft instrumental interlude + male solo]
[Đoạn 3 – Nhạc dạo nhẹ + đơn ca nam]

Under the cherry blossoms’ rain,
Dưới cơn mưa hoa anh đào,

I whispered love through all the pain.
Anh thì thầm lời yêu xuyên qua mọi nỗi đau.

Even if my tears must fall,
Dù những giọt lệ này phải rơi xuống,

They’ll bloom again when I hear your call.
Chúng sẽ nở hoa lần nữa khi anh nghe tiếng em gọi.

[Bridge – Female voice soaring, ethereal tone]
[Đoạn chuyển – Giọng nữ vút cao, nhẹ như không trung]

If the heavens take you far away,
Nếu cõi trời mang em đi thật xa,

I’ll chase the stars until the day
Anh sẽ đuổi theo những vì sao cho đến ngày

The moon returns, and shadows flee —
Mặt trăng quay về, và bóng tối tan đi —

I’ll find your soul, you’ll come to me.
Anh sẽ tìm được linh hồn em, và em sẽ trở về bên anh.

(🎧 FULL Music: M. Neu69 .com)
(🎧 Nghe trọn vẹn ca khúc tại M. Neu69 .com)

[Final Chorus – Powerful, orchestral climax]
[Điệp khúc cuối – Cao trào, dàn nhạc hòa tấu mạnh mẽ]

This is my promise — through all my days,
Đây là lời hẹn ước của anh — qua mọi ngày tháng,

Through endless nights, through burning haze.
Xuyên qua những đêm dài bất tận, qua làn sương nóng bỏng.

The world may fall, the seas may die,
Dù thế giới có sụp đổ, biển cả có cạn khô,

But love will live — beyond the sky.
Thì tình yêu vẫn sẽ sống — vượt khỏi bầu trời này.

If destiny should draw us near,
Nếu định mệnh một ngày kéo ta lại gần nhau,

I’ll know your heart when you appear.
Anh sẽ nhận ra trái tim em ngay khi em xuất hiện.

Forevermore…
Mãi mãi về sau…

Our souls will soar — as one.
Linh hồn ta sẽ bay vút lên — như một.

[Outro – Whispered, fading over flute & wind]
[Đoạn kết – Lời thì thầm dần xa trên nền sáo và tiếng gió]

No matter where, no matter when…
Dù ở nơi đâu, dù vào lúc nào…

My promise stays…
Lời hẹn ước của anh vẫn còn đó…

Until we meet again.
Cho đến ngày ta gặp lại nhau.


5. Conclusion – Kết luận

“The Promise” is a pop ballad about a vow that survives time, distance, and even the end of the world. Its language helps you talk about destiny, soul connections, and long-term commitment in English in a natural, emotional way.
“The Promise – Lời hẹn ước” là một bản pop ballad về lời thề vượt qua thời gian, khoảng cách và cả ngày tận thế. Ngôn ngữ trong bài giúp bạn diễn đạt định mệnh, sự gắn kết của hai linh hồn và cam kết lâu dài bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, giàu cảm xúc.

You can reuse this vocabulary and these structures to write your own short “promise” in English — about what you would still keep, still wait for, or still believe in, even when everything else changes.
Bạn có thể dùng lại từ vựng và cấu trúc trong bài để viết một “lời hẹn ước” ngắn của riêng mình bằng tiếng Anh — về những điều bạn vẫn giữ, vẫn chờ, vẫn tin, ngay cả khi mọi thứ khác thay đổi.


6. 🔔 Follow & Connect more MUSIC

👉 Subscribe and follow for more original songs every week!
🌐 Website: https://m.Neu69.com
🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb
📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci
🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn

Xem thêm

MENU

Đang tải danh sách bài hát...