Out of Control – Mất kiểm soát | Học tiếng anh qua bài hát

 Out of Control – Mất kiểm soát





1. Introduction to the song “Out of Control” – Giới thiệu về bài hát “Out of Control – Mất kiểm soát”

“Out of Control” is a dark, emotional rock track about a person who has lost themselves after a breakup, drowning in whisky, smoke, memories, and regret.
Bài hát “Out of Control” (tạm dịch: “Mất kiểm soát”) là một ca khúc rock u tối, đầy cảm xúc, kể về một người đánh mất chính mình sau chia tay, chìm trong rượu whisky, khói thuốc, ký ức và nuối tiếc.

In “Out of Control”, images like whisky glass, smoke, haze, ghost, void, storm, and spinning world are used to show how the character’s mind is shattered and his heart is no longer stable.
Trong “Out of Control – Mất kiểm soát”, những hình ảnh như ly whisky, làn khói, màn sương, bóng ma, khoảng trống, cơn bão và thế giới quay cuồng được dùng để khắc họa tâm trí vỡ vụn và trái tim mất cân bằng của nhân vật.

The song is suitable for learning rock-style emotional vocabulary, expressions about regret and losing control, and useful grammar patterns with “since”, “wherever”, “I’ve been… -ing” in English.
Ca khúc này rất phù hợp để học từ vựng cảm xúc theo phong cách rock, các cách diễn đạt về nuối tiếc và mất kiểm soát, cùng những cấu trúc ngữ pháp hữu ích với “since”, “wherever”, “I’ve been… -ing” trong tiếng Anh.


2. Vocabulary from the song – Từ vựng trong bài

(Từ vựng chính được IN HOA, kèm phiên âm in nghiêng, nghĩa tiếng Việt và cụm liên quan kèm dịch.)


1. WHISKY GLASS (/ˈwɪski ɡlæs/) – ly whisky

Whisky glass, half full of dreams,
Ly whisky, lưng chừng đầy những giấc mơ,

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • WHISKY BOTTLE – chai whisky

  • SIP WHISKY – nhấp một ngụm whisky

  • DRINK MY MEMORIES AWAY – uống để xóa đi ký ức


2. SMOKE FADES (/smoʊk feɪdz/) – khói dần tan

Smoke fades slow… like the love we used to breathe.
Khói tan chầm chậm… như tình yêu ta từng hít thở.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • FADE AWAY – mờ dần, tan biến dần

  • FADE INTO THE DARK – tan vào bóng tối

  • MEMORIES FADE – ký ức phai nhạt


3. HAZE (/heɪz/) – màn sương, làn mờ ảo

I see your face through the haze tonight,
Tối nay anh nhìn thấy khuôn mặt em qua màn sương mờ ảo,

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • IN A HAZE – trong trạng thái mơ hồ, mụ mị

  • CITY HAZE – lớp sương (bụi, khói) của thành phố

  • HAZY MEMORIES – những ký ức mơ hồ


4. MY MIND’S A MESS (/maɪndz ə mes/) – tâm trí rối bời

My mind’s a mess — and my heart’s not right.
Tâm trí anh rối bời — và trái tim anh cũng không ổn.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • A MESS INSIDE MY HEAD – mọi thứ trong đầu anh rối tung lên

  • EMOTIONAL MESS – một mớ cảm xúc hỗn độn

  • CLEAN UP THIS MESS – dọn dẹp mớ hỗn độn này (nghĩa đen & bóng)


5. ECHO (/ˈekoʊ/) – vang vọng

Your name still echoes in my mind.
Tên em vẫn vang vọng trong tâm trí anh.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • ECHO IN MY HEAD – vang lên trong đầu tôi

  • ECHO THROUGH THE ROOM – vang khắp căn phòng

  • THE PAST STILL ECHOES – quá khứ vẫn còn vang vọng


6. LET GO (/let ɡoʊ/) – buông bỏ

Every sip burns, but I can’t let go,
Mỗi ngụm rượu đều bỏng rát, nhưng anh không thể buông bỏ,

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • LET GO OF THE PAST – buông bỏ quá khứ

  • CAN’T LET YOU GO – không thể buông em ra

  • NEED TO LET GO – cần phải buông bỏ


**7. GHOST (OF YOU) (/ɡoʊst/) ** – bóng ma (của em), hình bóng ám ảnh

Of the ghost of you… that I still know.
Của bóng ma mang hình em… mà anh vẫn còn biết quá rõ.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • GHOST OF A MEMORY – cái bóng của một ký ức

  • HAUNTED BY YOUR GHOST – bị bóng hình em ám ảnh

  • LIKE A GHOST – như một bóng ma


8. DROWN (/draʊn/) – chìm, chết đuối (nghĩa bóng: chìm trong cảm xúc)

While I drown here — in my own fight.
Trong khi anh đang chết đuối tại đây — trong cuộc chiến của chính mình.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • DROWN IN MEMORIES – chìm trong ký ức

  • DROWN MY SORROWS IN WHISKY – dìm nỗi buồn trong rượu whisky

  • DROWN IN WORK – ngập chìm trong công việc


9. OUT OF CONTROL (/aʊt əv kənˈtroʊl/) – mất kiểm soát

I’m out of control, can’t break free,
Anh đang mất kiểm soát, không thể thoát ra,

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • FEEL OUT OF CONTROL – cảm thấy mọi thứ vượt khỏi tầm tay

  • SPIRAL OUT OF CONTROL – trượt dài, ngày càng mất kiểm soát

  • STAY IN CONTROL – giữ vững kiểm soát


10. HAUNT (/hɔːnt/) – ám ảnh

Your shadow’s the only thing haunting me.
Bóng hình em là thứ duy nhất đang ám ảnh anh.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • BE HAUNTED BY MEMORIES – bị ký ức ám ảnh

  • A HAUNTING FEELING – cảm giác ám ảnh

  • HAUNT MY DREAMS – ám ảnh giấc mơ của tôi


11. REGRET (/rɪˈɡret/) – hối tiếc

Ashes fall from my cigarette,
Regrets play songs I can’t forget.

Tàn thuốc rơi xuống từ điếu thuốc của anh,
Những nuối tiếc đang chơi những bản nhạc anh chẳng thể quên.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • DEEP REGRET – nỗi hối tiếc sâu sắc

  • LIVE WITH REGRET – sống với nuối tiếc

  • NO REGRETS – không hối tiếc


12. VOID (/vɔɪd/) – khoảng trống, khoảng rỗng

Lost in the void of what I feel.
Lạc lối trong khoảng trống của những gì anh cảm nhận.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • EMOTIONAL VOID – khoảng trống cảm xúc

  • FILL THE VOID – lấp đầy khoảng trống

  • A VOID INSIDE – một khoảng rỗng bên trong


13. STARE AT THE MIRROR (/ster ət ðə ˈmɪrər/) – nhìn chằm chằm vào gương

I’ve been staring at the mirror,
Looking for the man I used to be.

Anh đã nhìn chằm chằm vào gương,
Tìm kiếm người đàn ông mà anh từng là.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • STARE AT MYSELF – nhìn chằm chằm vào chính mình

  • BROKEN MIRROR – tấm gương vỡ (ẩn dụ: bản ngã vỡ nát)

  • LOOK INTO THE MIRROR – soi mình trong gương


14. SPINNING (/ˈspɪnɪŋ/) – quay cuồng

The world keeps spinning, I’m standing still,
Thế giới vẫn quay cuồng, còn anh đứng yên một chỗ,

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • HEAD IS SPINNING – đầu óc quay cuồng

  • SPIN AROUND – xoay vòng, quay vòng

  • SPINNING WORLD – thế giới quay cuồng


3. Grammar structures – Cấu trúc ngữ pháp

3.1. The clock keeps ticking, I’ve lost the time – “keep V-ing” + hiện tại hoàn thành

The clock keeps ticking, I’ve lost the time,
Kim đồng hồ vẫn cứ tích tắc, còn anh đã đánh mất khái niệm thời gian,

Explanation (EN):
“Keeps ticking” (keep + V-ing) shows an action that continues non-stop. “I’ve lost the time” (present perfect) shows a result in the present: he no longer feels the passage of time.

Giải thích (VI):
Cụm “keeps ticking” (keep + V-ing) diễn tả một hành động liên tục, không dừng lại. Câu “I’ve lost the time” ở thì hiện tại hoàn thành thể hiện kết quả ở hiện tại: anh đã mất cảm giác về thời gian, không còn ý thức rõ nó trôi qua.


3.2. I try to move on, but I lose my way – hiện tại đơn cho trạng thái lặp lại

I try to move on, but I lose my way,
Anh cố bước tiếp, nhưng lại lạc lối,

Explanation (EN):
Present simple (“I try / I lose”) is used to show a repeated pattern, not just one moment: whenever he tries to move on, he ends up lost.

Giải thích (VI):
Thì hiện tại đơn trong “I try / I lose” diễn tả một vòng lặp thường xuyên, chứ không phải một khoảnh khắc duy nhất: cứ mỗi lần cố bước tiếp, anh lại lạc đường.


3.3. Wherever you go, I’ll never know – “Wherever + S + V, S + will + V”

Wherever you go, I’ll never know,
Dù em có đi đến nơi đâu, anh cũng sẽ chẳng bao giờ biết,

Explanation (EN):
“Wherever + subject + verb, subject + will + verb” expresses that no matter the place or situation, the result in the second clause always stays the same.

Giải thích (VI):
Cấu trúc “Wherever + chủ ngữ + động từ, chủ ngữ + will + động từ” diễn tả rằng dù ở nơi nào, trong hoàn cảnh nào, thì kết quả ở mệnh đề sau vẫn không thay đổi.


3.4. I’ve been staring at the mirror – hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I’ve been staring at the mirror,
Looking for the man I used to be.

Anh đã nhìn chằm chằm vào gương,
Tìm kiếm người đàn ông mà anh từng là.

Explanation (EN):
Present perfect continuous (“I’ve been staring…”) shows an action started in the past and still continuing now, often with a strong emotional weight.

Giải thích (VI):
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn “I’ve been staring…” diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn, thường mang cảm xúc dồn nén, kéo dài.


3.5. Since you let me go – “Since + past event” nói về lý do / điểm khởi đầu

I’m out of control…
Since you let me go.

Anh mất kiểm soát…
Kể từ khi em buông tay anh.

Explanation (EN):
“Since + past event” is used to show the starting point or cause of a current state. His being “out of control” started from the moment she let him go.

Giải thích (VI):
Cụm “Since + mốc quá khứ” dùng để chỉ điểm khởi đầu hoặc nguyên nhân của một trạng thái hiện tại. Việc anh “mất kiểm soát” bắt đầu từ khoảnh khắc em rời bỏ anh.


3.6. You’ve got your world, I’ve lost my own – cấu trúc song song đối lập

You’ve got your world, I’ve lost my own,
Em đã có thế giới của riêng mình, còn anh đánh mất thế giới của anh,

Explanation (EN):
“You’ve got…, I’ve lost…” is a parallel structure that contrasts two opposite realities between two people after a breakup.

Giải thích (VI):
Cặp câu song song “You’ve got…, I’ve lost…” tạo nên sự đối lập rõ rệt giữa hai thực tại sau chia tay: em thì đã có cuộc sống riêng, còn anh thì mất tất cả.


4. Lyrics (bilingual) – Lời bài hát song ngữ

[Intro – Low voice, atmospheric whisper]
[Đoạn dạo – Giọng trầm, thì thầm trong không gian]

Whisky glass, half full of dreams,
Ly whisky, lưng chừng đầy những giấc mơ,

Smoke fades slow… like the love we used to breathe.
Khói tan chầm chậm… như tình yêu ta từng hít thở.

I see your face through the haze tonight,
Tối nay anh nhìn thấy khuôn mặt em qua màn sương mờ ảo,

My mind’s a mess — and my heart’s not right.
Tâm trí anh rối bời — và trái tim anh cũng không ổn.

[Verse 1 – Gentle, self-reflective tone]
[Đoạn 1 – Giai điệu nhẹ, giọng tự sự nội tâm]

The clock keeps ticking, I’ve lost the time,
Kim đồng hồ vẫn cứ tích tắc, anh đã đánh mất khái niệm thời gian,

Your name still echoes in my mind.
Tên em vẫn vang vọng trong tâm trí anh.

Every sip burns, but I can’t let go,
Mỗi ngụm rượu đều bỏng rát, nhưng anh không thể buông bỏ,

Of the ghost of you… that I still know.
Bóng ma mang hình em… mà anh vẫn còn biết quá rõ.

[Pre-Chorus – Tension builds softly]
[Tiền điệp khúc – Căng thẳng dần dâng lên một cách nhẹ nhàng]

I try to move on, but I lose my way,
Anh cố bước tiếp, nhưng lại lạc lối,

Every night feels like yesterday.
Mỗi đêm trôi qua lại giống như ngày hôm qua.

You’re somewhere else, under city lights,
Em đang ở đâu đó, dưới ánh đèn thành phố rực sáng,

While I drown here — in my own fight.
Còn anh chết đuối tại đây — trong cuộc chiến của chính mình.

[Chorus – Powerful, rock emotion with bass drop]
[Điệp khúc – Cảm xúc bùng nổ, chất rock cùng tiếng bass dội xuống]

I’m out of control, can’t break free,
Anh mất kiểm soát, không thể thoát ra,

Your shadow’s the only thing haunting me.
Bóng hình em là thứ duy nhất đang ám ảnh anh.

My heart turns cold, my soul’s gone wild,
Trái tim anh lạnh dần, còn tâm hồn thì nổi loạn,

Love burns slow — but it’s been a while.
Tình yêu cháy âm ỉ — nhưng cũng đã lâu rồi.

Wherever you go, I’ll never know,
Dù em có đi đến nơi đâu, anh cũng sẽ chẳng bao giờ biết,

’Cause where you are, I can’t follow.
Bởi nơi em đang ở, anh không thể bước theo.

I’m out of control…
Anh mất kiểm soát…

Since you let me go.
Kể từ khi em buông tay anh.

[Verse 2 – Low, darker tone, female backing humming softly]
[Đoạn 2 – Giọng trầm tối hơn, giọng nữ ngân nền nhẹ]

Ashes fall from my cigarette,
Tàn thuốc rơi xuống từ điếu thuốc trên tay anh,

Regrets play songs I can’t forget.
Những nuối tiếc đang chơi những bản nhạc anh chẳng thể quên.

The world keeps spinning, I’m standing still,
Thế giới vẫn quay cuồng, còn anh đứng yên một chỗ,

Lost in the void of what I feel.
Lạc lối trong khoảng trống của những gì anh cảm nhận.

(Female voice – whisper echo)
(Giọng nữ – thì thầm vang vọng)

You’re fading away… you’re fading away…
Em đang dần phai nhạt… em đang dần phai nhạt…

[Rap / Spoken Bridge – Broken voice, deep tone]
[Đoạn rap / nói – Giọng vỡ vụn, trầm sâu]

I’ve been staring at the mirror,
Anh đã nhìn chằm chằm vào gương,

Looking for the man I used to be.
Tìm kiếm người đàn ông mà anh từng là.

Whisky stains my memories,
Whisky làm hoen ố ký ức của anh,

But your eyes… they never leave me.
Nhưng đôi mắt em… chưa từng rời khỏi anh.

You said goodbye like it meant nothing,
Em nói lời tạm biệt như chẳng có nghĩa lý gì,

But it shattered everything I was.
Nhưng nó đã làm vỡ tan tất cả những gì anh từng là.

Now I’m chasing silence —
Giờ anh đuổi theo sự im lặng —

And it’s too loud.
Nhưng nó lại ồn ào đến nghẹt thở.

[Final Chorus – Emotional climax, guitar solo & chill bass groove]
[Điệp khúc cuối – Cao trào cảm xúc, guitar solo và bass êm mà nặng]

I’m out of control, I can’t escape,
Anh mất kiểm soát, anh không thể thoát ra,

My heart’s a storm I can’t reshape.
Trái tim anh là một cơn bão mà anh không thể định hình lại.

You’ve got your world, I’ve lost my own,
Em đã có thế giới của riêng mình, còn anh đánh mất thế giới của anh,

Now I drink to feel less alone.
Giờ anh uống chỉ để thấy đỡ cô đơn hơn.

Wherever you go, I’ll never know,
Dù em có đi đến nơi đâu, anh cũng sẽ chẳng bao giờ biết,

’Cause where you are, I can’t follow.
Bởi nơi em đang ở, anh không thể bước theo.

I’m out of control…
Anh mất kiểm soát…

Still loving you, though you’ll never know.
Vẫn còn yêu em, dù em sẽ chẳng bao giờ biết.

[Outro – Soft female harmony, fading guitar]
[Đoạn kết – Hòa âm nữ nhẹ nhàng, tiếng guitar dần xa]

(Female voice)
(Giọng nữ)

You’re fading away…
Em đang dần phai nhạt…

(Male voice)
(Giọng nam)

And I’m out of control…
Và anh mất kiểm soát…

Without you.
Khi không còn em.


5. Conclusion – Kết luận

“Out of Control” is a raw, honest rock song that captures the feeling of losing yourself after losing someone you love. Its lyrics are rich in emotional vocabulary and powerful images that help you talk about pain, regret, and loneliness in natural English.
“Out of Control – Mất kiểm soát” là một ca khúc rock trần trụi và chân thật, ghi lại cảm giác đánh mất chính mình sau khi đánh mất người mình yêu. Ca từ trong bài giàu hình ảnh và từ vựng cảm xúc, giúp bạn diễn đạt nỗi đau, nuối tiếc và cô đơn bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, có chiều sâu.

By studying this song, you can learn how native speakers describe inner chaos, emotional storms, and broken hearts — then use these patterns to write about your own feelings in English.
Khi học bài hát này, bạn sẽ hiểu hơn cách người bản ngữ diễn tả sự hỗn loạn nội tâm, những cơn bão cảm xúc và trái tim tan vỡ — từ đó có thể dùng lại các cấu trúc đó để viết về chính cảm xúc của mình bằng tiếng Anh.


6. 🔔 Follow & Connect more MUSIC

👉 Subscribe and follow for more original songs every week!
🌐 Website: https://m.Neu69.com
🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb
📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci
🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn

Xem thêm

MENU

Đang tải danh sách bài hát...