Shine Like the stars – Tỏa sáng như những vì sao
1. Introduction to the song “Shine Like the stars” – Giới thiệu về bài hát “Shine Like the stars – Tỏa sáng như những vì sao”
“Shine Like the stars” is a rock ballad with dance and motivational energy, telling the journey from pain, loneliness, and failure to self-belief, healing, and shining for others.
Bài hát “Shine Like the stars” (tạm dịch: “Tỏa sáng như những vì sao”) là một bản rock ballad pha dance mang năng lượng truyền cảm hứng, kể lại hành trình đi từ nỗi đau, cô đơn và thất bại đến niềm tin vào bản thân, sự hồi sinh và tỏa sáng vì người khác.
In “Shine Like the stars”, images like scars, empty streets, whisky burns, smoke, stars, storms, and the sun are used to show how someone can rise from the darkest nights and become a light for others.
Trong “Shine Like the stars – Tỏa sáng như những vì sao”, những hình ảnh như vết sẹo, phố vắng, rượu bỏng rát, làn khói, những vì sao, cơn bão và mặt trời được dùng để diễn tả cách một con người có thể đi lên từ những đêm đen tối nhất và trở thành ánh sáng cho người khác.
The song is suitable for learning motivational vocabulary, emotional rock expressions, and natural grammar patterns about failure, resilience, and purpose in English.
Bài hát này rất phù hợp để học từ vựng truyền cảm hứng, các cách diễn đạt cảm xúc kiểu rock, và những cấu trúc ngữ pháp tự nhiên dùng để nói về thất bại, nghị lực và lý do sống trong tiếng Anh.
2. Vocabulary from the song – Từ vựng trong bài
(Từ vựng chính được IN HOA, kèm phiên âm in nghiêng, nghĩa tiếng Việt và cụm/câu liên quan.)
1. SCARS (/skɑːrz/) – những vết sẹo
Another night, just me and my scars,
Lại một đêm nữa, chỉ còn mình anh với những vết sẹo.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
EMOTIONAL SCARS – những vết sẹo cảm xúc
-
HIDE YOUR SCARS – che giấu vết sẹo của mình
-
SCARS TELL A STORY – những vết sẹo kể một câu chuyện
2. FALLEN TOO FAR (/ˈfɔːlən tuː fɑːr/) – rơi quá sâu, sa ngã quá xa
Empty streets, I’ve fallen too far.
Những con phố vắng, anh đã rơi quá sâu rồi.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
FALL TOO FAR – rơi/sa ngã quá xa
-
FALL APART – sụp đổ, tan vỡ
-
FALL DOWN AND RISE AGAIN – ngã xuống rồi lại đứng lên
3. WHISKY BURNS (/ˈwɪski bɜːrnz/) – whisky bỏng rát
Whisky burns — but can’t melt the snow.
Whisky bỏng rát — nhưng không thể làm tan băng giá.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
BURN YOUR THROAT – làm rát cổ họng
-
BURN WITH PAIN – bỏng rát vì đau đớn
-
BURN WITH DESIRE – cháy bỏng khát khao
4. MELT THE SNOW (/melt ðə snoʊ/) – làm tan băng / tuyết (ẩn dụ: làm ấm trái tim lạnh giá)
Whisky burns — but can’t melt the snow.
Whisky bỏng rát — nhưng không thể làm tan băng giá.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
MELT YOUR HEART – làm tan chảy trái tim em
-
SNOW-COLD HEART – trái tim lạnh như tuyết
-
MELT AWAY THE PAIN – làm tan đi nỗi đau
5. SLIP AWAY (/slɪp əˈweɪ/) – trôi tuột đi, tuột khỏi tầm tay
Dreams slip away like smoke in my mind.
Những giấc mơ trôi tuột đi như làn khói trong tâm trí anh.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
LET IT SLIP AWAY – để nó tuột mất
-
TIME SLIPS AWAY – thời gian trôi tuột đi
-
SLIP THROUGH MY FINGERS – trôi tuột qua kẽ tay
*6. SURVIVE (/sərˈvaɪv/) – sống sót, vẫn tồn tại
And saw the stars — they still survive.
Và anh nhìn thấy những vì sao — chúng vẫn tồn tại.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
SURVIVE THE STORM – sống sót qua cơn bão
-
JUST SURVIVING, NOT LIVING – chỉ đang tồn tại, không thực sự sống
-
A SURVIVOR – người sống sót, người kiên cường
7. SPARK (/spɑːrk/) – tia lửa
In the dark, I found a spark,
Giữa bóng tối, anh tìm thấy một tia lửa,
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
A SPARK OF HOPE – một tia hy vọng
-
SPARK A CHANGE – châm ngòi cho một sự thay đổi
-
SPARK SOMETHING INSIDE ME – thổi bùng điều gì đó bên trong anh
8. MEANT TO BE (/ment tə biː/) – vốn dĩ là như vậy, được định sẵn
Maybe pain was meant to be,
Có lẽ nỗi đau vốn dĩ là để như vậy,
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
WE WERE MEANT TO BE – chúng ta sinh ra là để thuộc về nhau
-
IT WASN’T MEANT TO BE – điều đó không phải là định mệnh
-
MEANT FOR SOMETHING GREATER – sinh ra cho điều gì đó lớn lao hơn
9. RISE AGAIN (/raɪz əˈɡen/) – đứng dậy lần nữa, trỗi dậy
Even broken, I will rise again,
Dù tan vỡ, anh vẫn sẽ đứng dậy lần nữa,
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
RISE FROM THE ASHES – trỗi dậy từ đống tro tàn
-
RISE ABOVE THE PAIN – vượt lên trên nỗi đau
-
RISE STRONGER – đứng dậy mạnh mẽ hơn
10. TURN MY TEARS INTO THE RAIN (/tɜːrn maɪ tɪrz ˈɪntu ðə reɪn/) – biến nước mắt thành cơn mưa (ẩn dụ: chuyển hóa nỗi đau)
Turn my tears into the rain.
Biến nước mắt anh thành cơn mưa.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
TURN PAIN INTO POWER – biến nỗi đau thành sức mạnh
-
TURN FEAR INTO FUEL – biến nỗi sợ thành nhiên liệu
-
TURN DARKNESS INTO LIGHT – biến bóng tối thành ánh sáng
*11. FAITH (/feɪθ/) – đức tin, niềm tin
Hope and faith — all I need.
Hy vọng và đức tin — là tất cả những gì anh cần.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
KEEP THE FAITH – giữ vững niềm tin
-
LOSE FAITH – đánh mất niềm tin
-
HAVE FAITH IN YOURSELF – hãy tin vào chính mình
*12. FOLD (/foʊld/) – gập lại, buông xuôi (trong ngữ cảnh: gục ngã, bỏ cuộc)
Of how I fell, but didn’t fold.
Về cách anh đã ngã, nhưng không buông xuôi.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
NEVER FOLD – không bao giờ gục ngã
-
FOLD UNDER PRESSURE – gục ngã dưới áp lực
-
STAND TALL, NEVER FOLD – đứng hiên ngang, không bao giờ bỏ cuộc
*13. LOSER (/ˈluːzər/) – kẻ thất bại
They called me a loser, said I won’t last,
Họ gọi anh là kẻ thất bại, nói anh sẽ chẳng trụ nổi lâu,
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
FEEL LIKE A LOSER – cảm thấy mình là kẻ thất bại
-
A BORN LOSER – kẻ sinh ra để thua (cách nói tiêu cực)
-
TURN A LOSER INTO A FIGHTER – biến kẻ thất bại thành chiến binh
14. FIRE IN MY VEINS (/ˈfaɪər ɪn maɪ veɪnz/) – lửa trong huyết quản
But I’ve still got fire in my veins.
Nhưng trong huyết quản anh vẫn còn lửa.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
FIRE IN YOUR HEART – ngọn lửa trong trái tim em
-
BURNING INSIDE – bốc cháy từ bên trong
-
FULL OF FIRE – tràn đầy nhiệt huyết
15. BORN TO (/bɔːrn tuː/) – sinh ra để
’Cause I was born… to shine like the stars.
Vì anh sinh ra… là để tỏa sáng như những vì sao.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
BORN TO WIN – sinh ra để chiến thắng
-
BORN TO STAND OUT – sinh ra để trở nên khác biệt
-
BORN FOR THIS – sinh ra là dành cho điều này
3. Grammar structures – Cấu trúc ngữ pháp
3.1. I’ve lost the fight a thousand times – hiện tại hoàn thành với “a thousand times”
I’ve lost the fight a thousand times,
Anh đã thua trận chiến này cả ngàn lần,
Explanation (EN):
Present perfect (“I’ve lost…”) with “a thousand times” emphasizes repeated failures up to now, not just in the distant past.
Giải thích (VI):
Thì hiện tại hoàn thành “I’ve lost…” đi với “a thousand times” nhấn mạnh rằng anh đã thất bại rất nhiều lần cho đến tận hiện tại, chứ không chỉ là chuyện đã qua từ lâu.
3.2. In the dark, I found a spark – đối lập hình ảnh (dark vs. spark/light)
In the dark, I found a spark,
Giữa bóng tối, anh tìm thấy một tia lửa,
Explanation (EN):
The line contrasts “dark” and “spark” to show that even in the worst moments, a small light can be discovered inside.
Giải thích (VI):
Câu hát đặt “dark” (bóng tối) đối lập với “spark” (tia lửa) để diễn tả rằng ngay trong lúc tồi tệ nhất, vẫn có thể tìm thấy một ánh sáng nhỏ từ bên trong chính mình.
3.3. Maybe pain was meant to be, to wake the fire inside of me – “was meant to be” chỉ ý nghĩa / định mệnh
Maybe pain was meant to be,
To wake the fire inside of me.
Có lẽ nỗi đau vốn dĩ là để như vậy,
Để đánh thức ngọn lửa bên trong anh.
Explanation (EN):
“Was meant to be” suggests that pain has a purpose or destiny, not just random suffering. The infinitive “to wake…” explains that purpose.
Giải thích (VI):
Cụm “was meant to be” gợi ý rằng nỗi đau có ý nghĩa, có “định mệnh” riêng, chứ không chỉ là nỗi khổ vô nghĩa; cụm “to wake the fire…” (động từ nguyên mẫu có “to”) dùng để giải thích mục đích của nỗi đau đó.
3.4. I will shine / I’ll be the sun – thì tương lai đơn cho quyết tâm cá nhân
I will shine like the stars tonight,
Đêm nay anh sẽ tỏa sáng như những vì sao,
When tomorrow comes, I’ll be the sun,
Khi ngày mai đến, anh sẽ là mặt trời,
Explanation (EN):
“Will” / “I’ll” here does not just predict the future; it expresses a strong decision and personal promise to change and rise.
Giải thích (VI):
Trong ngữ cảnh này, “will / I’ll” không chỉ là dự đoán tương lai mà còn thể hiện quyết tâm và lời hứa với chính bản thân: anh sẽ thay đổi, sẽ đứng dậy và tỏa sáng.
3.5. Every scar’s a story told – rút gọn “is” + câu khẳng định về bản chất
Every scar’s a story told,
Mỗi vết sẹo là một câu chuyện đã được kể,
Explanation (EN):
“Scar’s” = “scar is”. The line uses a simple present statement to show a general truth: scars are not just wounds, they are stories.
Giải thích (VI):
“Scar’s” là dạng rút gọn của “scar is”. Câu dùng thì hiện tại đơn để khẳng định một sự thật mang tính khái quát: vết sẹo không chỉ là vết thương, mà là câu chuyện về những gì ta đã trải qua.
3.6. No home, no gold, no crown to wear – cấu trúc liệt kê với “no + danh từ” để nhấn mạnh cái mình không có
No home, no gold, no crown to wear,
Không có nhà, không có vàng, không có vương miện để đội,
Explanation (EN):
Repeating “no + noun” creates rhythm and emphasis, showing that the speaker lacks material things, but then contrasts it with what they still have (light and love).
Giải thích (VI):
Việc lặp lại cấu trúc “no + danh từ” tạo nhịp điệu và nhấn mạnh rằng người nói không có gì về vật chất, để từ đó tạo sự tương phản với phần sau (anh vẫn có ánh sáng và tình yêu).
4. Lyrics (bilingual) – Lời bài hát song ngữ
[Intro – Soft piano + low voice, self-reflective]
[Đoạn dạo – Piano nhẹ, giọng trầm, tự sự]
Another night, just me and my scars,
Lại một đêm nữa, chỉ còn mình anh với những vết sẹo,
Empty streets, I’ve fallen too far.
Phố xá vắng tanh, anh đã rơi quá sâu rồi.
No home, no love, no place to go,
Không nhà, không tình yêu, không có nơi để đi,
Whisky burns — but can’t melt the snow.
Whisky bỏng rát — nhưng chẳng thể làm tan băng giá.
⸻
[Verse 1 – Slow, storytelling tone]
[Đoạn 1 – Chậm, kể chuyện]
I’ve lost the fight a thousand times,
Anh đã thua trận chiến này cả ngàn lần,
Dreams slip away like smoke in my mind.
Những giấc mơ trôi tuột đi như làn khói trong tâm trí anh.
I looked above, the sky so wide,
Anh ngước nhìn lên, bầu trời rộng đến thế,
And saw the stars — they still survive.
Và anh thấy những vì sao — chúng vẫn tồn tại.
⸻
[Pre-Chorus – Rising, hopeful energy]
[Tiền điệp khúc – Năng lượng hy vọng dần dâng lên]
In the dark, I found a spark,
Giữa bóng tối, anh tìm thấy một tia lửa,
A piece of light inside my heart.
Một mảnh ánh sáng nằm sâu trong tim mình.
Maybe pain was meant to be,
Có lẽ nỗi đau vốn dĩ là để như vậy,
To wake the fire inside of me.
Để đánh thức ngọn lửa bên trong anh.
⸻
[Chorus – Powerful, rock energy]
[Điệp khúc – Năng lượng rock mạnh mẽ]
I will shine like the stars tonight,
Đêm nay anh sẽ tỏa sáng như những vì sao,
Through the shadows, through the fight.
Xuyên qua bóng tối, xuyên qua mọi cuộc chiến.
Even broken, I will rise again,
Dù tan vỡ, anh vẫn sẽ đứng dậy lần nữa,
Turn my tears into the rain.
Biến nước mắt anh thành cơn mưa.
When tomorrow comes, I’ll be the sun,
Khi ngày mai đến, anh sẽ là mặt trời,
Lighting hearts — shining for someone.
Thắp sáng những trái tim — tỏa sáng vì một ai đó.
And maybe then, you’ll see my light…
Và có lẽ lúc đó, em sẽ nhìn thấy ánh sáng của anh…
I’ll shine like the stars tonight.
Anh sẽ tỏa sáng như những vì sao đêm nay.
⸻
[Verse 2 – Dance bass builds, rhythmic and confident]
[Đoạn 2 – Bass dance dần nổi lên, tiết tấu tự tin]
The city sleeps, but I still breathe,
Thành phố say ngủ, nhưng anh vẫn còn thở,
Hope and faith — all I need.
Hy vọng và đức tin — là tất cả những gì anh cần.
Every scar’s a story told,
Mỗi vết sẹo là một câu chuyện đã được kể,
Of how I fell, but didn’t fold.
Về cách anh đã ngã, nhưng không hề buông xuôi.
⸻
[Rap / Spoken Bridge – Deep, cinematic tone]
[Đoạn rap / nói – Giọng trầm, màu điện ảnh]
They called me a loser, said I won’t last,
Họ gọi anh là kẻ thất bại, nói anh sẽ chẳng trụ nổi lâu,
But I’m built from the pain of my past.
Nhưng anh được tạo nên từ những nỗi đau trong quá khứ.
No gold, no crown, no glory fame,
Không vàng bạc, không vương miện, không vinh quang,
But I’ve still got fire in my veins.
Nhưng trong huyết quản anh vẫn còn lửa cháy.
I looked up high, saw the stars above,
Anh ngước nhìn lên cao, thấy những vì sao phía trên,
And I found myself — in the light of love.
Và anh tìm thấy chính mình — trong ánh sáng của tình yêu.
⸻
[Bridge – Guitar solo + emotional vocals]
[Đoạn chuyển – Guitar solo + giọng hát dâng trào]
Every wound, every cry,
Mỗi vết thương, mỗi tiếng khóc,
Paints the dawn across my sky.
Vẽ nên bình minh trên bầu trời của anh.
I’m not afraid of who I am —
Anh không còn sợ hãi con người thật của mình —
’Cause even darkness needs a man.
Vì ngay cả bóng tối cũng cần một người đứng trong đó.
⸻
[Final Chorus – Full power, emotional release]
[Điệp khúc cuối – Bùng nổ toàn lực, giải tỏa cảm xúc]
I will shine like the stars tonight,
Đêm nay anh sẽ tỏa sáng như những vì sao,
Through the storm, through endless night.
Xuyên qua giông bão, xuyên qua đêm dài bất tận.
I was broken, but I’ve come alive,
Anh đã từng tan vỡ, nhưng giờ anh sống lại,
With every breath, I will survive.
Với từng hơi thở, anh sẽ tiếp tục sống.
When morning comes, I’ll be the sun,
Khi bình minh đến, anh sẽ là mặt trời,
Lighting hearts — shining for someone.
Thắp sáng những trái tim — tỏa sáng vì một ai đó.
And that someone might be you…
Và người đó có thể chính là em…
I’ll shine like the stars — for you.
Anh sẽ tỏa sáng như những vì sao — vì em.
⸻
[Outro – Slow piano, soft fading voice]
[Đoạn kết – Piano chậm, giọng hát dần nhỏ lại]
No home, no gold, no crown to wear,
Không nhà, không vàng, không vương miện để đội,
Just light and love — and I still care.
Chỉ còn ánh sáng và tình yêu — và anh vẫn còn quan tâm.
If I fall again, I’ll still rise far…
Nếu anh lại ngã xuống, anh vẫn sẽ vươn dậy thật xa…
’Cause I was born… to shine like the stars.
Vì anh sinh ra… là để tỏa sáng như những vì sao.
5. Conclusion – Kết luận
“Shine Like the stars” is a powerful motivational rock ballad that turns pain, scars, and failure into strength, light, and purpose. It teaches you how to talk about resilience, self-belief, and hope in natural, poetic English.
“Shine Like the stars – Tỏa sáng như những vì sao” là một bản rock ballad truyền cảm hứng mạnh mẽ, biến nỗi đau, vết sẹo và thất bại thành sức mạnh, ánh sáng và lý do sống. Bài hát giúp bạn học cách nói về nghị lực, niềm tin vào bản thân và hy vọng bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, giàu hình ảnh.
You can use its lines and structures as a model: describe your own scars, storms, and comebacks, then write your own short verse about how you will “shine like the stars” in your life.
Bạn có thể dùng những câu hát và cấu trúc trong bài làm mẫu: hãy thử miêu tả chính những vết sẹo, cơn bão và lần đứng dậy của bản thân, rồi viết một đoạn ngắn về cách bạn sẽ “tỏa sáng như những vì sao” trong cuộc đời mình.
6. 🔔 Follow & Connect more MUSIC
👉 Subscribe and follow for more original songs every week!
🌐 Website: https://m.Neu69.com
🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb
📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci
🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn







