Crazy for You – Phát điên vì em | Học tiếng anh qua bài hát

 Crazy for You – Phát điên vì em





1. Introduction to the song “Crazy for You” – Giới thiệu về bài hát “Crazy for You – Phát điên vì em”

“Crazy for You” is a high-energy rock song about obsessive, uncontrollable love that feels both like heaven and like self-destruction.
Bài hát “Crazy for You” (tạm dịch: “Phát điên vì em”) là một ca khúc rock giàu năng lượng, nói về một tình yêu ám ảnh, mất kiểm soát, vừa giống thiên đường, vừa giống sự tự hủy của chính mình.

In “Crazy for You”, the lyrics use strong images like fire, storm, madness, crime, hell, and heart attack to show how love can break you, yet still be the one thing you never want to escape from.
Trong “Crazy for You – Phát điên vì em”, ca từ sử dụng những hình ảnh mạnh như lửa, cơn bão, cơn điên, tội lỗi, địa ngục và cơn đau tim để diễn tả việc tình yêu có thể nghiền nát con người ta, nhưng lại chính là thứ mà ta không bao giờ muốn thoát khỏi.

This song is suitable for learning emotional rock vocabulary, idiomatic expressions about losing control in love, and natural patterns with “maybe”, “if”, and “’cause” in English.
Ca khúc này rất phù hợp để học từ vựng cảm xúc theo phong cách rock, các cụm thành ngữ nói về việc “mất kiểm soát” vì yêu, và những cấu trúc tự nhiên với “maybe”, “if” và “’cause” trong tiếng Anh.


2. Vocabulary from the song – Từ vựng trong bài

(Từ vựng chính được IN HOA, kèm phiên âm in nghiêng, sau đó là nghĩa tiếng Việt và các cụm liên quan kèm dịch.)


1. CRAZY FOR YOU (/ˈkreɪzi fɔːr juː/) – phát điên vì em / anh, mê đắm vì em / anh

’Cause I’m crazy for you, baby, can’t you see?
Vì anh phát điên vì em, em không thấy sao?

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • BE CRAZY ABOUT SOMEONE – phát cuồng vì ai đó

  • DRIVE SOMEONE CRAZY – khiến ai đó phát điên (vì yêu, vì bực, tùy ngữ cảnh)

  • CRAZY IN LOVE – điên dại vì yêu


2. CROWD (/kraʊd/) – đám đông

I see your face in every crowd,
Anh nhìn thấy khuôn mặt em trong mọi đám đông,

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • A BIG CROWD – một đám đông lớn

  • STAND OUT FROM THE CROWD – nổi bật giữa đám đông

  • GET LOST IN THE CROWD – lẫn vào trong đám đông


3. ECHO (/ˈekoʊ/) – vang vọng, dội lại

Your voice still echoes way too loud.
Giọng nói của em vẫn vang vọng quá lớn trong anh.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • AN ECHOING VOICE – giọng nói vang vọng

  • ECHO IN MY HEAD – vang lên trong đầu tôi

  • THE PAST STILL ECHOES – quá khứ vẫn còn vang vọng


4. LIGHT A FIRE (/laɪt ə ˈfaɪər/) – thắp lửa, thổi bùng cảm xúc

You light a fire I can’t put out,
Em thắp lên ngọn lửa mà anh không thể dập tắt,

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • FIRE INSIDE (ME) – ngọn lửa bên trong (anh/em)

  • BURN WITH DESIRE – cháy bỏng khát khao

  • PUT OUT THE FIRE – dập tắt ngọn lửa (nghĩa đen & bóng)


5. LOSE CONTROL (/luːz kənˈtroʊl/) – mất kiểm soát

Every night, I lose control,
Mỗi đêm, anh lại mất kiểm soát,

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • LOSE CONTROL OF MYSELF – mất kiểm soát bản thân

  • OUT OF CONTROL – ngoài tầm kiểm soát

  • STAY IN CONTROL – vẫn giữ được kiểm soát


6. CHAOS (/ˈkeɪɑːs/ hoặc /ˈkeɪɒs/) – hỗn loạn

You’re the chaos inside my soul.
Em là cơn hỗn loạn bên trong tâm hồn anh.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • PURE CHAOS – hoàn toàn hỗn loạn

  • INNER CHAOS – sự hỗn loạn bên trong

  • A CHAOTIC MIND – một tâm trí hỗn loạn


7. DENIED / DENY (/dɪˈnaɪd/ /dɪˈnaɪ/ ) – bị chối bỏ / chối bỏ

But love like this can’t be denied.
Nhưng một tình yêu như thế này không thể bị chối bỏ.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • DENY THE TRUTH – chối bỏ sự thật

  • DENY YOUR FEELINGS – chối bỏ cảm xúc của mình

  • UNDENIABLE LOVE – tình yêu không thể chối cãi


8. LOSE MY MIND (/luːz maɪ maɪnd/) – mất trí, mất lý trí

I’m losing my mind, I’m losing it all,
Anh đang mất trí, anh đang đánh mất tất cả,

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • GO CRAZY / GO INSANE – phát điên, hóa điên

  • OUT OF MY MIND – không còn tỉnh táo, không còn là chính mình

  • DRIVE ME OUT OF MY MIND – làm anh phát điên


9. TAKE THE FALL (/teɪk ðə fɔːl/) – chấp nhận chịu thiệt, chịu tội thay, gánh hậu quả

For you… I’ll take the fall.
Vì em… anh sẽ chấp nhận mọi hậu quả.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • TAKE THE BLAME – nhận lỗi, nhận trách nhiệm

  • FALL FOR SOMEONE – phải lòng ai đó

  • FALL HARD – yêu sâu đậm, yêu “đậm”


10. HEART ATTACK (/ˈhɑːrt əˌtæk/) – cơn đau tim (ở đây dùng ẩn dụ)

You’re my heaven and my heart attack.
Em vừa là thiên đường, vừa là cơn đau tim của anh.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • GIVE ME A HEART ATTACK – làm anh “thót tim” (vì sợ, vì sốc, vì yêu)

  • A BROKEN HEART – trái tim tan vỡ

  • HEARTACHE – nỗi đau trong tim


11. INSANE (/ɪnˈseɪn/) – điên rồ, mất trí

Maybe I’m insane, maybe I’ve lost my mind,
Có lẽ anh đã hóa điên, có lẽ anh đã mất trí,

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • TOTALLY INSANE – hoàn toàn điên rồ

  • INSANE LOVE – tình yêu điên dại

  • DRIVE ME INSANE – làm anh phát điên


12. SPELL (/spel/) – bùa chú, phép thuật (nghĩa bóng: sức hút không thoát ra được)

Your name’s the spell I can’t erase.
Tên em là bùa chú mà anh không thể xóa bỏ.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • UNDER YOUR SPELL – bị em “yểm bùa”, mê muội vì em

  • BREAK THE SPELL – phá vỡ bùa mê

  • A MAGIC SPELL – câu thần chú ma thuật


13. DRAG (ME) THROUGH HELL (/dræɡ θruː hɛl/) – kéo anh qua địa ngục (ẩn dụ: cho anh trải qua đau đớn tột cùng)

You lift me high, you drag me through hell.
Em nâng anh lên tận cùng hạnh phúc, rồi kéo anh xuyên qua địa ngục.

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • GO THROUGH HELL – trải qua địa ngục, trải qua giai đoạn vô cùng tồi tệ

  • PUT SOMEONE THROUGH HELL – bắt ai đó chịu đựng địa ngục

  • LIFT ME UP – nâng anh lên, vực anh dậy


14. TILL MY LAST BREATH (/tɪl maɪ læst breθ/) – cho đến hơi thở cuối cùng

I’m crazy for you – till my last breath,
Anh phát điên vì em – cho đến hơi thở cuối cùng,

Related phrases – Cụm từ liên quan:

  • UNTIL MY DYING DAY – cho đến ngày anh chết

  • FOR THE REST OF MY LIFE – trong suốt quãng đời còn lại

  • WITH MY LAST BREATH – bằng hơi thở cuối cùng của anh


3. Grammar structures – Cấu trúc ngữ pháp

3.1. I see your face in every crowd – dùng hiện tại đơn để diễn tả ám ảnh, trạng thái kéo dài

I see your face in every crowd,
Anh nhìn thấy khuôn mặt em trong mọi đám đông,

Explanation (EN):
Present simple (“I see…”) is used here not for a one-time action but for a constant state: he always sees her face, everywhere, all the time.

Giải thích (VI):
Thì hiện tại đơn “I see…” ở đây không phải nói về hành động nhất thời, mà diễn tả một trạng thái kéo dài, mang tính ám ảnh: đi đâu, lúc nào anh cũng “thấy” khuôn mặt em.


3.2. I’m losing my mind, I’m losing it all – hiện tại tiếp diễn cho cảm xúc đang tăng dần

I’m losing my mind, I’m losing it all,
Anh đang mất trí, anh đang đánh mất tất cả,

Explanation (EN):
Present continuous (“I’m losing…”) shows an emotional process that is happening now and getting worse, not something finished.

Giải thích (VI):
Thì hiện tại tiếp diễn “I’m losing…” diễn tả một quá trình cảm xúc đang diễn ra và ngày càng tệ đi, chứ không phải hành động đã kết thúc.


3.3. I tried to run, I tried to hide – “try to + V” diễn tả nỗ lực nhưng thất bại

I tried to run, I tried to hide,
But love like this can’t be denied.

Anh đã cố chạy trốn, anh đã cố ẩn mình,
Nhưng một tình yêu như thế này không thể bị chối bỏ.

Explanation (EN):
“Tried to run / tried to hide” shows he made an effort to escape his feelings, but the next line (“can’t be denied”) shows the attempt failed.

Giải thích (VI):
Cụm “tried to run / tried to hide” cho thấy anh đã nỗ lực chạy trốn cảm xúc, nhưng câu sau “can’t be denied” cho thấy mọi nỗ lực đều thất bại.


3.4. Maybe I’m insane, maybe I’ve lost my mind – dùng “Maybe + S + V” để nói khả năng, sự hoài nghi về chính mình

Maybe I’m insane, maybe I’ve lost my mind,
Có lẽ anh đã hóa điên, có lẽ anh đã mất trí,

Explanation (EN):
“Maybe + subject + verb” is a natural way to express doubt or possibility, especially about thoughts and feelings.

Giải thích (VI):
Cấu trúc “Maybe + chủ ngữ + động từ” là cách nói tự nhiên để diễn tả sự hoài nghi, không chắc chắn, đặc biệt khi nói về suy nghĩ và cảm xúc của chính mình.


3.5. If being yours means I lose control, then let me fall – body and soul – mệnh đề điều kiện với V-ing làm chủ ngữ

If being yours means I lose control,
Then let me fall – body and soul.

Nếu là của em đồng nghĩa với việc anh mất kiểm soát,
Thì hãy để anh ngã xuống – cả thể xác lẫn tâm hồn.

Explanation (EN):
“Being yours” is a gerund phrase used as the subject of “means”. The structure “If + V-ing phrase + means…, then…” expresses a condition and a willing result.

Giải thích (VI):
“Being yours” là một cụm V-ing làm chủ ngữ của động từ “means”. Cấu trúc “If + cụm V-ing + means…, then…” diễn tả một điều kiện (nếu điều này đúng) và kết quả mà người nói sẵn sàng chấp nhận.


3.6. You’re my heaven and my heart attack – so sánh ẩn dụ đối lập trong cùng một câu

You’re my heaven and my heart attack.
Em vừa là thiên đường, vừa là cơn đau tim của anh.

Explanation (EN):
“X is my A and my B” puts two opposite metaphors together (heaven vs. heart attack) to show how love can be both perfect and painful.

Giải thích (VI):
Cách nói “You’re my heaven and my heart attack” đặt hai ẩn dụ đối lập (thiên đường vs. cơn đau tim) cạnh nhau, để nhấn mạnh rằng tình yêu vừa tuyệt đẹp, vừa đau đớn tột cùng.


4. Lyrics (bilingual) – Lời bài hát song ngữ

I see your face in every crowd,
Anh nhìn thấy khuôn mặt em trong mọi đám đông,

Your voice still echoes way too loud.
Giọng nói của em vẫn vang vọng quá lớn trong anh.

You light a fire I can’t put out,
Em thắp lên ngọn lửa mà anh không thể dập tắt,

And I can’t breathe when you’re not around.
Và anh như không thể thở nổi khi em không ở bên.

Every night, I lose control,
Mỗi đêm, anh lại mất kiểm soát,

You’re the chaos inside my soul.
Em là cơn hỗn loạn bên trong tâm hồn anh.

I tried to run, I tried to hide,
Anh đã cố chạy trốn, đã cố ẩn mình,

But love like this can’t be denied.
Nhưng một tình yêu như thế này không thể bị chối bỏ.

You don’t know what you do to me,
Em đâu biết em đã làm gì với anh,

Every look just sets me free.
Mỗi ánh nhìn của em như giải thoát anh.

I’m losing my mind, I’m losing it all,
Anh đang mất trí, anh đang đánh mất tất cả,

For you… I’ll take the fall.
Vì em… anh sẽ chấp nhận mọi hậu quả.

’Cause I’m crazy for you, baby, can’t you see?
Vì anh phát điên vì em, em không thấy sao?

This love’s a storm that’s breaking me.
Tình yêu này là cơn bão đang xé nát anh.

You’re the reason I can’t sleep tonight,
Em là lý do khiến anh không ngủ được đêm nay,

You’re the madness that feels so right.
Em là cơn điên khiến anh thấy… đúng đến lạ thường.

I’m crazy for you – no turning back,
Anh phát điên vì em – không còn đường quay lại,

You’re my heaven and my heart attack.
Em vừa là thiên đường, vừa là cơn đau tim của anh.

Yeah, I’m crazy…
Ừ, anh điên thật rồi…

Crazy for you.
Điên vì em.

I see your smile, it cuts so deep,
Anh thấy nụ cười em, nó cứa vào tim anh thật sâu,

It’s in my heart, it’s in my dreams.
Nó ở trong tim anh, ở trong cả những giấc mơ của anh.

Even pain feels sweet with you,
Ngay cả nỗi đau cũng hóa ngọt ngào khi có em,

Guess that’s what the fools in love do.
Có lẽ đó là điều mà những kẻ si tình vẫn làm.

Maybe I’m insane, maybe I’ve lost my mind,
Có lẽ anh đã hóa điên, có lẽ anh đã mất trí,

But I don’t care if love’s the crime.
Nhưng anh chẳng bận tâm nếu yêu là tội lỗi.

If being yours means I lose control,
Nếu là của em đồng nghĩa với việc anh mất kiểm soát,

Then let me fall – body and soul.
Thì hãy để anh ngã xuống – cả thể xác lẫn tâm hồn.

(Guitar riff, drums rise)
(Điệu guitar vang lên, trống dâng cao)

I tried to fight it, but I can’t escape,
Anh đã cố chống lại, nhưng anh không thể trốn thoát,

Your name’s the spell I can’t erase.
Tên em là bùa chú mà anh không thể xóa bỏ.

I’m crazy for you, baby, can’t you tell?
Anh phát điên vì em, em không nhận ra sao?

You lift me high, you drag me through hell.
Em nâng anh lên tận cùng hạnh phúc, rồi kéo anh xuyên qua địa ngục.

I don’t need saving, I don’t need a cure,
Anh không cần được cứu, anh không cần thuốc chữa,

’Cause the madness means I’m yours.
Vì cơn điên này có nghĩa là anh thuộc về em.

I’m crazy for you – till my last breath,
Anh phát điên vì em – cho đến hơi thở cuối cùng,

Love like this will never rest.
Một tình yêu như thế này sẽ không bao giờ ngủ yên.

Yeah, I’m crazy…
Ừ, anh điên thật rồi…

Crazy for you.
Điên vì em.

And if I lose it all tonight…
Và nếu đêm nay anh đánh mất tất cả…

At least I loved you right.
Thì ít nhất, anh đã yêu em một cách trọn vẹn.

I’m crazy… for you.
Anh điên dại… vì em.


5. Conclusion – Kết luận

“Crazy for You” is a powerful rock anthem that shows how intense, uncontrollable love can feel like both salvation and destruction. By learning its vocabulary and grammar, you gain the language to talk about strong emotions in a natural, expressive way.
“Crazy for You – Phát điên vì em” là một bản rock mạnh mẽ, thể hiện một tình yêu dữ dội, mất kiểm soát, vừa như cứu rỗi, vừa như tự hủy. Khi học từ vựng và cấu trúc trong bài, bạn sẽ có thêm ngôn ngữ để diễn đạt những cảm xúc mãnh liệt một cách tự nhiên và giàu biểu cảm trong tiếng Anh.

You can use this song as a model: notice the emotional verbs, idioms about madness and losing control, then try to write your own short lines or chorus about how love affects you, using the same patterns.
Bạn có thể dùng ca khúc này làm mẫu: chú ý các động từ cảm xúc, những cụm từ, thành ngữ về “điên vì yêu”, “mất kiểm soát”, rồi thử tự viết vài câu hoặc một đoạn điệp khúc ngắn về cách tình yêu ảnh hưởng đến bạn, sử dụng lại các cấu trúc vừa học.


6. 🔔 Follow & Connect more MUSIC

👉 Subscribe and follow for more original songs every week!
🌐 Website: https://m.Neu69.com
🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb
📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci
🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn

Xem thêm

MENU

Đang tải danh sách bài hát...