Fading Inside – Tàn lụi từ bên trong | Học tiếng anh qua bài hát

Fading Inside – Tàn lụi từ bên trong



1. Introduction to the song “Fading Inside” – Giới thiệu về bài hát “Fading Inside – Tàn lụi từ bên trong”

“Fading Inside” is an emotional rock track by My Pham VCCI about feeling trapped in a toxic love, losing yourself while trying to please someone else, and realizing you’re slowly “fading” from the inside.
“Fading Inside – Tàn lụi từ bên trong” là một ca khúc rock cảm xúc nói về cảm giác bị mắc kẹt trong một tình yêu độc hại, đánh mất chính mình vì cố làm vừa lòng người khác và nhận ra mình đang dần “tàn lụi” từ bên trong.

The song uses intense images: a golden cage, a stone-cold heart, broken pride, a stranger in the mirror, a grave inside, and a “ghost of pain” to describe deep emotional burnout, not physical violence.
Bài hát sử dụng nhiều hình ảnh mạnh: chiếc lồng mạ vàng, trái tim lạnh như đá, niềm kiêu hãnh bị đánh cắp, gương mặt xa lạ trong gương, nấm mồ nằm sâu bên trong, và “bóng ma của nỗi đau” để miêu tả sự kiệt quệ cảm xúc, chứ không cổ vũ bạo lực thể xác.

“Fading Inside – Tàn lụi từ bên trong” rất phù hợp để học vốn từ tiếng Anh về cảm xúc tiêu cực, sự tổn thương, thất vọng trong tình yêu và các cấu trúc tự nhiên dùng trong nhạc rock, rap nội tâm.


2. Vocabulary from the song – Từ vựng trong bài

(Từ vựng IN HOA, phiên âm in nghiêng, kèm nghĩa tiếng Việt và cụm/câu liên quan kèm dịch.)


1. FADING INSIDE (/ˈfeɪdɪŋ ɪnˈsaɪd/) – tàn lụi từ bên trong

I’m fading inside, can’t you see?
Anh đang tàn lụi từ bên trong, em không thấy sao?

  • FADE INSIDE – tàn lụi ở sâu bên trong

  • FEEL LIKE I’M FADING – cảm thấy mình đang mờ dần, mất đi

  • EMOTIONS ARE FADING – cảm xúc đang phai dần


2. DROWNING (/ˈdraʊnɪŋ/) – chìm ngập, chìm xuống (ẩn dụ)

But I’m drowning in the quiet,
Nhưng anh đang chìm trong sự im lặng,

  • DROWN IN SILENCE – chìm trong im lặng

  • DROWN IN MY THOUGHTS – chìm trong suy nghĩ của chính mình

  • DROWN IN PAIN – chìm trong đau đớn


3. CAGE OF GOLD (/keɪdʒ əv ɡoʊld/) – chiếc lồng bằng vàng (ẩn dụ: đẹp nhưng giam cầm)

You built a cage of gold,
Em đã xây cho anh một chiếc lồng bằng vàng,

  • GOLDEN CAGE – chiếc lồng vàng (cuộc sống sang trọng nhưng mất tự do)

  • LIVE IN A CAGE – sống trong chiếc lồng giam cầm

  • BREAK OUT OF THE CAGE – phá vỡ chiếc lồng, thoát ra


4. STONE COLD (/stoʊn koʊld/) – lạnh như đá, vô cảm

But left my heart stone cold.
Nhưng em đã để trái tim anh lạnh như đá.

  • STONE-COLD HEART – trái tim lạnh như đá

  • STONE-COLD SILENCE – sự im lặng lạnh lùng

  • LOOK STONE COLD – trông vô cảm, không biểu lộ cảm xúc


5. BREAKING DOWN (/ˈbreɪkɪŋ daʊn/) – suy sụp, gục ngã

I’m breaking down — can’t stay awake.
Anh đang sụp đổ — không thể cố gắng tỉnh táo nữa.

  • HAVE A BREAKDOWN – bị suy sụp

  • EMOTIONAL BREAKDOWN – suy sụp cảm xúc

  • BREAK DOWN IN TEARS – bật khóc, òa khóc


6. TORN APART (/tɔːrn əˈpɑːrt/) – bị xé nát, tan vỡ

I’m torn apart by what I need.
Anh bị xé nát bởi chính những gì mình cần.

  • BE TORN APART INSIDE – bị xé nát từ bên trong

  • A TORN-APART HEART – trái tim tan nát

  • FEEL TORN BETWEEN TWO CHOICES – cảm thấy giằng xé giữa hai lựa chọn


7. PRIDE (/praɪd/) – lòng tự trọng, niềm kiêu hãnh

You tore my soul, you stole my pride,
Em xé nát linh hồn anh, em đánh cắp cả niềm kiêu hãnh của anh,

  • LOSE YOUR PRIDE – đánh mất niềm kiêu hãnh

  • HURT MY PRIDE – làm tổn thương lòng tự trọng của anh

  • HOLD ON TO YOUR PRIDE – giữ lấy lòng tự trọng của mình


8. PROMISE TURNS TO DUST (/ˈprɑːmɪs tɜːrnz tə dʌst/) – lời hứa hóa thành bụi

Every promise turns to dust,
Mọi lời hứa đều hóa thành bụi,

  • BROKEN PROMISE – lời hứa bị phá vỡ

  • TURN TO DUST – hóa thành bụi, tan biến

  • DREAMS TURN TO DUST – những giấc mơ hóa thành tro tàn


9. RUST (/rʌst/) – gỉ sét, mục rỉ

Every hope dissolves in rust.
Mọi hy vọng đều tan chảy trong gỉ sét.

  • RUST AWAY – rỉ sét dần, mục dần

  • HEART COVERED IN RUST – trái tim bị phủ đầy “gỉ sét” (ẩn dụ: chai sạn)

  • LET IT RUST – để nó rỉ sét, để đó mà hỏng đi


10. SHADOW (/ˈʃædoʊ/) – cái bóng, bóng che phủ

Trapped in the shadow you weaved for me.
Bị mắc kẹt trong cái bóng em đã dệt sẵn cho anh.

  • LIVE IN YOUR SHADOW – sống trong cái bóng của em

  • SHADOW OVER MY LIFE – bóng đen phủ lên cuộc đời anh

  • STEP OUT OF THE SHADOW – bước ra khỏi cái bóng đó


11. STRANGER’S FACE (/ˈstreɪndʒərz feɪs/) – gương mặt của một kẻ xa lạ

The mirror shows a stranger’s face,
Tấm gương cho anh thấy gương mặt của một kẻ xa lạ,

  • FEEL LIKE A STRANGER TO MYSELF – cảm thấy xa lạ với chính mình

  • LOOK AT A STRANGER IN THE MIRROR – nhìn thấy một người xa lạ trong gương

  • BECOME A STRANGER – trở thành kẻ xa lạ


12. GHOST OF PAIN (/ɡoʊst əv peɪn/) – bóng ma của nỗi đau

A ghost of pain through endless years.
Một bóng ma của nỗi đau lẩn khuất suốt những năm tháng bất tận.

  • GHOST FROM THE PAST – bóng ma từ quá khứ

  • BE HAUNTED BY PAIN – bị nỗi đau ám

  • LIKE A GHOST INSIDE – như một bóng ma ở bên trong


13. GRAVE (/ɡreɪv/) – mộ, nấm mồ (ẩn dụ: chôn vùi bên trong)

Buried deep inside this grave.
Bị chôn sâu bên trong nấm mồ này.

  • DIG YOUR OWN GRAVE – tự đào mồ cho mình (ẩn dụ)

  • A GRAVE INSIDE MY HEART – một nấm mồ trong trái tim

  • BURIED IN A GRAVE OF SILENCE – bị chôn trong nấm mồ im lặng


3. Grammar structures – Cấu trúc ngữ pháp

3.1. I’ve been waiting in the silence – hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I’ve been waiting in the silence,
Hoping you would see me there.

Anh đã chờ đợi trong im lặng,
Hy vọng em sẽ thấy anh ở đó.

  • EN: “I’ve been waiting” (have been + V-ing) diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, mang cảm xúc mệt mỏi, dai dẳng.

  • VI: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh quá trình “chờ đợi” lâu và chưa dứt, gợi cảm giác kiệt sức, chờ mãi không được đáp lại.


3.2. I tried to be what you want me to – mệnh đề tân ngữ + rút gọn “to”

I tried to be what you want me to,
But I lost myself while pleasing you.

Anh đã cố trở thành người mà em muốn,
Nhưng anh đánh mất chính mình trong lúc cố làm em hài lòng.

  • EN: “What you want me to (be)” – “to” thay cho cả cụm “to be”, giúp câu ngắn gọn nhưng vẫn đủ nghĩa.

  • VI: Đây là mệnh đề tân ngữ (what you want me to be). Trong ca từ, “be” được lược bỏ sau “to” cho gọn, nhưng ý vẫn là người mà em muốn anh trở thành.


3.3. I’m not the man I used to be – cấu trúc “used to” chỉ sự thay đổi

I’m fading inside, can’t you see?
I’m not the man I used to be.

Anh đang tàn lụi từ bên trong, em không thấy sao?
Anh không còn là người đàn ông như trước nữa.

  • EN: “Used to + V” nói về thói quen/trạng thái trước đây nhưng giờ không còn.

  • VI: Câu này nhấn mạnh sự thay đổi bản chất: trước đây anh khác, giờ anh đã bị mối quan hệ này bào mòn tới mức không nhận ra chính mình.


3.4. You’ll never know what you’ve done to me – hiện tại hoàn thành nhấn mạnh hậu quả

You’ll never know what you’ve done to me,
This pain’s my only clarity.

Em sẽ chẳng bao giờ biết em đã làm gì với anh,
Nỗi đau này là điều duy nhất anh còn thấy rõ.

  • EN: “What you’ve done to me” (have done) nhấn mạnh kết quả đang tồn tại đến hiện tại – vết thương chưa lành.

  • VI: Thì hiện tại hoàn thành cho thấy những gì em gây ra vẫn còn hiệu lực, vẫn đang tác động lên anh, không chỉ là chuyện cũ đã qua.


3.5. Your love was just a cage – “just + noun” để hạ thấp, phủ nhận giá trị

I tried to fight, I tried to change,
But your love was just a cage.

Anh đã cố đấu tranh, cố thay đổi,
Nhưng tình yêu của em chỉ là một cái lồng.

  • EN: “Just a cage” = chỉ là một chiếc lồng, không phải thứ giải phóng hay chữa lành.

  • VI: Cấu trúc “just + danh từ” dùng để giảm giá trị, phủ nhận: tình yêu ấy không phải tự do, không phải bình yên, mà chỉ là sự giam cầm đẹp đẽ bên ngoài.


3.6. And if you hear me… someday… just know I tried… to stay. – mệnh đề “if” + “just know”

And if you hear me… someday…
Just know I tried… to stay.

Và nếu một ngày nào đó… em nghe thấy anh…
Chỉ cần biết rằng anh đã cố… ở lại.

  • EN: Dạng nhẹ của câu điều kiện: “If you hear me…, just know…” = nếu điều đó xảy ra, anh chỉ cần em hiểu một điều.

  • VI: Không phải câu điều kiện phức tạp, mà là cách nói rất tự nhiên để gửi lời nhắn: nếu một ngày nào đó em nhận ra, chỉ cần biết anh đã thật sự cố gắng.


4. Lyrics (bilingual) – Lời bài hát song ngữ

[Intro – Soft synth + whisper]
[Đoạn dạo – Synth nhẹ + tiếng thì thầm]

I’ve been waiting in the silence,
Anh đã chờ đợi trong im lặng,

Hoping you would see me there.
Hy vọng em sẽ thấy anh ở đó.

But I’m drowning in the quiet,
Nhưng anh đang chìm trong sự im lặng,

And you don’t even care.
Và em thậm chí chẳng quan tâm.

[Verse 1 – Rap / Low tone, tension building]
[Đoạn 1 – Rap / Giọng trầm, căng thẳng tăng dần]

Every word you said,
Mỗi lời em nói,

Cuts deep inside my head.
Cắt sâu vào trong đầu anh.

You built a cage of gold,
Em đã xây cho anh một chiếc lồng bằng vàng,

But left my heart stone cold.
Nhưng em để trái tim anh lạnh như đá.

I tried to be what you want me to,
Anh đã cố trở thành người mà em muốn,

But I lost myself while pleasing you.
Nhưng anh đánh mất chính mình trong lúc cố làm em hài lòng.

Now every breath I take feels fake,
Giờ mỗi hơi thở anh hít vào đều thấy giả tạo,

I’m breaking down — can’t stay awake.
Anh đang sụp đổ — không thể cố gắng tỉnh táo nữa.

[Pre-Chorus – Emotional rise]
[Tiền điệp khúc – Cảm xúc dâng lên]

I’m tired of chasing all your lies,
Anh mệt mỏi vì phải chạy theo mọi lời dối trá của em,

I’m tired of hearing my own cries.
Anh mệt mỏi khi phải nghe chính tiếng khóc của mình.

[Chorus – Explosive, melodic shout]
[Điệp khúc – Bùng nổ, giai điệu gào thét]

I’m fading inside, can’t you see?
Anh đang tàn lụi từ bên trong, em không thấy sao?

I’m not the man I used to be.
Anh không còn là người đàn ông như trước nữa.

You tore my soul, you stole my pride,
Em xé nát linh hồn anh, em đánh cắp niềm kiêu hãnh của anh,

Now all that’s left — is what I hide.
Giờ tất cả những gì còn lại — là những gì anh phải che giấu.

I’m screaming loud, but no one hears,
Anh đang gào thét thật to, nhưng chẳng ai nghe thấy,

A broken heart lost in the years.
Một trái tim tan vỡ lạc lối qua năm tháng.

I’m fading…
Anh đang tàn lụi…

I’m fading inside.
Anh đang tàn lụi từ bên trong.

[Verse 2 – Rap / Aggressive tone]
[Đoạn 2 – Rap / Giọng dữ dội hơn]

Every promise turns to dust,
Mọi lời hứa đều hóa thành bụi,

Every hope dissolves in rust.
Mọi hy vọng đều tan chảy trong gỉ sét.

You said “believe,” but I was blind,
Em bảo “hãy tin”, nhưng khi đó anh mù quáng,

Now I see the truth you left behind.
Giờ anh nhìn thấy sự thật em để lại phía sau.

These walls are closing, I can’t breathe,
Những bức tường này đang khép lại, anh không thể thở,

Trapped in the shadow you weaved for me.
Bị mắc kẹt trong cái bóng em đã dệt sẵn cho anh.

The mirror shows a stranger’s face,
Tấm gương cho anh thấy gương mặt của một kẻ xa lạ,

Who took my life, who took my place.
Kẻ đã lấy mất cuộc đời anh, cướp đi vị trí của anh.

[Pre-Chorus – Build again]
[Tiền điệp khúc – Dâng lên lần nữa]

You’ll never know what you’ve done to me,
Em sẽ chẳng bao giờ biết em đã làm gì với anh,

This pain’s my only clarity.
Nỗi đau này là điều duy nhất anh còn thấy rõ.

[Chorus – Stronger, more emotional]
[Điệp khúc – Mạnh hơn, cảm xúc nhiều hơn]

I’m fading inside, can’t you see?
Anh đang tàn lụi từ bên trong, em không thấy sao?

I’m not the man I used to be.
Anh không còn là người đàn ông như trước nữa.

You tore my soul, you stole my pride,
Em xé nát linh hồn anh, em đánh cắp niềm kiêu hãnh của anh,

Now all that’s left — is what I hide.
Giờ tất cả những gì còn lại — là những gì anh phải che giấu.

I’m screaming loud, but no one hears,
Anh đang gào thét thật to, nhưng chẳng ai nghe thấy,

A broken heart lost in the years.
Một trái tim tan vỡ lạc lối qua năm tháng.

I’m fading…
Anh đang tàn lụi…

I’m fading inside.
Anh đang tàn lụi từ bên trong.

[Bridge – Whispered, low growl, emotional break]
[Đoạn chuyển – Thì thầm, gầm thấp, cảm xúc nứt vỡ]

I tried to fight, I tried to change,
Anh đã cố đấu tranh, cố thay đổi,

But your love was just a cage.
Nhưng tình yêu của em chỉ là một cái lồng.

Now I’m gone — nothing left to save,
Giờ anh đã không còn nữa — chẳng còn gì để cứu vãn,

Buried deep inside this grave.
Bị chôn sâu bên trong nấm mồ này.

[Final Chorus – Powerful, full guitar + drums]
[Điệp khúc cuối – Mạnh mẽ, đầy đủ guitar + trống]

I’m fading inside, losing control,
Anh đang tàn lụi từ bên trong, mất dần kiểm soát,

Trying to find my shattered soul.
Cố tìm lại linh hồn vỡ vụn của mình.

The echoes call, the silence bleeds,
Những tiếng vọng đang gọi, sự im lặng đang rỉ máu,

I’m torn apart by what I need.
Anh bị xé nát bởi chính những gì mình cần.

I’m screaming loud, but no one hears,
Anh gào thét thật to, nhưng chẳng ai nghe thấy,

A ghost of pain through endless years.
Một bóng ma của nỗi đau kéo dài suốt những năm tháng bất tận.

I’m fading…
Anh đang tàn lụi…

I’m fading inside.
Anh đang tàn lụi từ bên trong.

[Outro – Piano echo + soft vocal]
[Đoạn kết – Tiếng piano vang vọng + giọng hát nhẹ]

And if you hear me… someday…
Và nếu một ngày nào đó… em nghe thấy anh…

Just know I tried… to stay.
Chỉ cần biết rằng anh đã cố… ở lại.

But I’m fading…
Nhưng anh đang tàn lụi…

Fading away.
Dần tan biến đi.


5. Conclusion – Kết luận

“Fading Inside” is a dark, emotional rock song about losing yourself in a damaging relationship, realizing how much damage has been done, and trying to find your soul again. It gives you real, modern English to describe burnout, disappointment, and inner collapse in a powerful but artistic way.
“Fading Inside – Tàn lụi từ bên trong” là một ca khúc rock u tối, cảm xúc về việc đánh mất bản thân trong một mối quan hệ gây tổn thương, nhận ra những đổ vỡ đã xảy ra và cố gắng tìm lại linh hồn của chính mình. Bài hát giúp bạn luyện vốn tiếng Anh hiện đại, chân thực để diễn tả sự kiệt quệ, thất vọng và đổ vỡ nội tâm theo cách giàu hình ảnh, mang tính nghệ thuật.

Bạn có thể dùng từ vựng và cấu trúc trong bài để viết vài câu về cảm xúc “fading inside” của riêng mình: ví dụ một giai đoạn làm việc kiệt sức, một mối quan hệ khiến bạn mất bản thân, rồi thử diễn đạt bằng tiếng Anh: “I’m not the person I used to be, I feel like I’m fading inside.”


6. 🔔 Follow & Connect more MUSIC

👉 Subscribe and follow for more original songs every week!
🌐 Website: https://m.Neu69.com
🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb
📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci
🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn

Xem thêm

MENU

Đang tải danh sách bài hát...