Promise from the unknown – Lời hứa từ hư vô | Học tiếng anh qua bài hát

Promise from the unknown – Lời hứa từ hư vô




1. Introduction to the song “Promise from the unknown” – Giới thiệu về bài hát “Promise from the unknown – Lời hứa từ miền vô định”

“Promise from the unknown” is an emotional pop love ballad about a mysterious, almost spiritual connection between two souls who cannot be together, but still feel bound by a promise that reaches across time, distance, and even the unknown.
“Promise from the unknown – Lời hứa từ miền vô định” là một bản pop ballad giàu cảm xúc, nói về sợi dây kết nối gần như tâm linh giữa hai tâm hồn không thể ở bên nhau, nhưng vẫn bị ràng buộc bởi một lời hứa vươn qua thời gian, khoảng cách và cả miền vô định.

The song uses images of mist, shadows, stars, echoes, angels, and “the unknown” to describe a love that seems to come from somewhere beyond reality — a place where pain, fate, and eternal promises meet.
Bài hát sử dụng những hình ảnh như màn sương, bóng hình, các vì sao, tiếng vọng, thiên thần và “miền vô định” để miêu tả một tình yêu dường như đến từ nơi vượt khỏi thực tại — nơi nỗi đau, định mệnh và lời hứa vĩnh cửu gặp nhau.

“Promise from the unknown – Lời hứa từ miền vô định” phù hợp để luyện từ vựng mang màu sắc điện ảnh, lãng mạn, cùng các cấu trúc tiếng Anh tự nhiên để nói về định mệnh, nỗi nhớ, sự chia xa và những lời hứa không bao giờ mất đi.


2. Vocabulary from the song – Từ vựng trong bài

(Từ vựng cần học IN HOA, phiên âm in nghiêng, kèm nghĩa tiếng Việt và cụm liên quan.)


1. UNKNOWN (/ʌnˈnoʊn/) – điều vô định, miền vô danh, cái chưa biết

From the unknown, our souls align,
Từ miền vô định, linh hồn ta hòa vào nhau,

  • THE UNKNOWN – miền vô định, điều chưa biết

  • FEAR OF THE UNKNOWN – nỗi sợ điều chưa biết

  • COME FROM THE UNKNOWN – đến từ nơi vô danh, không rõ nguồn gốc


2. MIST (/mɪst/) – màn sương, sương mù

Through the mist of dreams I see,
Qua màn sương của những giấc mơ, anh nhìn thấy,

  • MIST OF DREAMS – màn sương của giấc mơ

  • MISTY NIGHT – đêm mù sương

  • FADE INTO THE MIST – tan vào màn sương


3. SHADOW (/ˈʃædoʊ/) – bóng, bóng hình

A shadow calling out to me.
Một bóng hình đang gọi tên anh.

  • SHADOW OF YOU – bóng hình của em

  • LIVE IN THE SHADOW – sống trong cái bóng (của ai đó / điều gì đó)

  • CHASE A SHADOW – đuổi theo một cái bóng (ẩn dụ: theo đuổi điều không nắm bắt được)


4. WHISPERS (/ˈwɪspərz/) – những lời thì thầm

Whispers drift through time and space,
Những lời thì thầm trôi qua thời gian và không gian,

  • WHISPERS OF LOVE – những lời thì thầm của tình yêu

  • SOFT WHISPERS – những lời thì thầm khẽ

  • WHISPERS IN THE DARK – lời thì thầm trong bóng tối


5. DRIFT (/drɪft/) – trôi, trôi dạt

Whispers drift through time and space,
Những lời thì thầm trôi qua thời gian và không gian,

  • DRIFT THROUGH TIME – trôi qua thời gian

  • DRIFT APART – dần xa cách nhau

  • LET MY MIND DRIFT – để tâm trí trôi dạt


6. ALIGN (/əˈlaɪn/) – thẳng hàng, hòa làm một, đồng điệu

From the unknown, our souls align,
Từ miền vô định, linh hồn ta hòa vào nhau,

  • SOULS ALIGN – các linh hồn đồng điệu

  • ALIGN WITH SOMEONE – đồng điệu / hòa hợp với ai đó

  • ALIGN WITH YOUR FATE – hòa vào định mệnh của mình


7. FADE AWAY (/feɪd əˈweɪ/) – phai dần, tan biến đi

If love was born to fade away,
Nếu tình yêu sinh ra để rồi phai tàn,

  • MEMORIES FADE AWAY – ký ức phai nhạt dần

  • LET THE PAIN FADE AWAY – để nỗi đau dần tan biến

  • A FADING LOVE – một tình yêu đang tàn phai


8. FLEETING (/ˈfliːtɪŋ/) – thoáng qua, ngắn ngủi

Every night I dream you near,
A fleeting touch, a voice sincere.

Mỗi đêm anh mơ em ở rất gần,
Một cái chạm thoáng qua, một giọng nói chân thành.

  • FLEETING TOUCH – cái chạm thoáng qua

  • FLEETING MOMENT – khoảnh khắc thoáng chốc

  • FLEETING DREAM – giấc mơ thoáng qua


9. LINGER (/ˈlɪŋɡər/) – còn vương lại, lưu lại

The echoes of you still linger here.
Tiếng vọng của em vẫn còn vương lại nơi đây.

  • LINGER ON – tiếp tục vương lại, chưa tan đi

  • SCENT LINGERS IN THE AIR – mùi hương còn vương trong không khí

  • MEMORIES LINGER – ký ức vẫn còn vương vấn


10. CHAINED (/tʃeɪnd/) – bị xích, bị trói buộc

Chained to love, and bound by name.
Bị xích vào tình yêu, và bị trói buộc bởi tên gọi.

  • CHAINED TO THE PAST – bị trói buộc vào quá khứ

  • CHAINED BY FEAR – bị trói bởi nỗi sợ

  • BREAK THE CHAINS – phá vỡ xiềng xích


11. FATE (/feɪt/) – số phận, định mệnh

If fate decides we’ll meet someday,
Nếu định mệnh quyết rằng một ngày ta sẽ gặp lại,

  • BELIEVE IN FATE – tin vào số phận

  • PLAY WITH FATE – đùa với số phận

  • CRUEL FATE – số phận nghiệt ngã


12. HEAVENS (/ˈhevənz/) – trời cao, cõi trời

Even if the heavens fall,
Ngay cả khi trời cao sụp đổ,

  • THE HEAVENS ABOVE – trời cao bên trên

  • CRY TO THE HEAVENS – kêu lên trời cao

  • HEAVENS FALL – trời sụp đổ (ẩn dụ cho thảm họa lớn)


13. ANGELS (/ˈeɪndʒəlz/) – các thiên thần

I’d find your heart where angels fly.
Anh sẽ tìm thấy trái tim em nơi các thiên thần bay lượn.

  • ANGELS FLY – thiên thần bay lượn

  • A GUARDIAN ANGEL – một thiên thần hộ mệnh

  • SENT FROM THE ANGELS – được gửi đến từ cõi thiên thần


14. CARRY (/ˈkæri/) – mang, mang theo

Every dream, every breath I take,
Carries the love we couldn’t make.

Mỗi giấc mơ, mỗi hơi thở anh hít vào,
Đều mang theo tình yêu mà ta không kịp trọn vẹn.

  • CARRY YOUR LOVE WITH ME – mang tình yêu của em theo bên anh

  • CARRY A PROMISE – mang theo một lời hứa

  • CARRY YOUR NAME IN MY HEART – mang tên em trong trái tim anh


3. Grammar structures – Cấu trúc ngữ pháp

3.1. Every tear, every silent vow, still lives in the moment now. – “Every + danh từ” + hiện tại đơn để nhấn mạnh tính hiện tại

Every tear, every silent vow,
Still lives in the moment now.

Mỗi giọt lệ, mỗi lời thề lặng im,
Vẫn đang sống trong khoảnh khắc hiện tại này.

EN:
Using “Every + noun” (every tear, every silent vow) shows that all of them are still alive in the present. “Still lives” puts emotions in the “now”, not just the past.

VI:
Dùng “Every + danh từ” (mỗi giọt lệ, mỗi lời thề lặng im) để nhấn mạnh rằng tất cả những điều đó vẫn đang tồn tại. Động từ “still lives” đặt cảm xúc vào hiện tại, chứ không chỉ thuộc về quá khứ.


3.2. From the unknown, our souls align – đảo ngữ để nhấn mạnh nguồn gốc

From the unknown, our souls align,
Từ miền vô định, linh hồn ta hòa vào nhau,

EN:
The normal order would be: “Our souls align from the unknown.”
By putting “From the unknown” at the beginning, the line emphasizes where this connection comes from.

VI:
Câu đầy đủ thông thường là “Our souls align from the unknown.”
Việc đảo “From the unknown” lên đầu câu giúp nhấn mạnh nguồn gốc của sự đồng điệu này: nó đến từ một miền vô định, vượt khỏi hiểu biết của con người.


3.3. If love was born to fade away, I’d still remember yesterday. – Câu điều kiện loại 2 (giả định, cảm xúc)

If love was born to fade away,
I’d still remember yesterday.

Nếu tình yêu sinh ra chỉ để rồi phai tàn,
Anh vẫn sẽ nhớ về ngày hôm qua.

EN:
Form: If + past, would + V (If love was…, I’d…). This is Type 2 conditional, expressing a hypothetical idea: even if love is “designed” to fade, the speaker’s memory and loyalty remain.

VI:
Cấu trúc If + quá khứ, would + V (If love was…, I’d…) là câu điều kiện loại 2, diễn tả một giả định mang tính cảm xúc: ngay cả nếu tình yêu vốn dĩ sinh ra để phai tàn, trí nhớ và sự chung thủy của anh vẫn còn đó.


3.4. The world moves on, but I remain, chained to love, and bound by name. – đối lập “moves on / remain”

The world moves on, but I remain,
Chained to love, and bound by name.

Thế giới cứ tiếp tục bước đi, nhưng anh vẫn đứng yên,
Bị xích vào tình yêu, và bị trói buộc bởi tên gọi này.

EN:
Structure: “The world + V…, but I + V…” contrasts others moving forward with the speaker staying in place. The -ed phrases “chained to love, bound by name” describe his emotional state.

VI:
Cấu trúc “The world + động từ…, but I + động từ…” tạo thế đối lập giữa thế giới vẫn tiến lênanh thì vẫn đứng đó. Hai cụm “chained to love, bound by name” (bị xích vào tình yêu, bị trói bởi tên) là những cụm phân từ mô tả trạng thái bị ràng buộc về cảm xúc.


3.5. If fate decides we’ll meet someday, I’ll walk that path — come what may. – điều kiện thực + thành ngữ “come what may”

If fate decides we’ll meet someday,
I’ll walk that path — come what may.

Nếu định mệnh quyết rằng một ngày ta sẽ gặp lại,
Anh sẽ bước trên con đường đó — dù chuyện gì có xảy ra.

EN:

  • First part: “If fate decides…, I’ll…” is like a Type 1 conditional: real possibility in the future.

  • “Come what may” = “no matter what happens”.

VI:

  • Vế đầu “If fate decides…, I’ll…” tương tự câu điều kiện loại 1: một khả năng thật trong tương lai (nếu định mệnh muốn như vậy).

  • Thành ngữ “come what may” = “dù chuyện gì xảy ra”, nhấn mạnh quyết tâm không đổi.


3.6. Maybe love was never meant to stay – “be meant to” diễn tả “số phận / mục đích”

Maybe love was never meant to stay,
Có lẽ tình yêu vốn dĩ không phải để ở lại,

EN:
“Be meant to + V” expresses purpose or destiny: what something is “for”. Here, it suggests that love might not be designed to last forever in this world.

VI:
Cấu trúc “be meant to + động từ” diễn tả mục đích, ý nghĩa hoặc “thiết kế” của số phận. Ở đây, câu hát gợi ý rằng có lẽ tình yêu vốn không được “thiết kế” để ở lại mãi mãi trong thế gian này.


4. Lyrics (bilingual) – Lời bài hát song ngữ

[Verse 1 – Soft piano, gentle tone]
[Đoạn 1 – Piano nhẹ, giọng êm]

Through the mist of dreams I see,
Qua màn sương của những giấc mơ, anh nhìn thấy,

A shadow calling out to me.
Một bóng hình đang gọi tên anh.

Whispers drift through time and space,
Những lời thì thầm trôi qua thời gian và không gian,

Fading voices I can’t replace.
Những giọng nói đang phai dần mà anh chẳng thể thay thế.

[Pre-Chorus – Strings swell gently]
[Tiền điệp khúc – Dây nhạc dâng lên nhẹ nhàng]

Every tear, every silent vow,
Mỗi giọt lệ, mỗi lời thề lặng im,

Still lives in the moment now.
Vẫn đang sống trong khoảnh khắc hiện tại này.

[Chorus – Emotional, cinematic]
[Điệp khúc – Giàu cảm xúc, đậm chất điện ảnh]

From the unknown, our souls align,
Từ miền vô định, linh hồn ta hòa vào nhau,

Across the stars, beyond the line.
Băng qua những vì sao, vượt qua mọi ranh giới.

Though I can’t hold you in my arms,
Dù anh không thể ôm em trong vòng tay,

I still feel your heart in mine.
Anh vẫn cảm nhận được trái tim em trong trái tim anh.

If love was born to fade away,
Nếu tình yêu sinh ra để rồi phai tàn,

I’d still remember yesterday.
Anh vẫn sẽ nhớ về ngày hôm qua.

A promise made through time and pain —
Một lời hứa được tạo nên qua thời gian và nỗi đau —

From the unknown… we love again.
Từ miền vô định… ta lại yêu nhau lần nữa.

[Verse 2 – Soft, introspective]
[Đoạn 2 – Nhẹ nhàng, nội tâm]

Every night I dream you near,
Mỗi đêm anh mơ em ở rất gần,

A fleeting touch, a voice sincere.
Một cái chạm thoáng qua, một giọng nói chân thành.

Even when the dawn appears,
Dù bình minh có xuất hiện,

The echoes of you still linger here.
Tiếng vọng của em vẫn còn vương lại nơi đây.

[Pre-Chorus – Crescendo, subtle power]
[Tiền điệp khúc – Dâng dần, sức mạnh tinh tế]

The world moves on, but I remain,
Thế giới cứ tiếp tục bước đi, nhưng anh vẫn đứng yên,

Chained to love, and bound by name.
Bị xích vào tình yêu, và bị trói buộc bởi tên gọi này.

[Chorus – Full orchestra, heartfelt]
[Điệp khúc – Dàn nhạc đầy đủ, da diết]

From the unknown, our souls align,
Từ miền vô định, linh hồn ta hòa vào nhau,

Across the stars, your light still shines.
Băng qua những vì sao, ánh sáng của em vẫn tỏa rạng.

Though I can’t see you anymore,
Dù anh không còn nhìn thấy em nữa,

You’re the song I’m waiting for.
Em là bản nhạc mà anh vẫn chờ đợi.

If fate decides we’ll meet someday,
Nếu định mệnh quyết rằng một ngày ta sẽ gặp lại,

I’ll walk that path — come what may.
Anh sẽ bước trên con đường đó — dù chuyện gì có xảy ra.

A promise born from tears and pain —
Một lời hứa được sinh ra từ nước mắt và nỗi đau —

From the unknown… we love again.
Từ miền vô định… ta lại yêu nhau lần nữa.

[Bridge – Emotional climax, ethereal voice]
[Đoạn chuyển – Cao trào cảm xúc, giọng hát mờ ảo]

Maybe love was never meant to stay,
Có lẽ tình yêu vốn dĩ không phải để ở lại,

But hearts like ours don’t fade away.
Nhưng những trái tim như chúng ta thì không phai tàn.

Even if the heavens fall,
Ngay cả khi trời cao sụp đổ,

My soul will find you through it all.
Linh hồn anh vẫn sẽ tìm thấy em, xuyên qua tất cả.

[Final Chorus – Grand, cinematic close]
[Điệp khúc cuối – Hùng tráng, mang màu điện ảnh]

From the unknown, I call your name,
Từ miền vô định, anh gọi tên em,

Through endless light, through endless flame.
Xuyên qua ánh sáng bất tận, xuyên qua ngọn lửa bất tận.

Every dream, every breath I take,
Mỗi giấc mơ, mỗi hơi thở anh hít vào,

Carries the love we couldn’t make.
Đều mang theo tình yêu mà ta không kịp trọn vẹn.

If I could reach beyond the sky,
Nếu anh có thể với ra ngoài bầu trời,

I’d find your heart where angels fly.
Anh sẽ tìm thấy trái tim em nơi các thiên thần bay lượn.

A promise pure, through joy and pain —
Một lời hứa thuần khiết, xuyên qua niềm vui và nỗi đau —

From the unknown…
We love again.

Từ miền vô định…
Ta lại yêu nhau lần nữa.

[Outro – Piano & flute fade out]
[Đoạn kết – Piano và sáo dần lắng xuống]

Whisper my name…
Hãy thì thầm tên anh…

And I’ll find you… again.
Và anh sẽ tìm thấy em… một lần nữa.


5. Conclusion – Kết luận

“Promise from the unknown” is a cinematic love ballad about a promise that survives distance, time, and even the boundary between seen and unseen. It gives you natural English to talk about fate, echoes of love, spiritual connection, and vows that “don’t fade away”, even when two people are no longer together.
“Promise from the unknown – Lời hứa từ miền vô định” là một bản ballad mang màu điện ảnh, kể về một lời hứa sống sót qua khoảng cách, thời gian và cả ranh giới giữa hữu hình và vô hình. Bài hát giúp bạn luyện các cách diễn đạt tự nhiên bằng tiếng Anh về định mệnh, dư âm tình yêu, sự kết nối vượt không gian và những lời thề “không phai tàn” dù hai người không còn ở bên nhau.

Bạn có thể dùng vốn từ và cấu trúc trong bài để viết một đoạn ngắn bằng tiếng Anh về “lời hứa từ nơi vô định” của riêng mình: một tình yêu chưa trọn vẹn nhưng vẫn còn đó trong giấc mơ, trong hơi thở và trong những lời thì thầm mà chỉ trái tim nghe được.


6. 🔔 Follow & Connect more MUSIC

👉 Subscribe and follow for more original songs every week!
🌐 Website: https://m.Neu69.com
🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb
📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci
🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn

Xem thêm

MENU

Đang tải danh sách bài hát...