If I see again – Nếu một ngày gặp lại em
1. Introduction to the song “If I see again” – Giới thiệu về bài hát “If I see again – Nếu một ngày gặp lại em”
“If I see again” is a pop ballad with Eastern colors, blending gentle melodies, Guzheng sounds, and a nostalgic story about love that survives time, distance, and fading memories.
“If I see again” là một bản pop ballad mang màu sắc Á Đông, kết hợp giai điệu nhẹ nhàng, tiếng đàn tranh (Guzheng) và câu chuyện hoài niệm về một tình yêu vượt qua thời gian, khoảng cách và cả những ký ức đang phai nhạt.
In “If I see again”, images like wind, willow trees, raindrops, ancient stone, lanterns, petals, and kingdoms fading are used to paint a poetic world where the heart still waits for one more encounter.
Trong “If I see again – Nếu một ngày gặp lại em”, những hình ảnh như gió, cây liễu, hạt mưa, phiến đá cổ, lồng đèn, cánh hoa, hay vương quốc phai tàn được sử dụng để vẽ nên một thế giới đầy chất thơ, nơi trái tim vẫn chờ một lần tương phùng nữa.
The song is suitable for learning emotional vocabulary, poetic expressions, and useful grammar patterns with “if”, “though”, and time expressions in English.
Bài hát đặc biệt phù hợp để học từ vựng về cảm xúc, những cách diễn đạt giàu hình ảnh, và các cấu trúc ngữ pháp hữu ích với “if”, “though” và các cụm chỉ thời gian trong tiếng Anh.
2. Vocabulary from the song – Từ vựng trong bài
(Từ vựng chính được IN HOA, kèm phiên âm in nghiêng, sau đó là nghĩa tiếng Việt và các cụm liên quan.)
1. WHISPER (/ˈwɪspər/) – thì thầm
Wind whispers through the willow trees,
Gió thì thầm xuyên qua những tán liễu,
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
WHISPER SOFTLY – thì thầm một cách nhẹ nhàng
-
A GENTLE WHISPER – tiếng thì thầm dịu dàng
-
WHISPER IN MY EAR – thì thầm vào tai tôi
2. WILLOW TREE (/ˈwɪloʊ triː/) – cây liễu
Wind whispers through the willow trees,
Gió thì thầm xuyên qua những tán liễu,
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
WEEPING WILLOW – cây liễu rủ
-
UNDER THE WILLOW TREE – dưới gốc cây liễu
-
WILLOW LEAVES – lá liễu
3. SHADOW (/ˈʃædoʊ/) – bóng, bóng hình
Your shadow fades in golden mist.
Bóng hình em tan dần trong làn sương vàng.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
A FAINT SHADOW – bóng mờ
-
LIVE IN SOMEONE’S SHADOW – sống trong cái bóng của ai đó
-
SHADOW OF A MEMORY – cái bóng của ký ức
4. MIST (/mɪst/) – sương mù, làn sương
Your shadow fades in golden mist.
Bóng hình em tan dần trong làn sương vàng.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
MORNING MIST – sương sớm
-
DISAPPEAR INTO THE MIST – biến mất trong làn sương
-
MISTY EYES – đôi mắt ngấn lệ, mờ sương
5. ANCIENT (/ˈeɪnʃənt/) – cổ xưa, lâu đời
Raindrops fall on ancient stone,
Những giọt mưa rơi trên phiến đá cổ xưa,
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
ANCIENT TEMPLE – ngôi đền cổ
-
ANCIENT CITY – thành phố cổ
-
ANCIENT MEMORY – ký ức đã rất xa xưa
6. PETAL (/ˈpetl/) – cánh hoa
Petals drift on rivers wide,
Những cánh hoa trôi trên dòng sông rộng,
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
FALLING PETALS – cánh hoa đang rơi
-
ROSE PETALS – cánh hoa hồng
-
PETALS SCATTER IN THE WIND – những cánh hoa bay tản mát trong gió
7. ROAM (/roʊm/) – lang thang, phiêu bạt
Through the years I roam, chasing what was lost,
Qua từng năm tháng, anh lang thang đuổi theo những điều đã mất,
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
ROAM THE STREETS – lang thang trên phố
-
ROAM AROUND THE WORLD – phiêu bạt khắp thế gian
-
LET YOUR MIND ROAM – để tâm trí trôi đi, suy nghĩ miên man
8. FROST (/frɔːst/) – băng giá, sương giá
Love that burned so bright—turned to frost.
Tình yêu từng cháy sáng rực—hóa thành băng giá.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
WINTER FROST – sương giá mùa đông
-
A FROSTY HEART – trái tim lạnh giá
-
FROZEN FEELINGS – cảm xúc bị đóng băng
9. LANTERN (/ˈlæntərn/) – lồng đèn
Lanterns bloom like stars above,
Những chiếc lồng đèn nở rộ như những vì sao trên cao,
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
PAPER LANTERN – lồng đèn giấy
-
HANG LANTERNS – treo đèn lồng
-
LANTERN FESTIVAL – lễ hội đèn lồng
10. VOW (/vaʊ/) – lời thề
The vows we made—time could not.
Những lời thề ta trao—thời gian không thể xóa nhòa.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
MAKE A VOW – thề nguyện
-
BREAK A VOW – phá vỡ lời thề
-
SACRED VOWS – những lời thề thiêng liêng
11. LIFETIME (/ˈlaɪftaɪm/) – kiếp người, cả một đời
Through every lifetime I’ll still find,
Qua mọi kiếp người anh vẫn sẽ tìm ra,
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
IN A LIFETIME – trong một kiếp người
-
A LIFETIME OF MEMORIES – cả một đời ký ức
-
ONCE IN A LIFETIME – chỉ có một lần trong đời
12. EMBRACE (/ɪmˈbreɪs/) – vòng ôm, sự ôm trọn; ôm, đón nhận
If I see you again, beneath the stars’ embrace,
Nếu một ngày anh gặp lại em, dưới vòng tay ôm của những vì sao,
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
IN YOUR EMBRACE – trong vòng tay em
-
EMBRACE THE FUTURE – đón nhận tương lai
-
A WARM EMBRACE – vòng ôm ấm áp
13. DECAY (/dɪˈkeɪ/) – mục nát, tàn phai, suy tàn
The sound of your name will never decay.
Thanh âm tên em sẽ không bao giờ tàn phai.
Related phrases – Cụm từ liên quan:
-
SLOW DECAY – sự suy tàn chậm rãi
-
MEMORIES DECAY – ký ức tàn phai
-
DECAY OVER TIME – tàn lụi theo thời gian
3. Grammar structures – Cấu trúc ngữ pháp
3.1. Time can steal…, but it can’t erase… – Thời gian có thể lấy đi…, nhưng không thể xóa đi…
Time can steal our days away,
But it can’t erase the way
Your eyes once held the morning sun—
My heart still calls your name.
Thời gian có thể lấy đi những ngày ta có nhau,
Nhưng không thể xóa nhòa cách
Đôi mắt em từng ôm trọn ánh mặt trời ban sớm—
Trái tim anh vẫn gọi tên em.
Explanation (EN):
“Can steal… but can’t erase…” contrasts what time is able to change with what it can never remove (deep feelings, memories).
Giải thích (VI):
Cụm “can steal…, but can’t erase…” nhấn mạnh sự đối lập: thời gian có thể “lấy đi” nhiều thứ (ngày tháng, khoảnh khắc), nhưng vẫn không thể xóa nhòa cảm xúc hay ký ức sâu đậm.
3.2. If I see you again, … would you…? – Nếu anh gặp lại em…, liệu em có…?
If I see you again, under moonlit skies,
Would you smile the same, like the first goodbye?
Nếu một ngày anh gặp lại em, dưới bầu trời tràn ánh trăng,
Liệu em có mỉm cười như lần chia tay đầu tiên?
Explanation (EN):
“If + present, would + V” is used here like a hypothetical question, imagining a future or unreal situation and asking how the other person might react.
Giải thích (VI):
Cấu trúc “If + hiện tại đơn, would + V” được dùng như một câu hỏi giả định, hình dung ra một khoảnh khắc có thể xảy ra trong tương lai (hoặc khó xảy ra) và hỏi xem người kia sẽ phản ứng thế nào.
3.3. Through the years I roam… – Suốt những năm tháng anh lang thang…
Through the years I roam, chasing what was lost,
Qua từng năm tháng, anh lang thang đuổi theo những điều đã mất,
Explanation (EN):
This line uses “through the years” to show a long period of time and “roam” to express wandering without a clear direction, often driven by memories or emotions.
Giải thích (VI):
Cụm “through the years” thể hiện một khoảng thời gian rất dài, còn “roam” gợi cảm giác lang thang vô định, bị dẫn dắt bởi ký ức hoặc cảm xúc hơn là lý trí.
3.4. Though the world may fall, though kingdoms fade… – Dù thế gian sụp đổ, dù vương quốc phai tàn…
Though the world may fall, though kingdoms fade,
The sound of your name will never decay.
Dù thế gian có sụp đổ, dù vương quốc có phai tàn,
Thanh âm tên em sẽ không bao giờ tàn phai.
Explanation (EN):
“Though + clause” introduces contrast: even if something very serious or extreme happens, the main feeling or truth in the next line still remains.
Giải thích (VI):
“Though + mệnh đề” dùng để nêu sự tương phản: cho dù điều gì đó rất lớn lao hoặc cực đoan xảy ra, thì sự thật/cảm xúc ở mệnh đề sau vẫn không thay đổi.
3.5. Just once before the end, I’d… – Chỉ một lần trước khi mọi thứ kết thúc, anh sẽ…
If I see you again, just once before the end,
I’d whisper “forever”…
My love won’t bend.
Nếu một ngày anh gặp lại em, chỉ một lần trước khi mọi thứ kết thúc,
Anh sẽ thì thầm “mãi mãi”…
Tình yêu này sẽ chẳng bao giờ uốn cong.
Explanation (EN):
“I’d (I would) whisper…” expresses a strong, heartfelt intention in a hypothetical final moment. “Won’t bend” means the love will not change or break.
Giải thích (VI):
“I’d (I would) whisper…” thể hiện ý định mạnh mẽ, xuất phát từ trái tim, trong một khoảnh khắc giả định cuối cùng. Cụm “won’t bend” nhấn mạnh rằng tình yêu đó sẽ không đổi thay, không bị bẻ cong.
4. Lyrics (bilingual) – Lời bài hát song ngữ
Wind whispers through the willow trees,
Gió thì thầm xuyên qua những tán liễu,
Your shadow fades in golden mist.
Bóng hình em tan dần trong làn sương vàng.
A thousand years, one dream remains—
Ngàn năm trôi, chỉ còn một giấc mơ ở lại—
If I see you again…
Nếu một ngày anh gặp lại em…
⸻
Raindrops fall on ancient stone,
Những giọt mưa rơi trên phiến đá cổ xưa,
The world stands still, I’m all alone.
Cả thế giới như ngưng đọng, chỉ mình anh cô độc.
Petals drift on rivers wide,
Những cánh hoa trôi trên dòng sông rộng,
Like memories that never die.
Như những ký ức chẳng bao giờ chết.
⸻
Time can steal our days away,
Thời gian có thể mang những ngày ta bên nhau đi mất,
But it can’t erase the way
Nhưng không thể xóa nhòa
Your eyes once held the morning sun—
Cách đôi mắt em từng ôm trọn ánh mặt trời ban sớm—
My heart still calls your name.
Trái tim anh vẫn gọi tên em.
⸻
If I see you again, under moonlit skies,
Nếu một ngày anh gặp lại em, dưới bầu trời tràn ánh trăng,
Would you smile the same, like the first goodbye?
Liệu em có mỉm cười như lần chia tay đầu tiên?
Through the years I roam, chasing what was lost,
Qua từng năm tháng, anh lang thang đuổi theo những điều đã mất,
Love that burned so bright—turned to frost.
Tình yêu từng cháy sáng rực—hóa thành băng giá.
If I see you again, beyond the fading rain,
Nếu một ngày anh gặp lại em, phía bên kia màn mưa phai,
Would you stay this time, or walk away again?
Liệu lần này em sẽ ở lại, hay lại quay lưng bước đi?
⸻
[Verse 2 – Soft dance rhythm begins]
[Đoạn 2 – Giai điệu nhịp nhàng, mềm mại bắt đầu]
Silk sleeves dance in the evening glow,
Tà áo lụa khẽ múa trong ánh chiều tà,
Echoes of laughter, long ago.
Tiếng cười ngày ấy còn vang vọng đâu đây.
Lanterns bloom like stars above,
Những chiếc lồng đèn nở rộ như những vì sao trên cao,
Yet none can shine like your first love.
Nhưng chẳng ánh sáng nào sánh được với mối tình đầu của em.
⸻
[Rap / Spoken bridge – Deep and flowing tone]
[Đoạn rap / nói – Giọng trầm, chảy trôi]
I walked the path we once called ours,
Anh bước trên con đường từng gọi là của chúng ta,
Past fallen leaves and ancient scars.
Đi ngang những chiếc lá rơi và vết thương xưa cũ.
The moon remembers, though you forgot,
Vầng trăng vẫn nhớ, dẫu em đã quên,
The vows we made—time could not.
Những lời thề ta trao—thời gian chẳng thể xóa nhòa.
⸻
[Bridge – Instrumental Guzheng solo + emotional rise]
[Đoạn chuyển – Độc tấu Guzheng (đàn tranh) + cảm xúc dâng trào]
(Instrumental line, then vocal:)
(Đoạn nhạc cụ, rồi giọng hát cất lên:)
Through every lifetime I’ll still find,
Qua mọi kiếp người anh vẫn sẽ tìm ra,
That trace of you within my mind.
Dấu vết về em vẫn còn đó trong tâm trí anh.
⸻
[Final Chorus – Emotional and powerful]
[Điệp khúc cuối – Cảm xúc dâng cao, đầy nội lực]
If I see you again, beneath the stars’ embrace,
Nếu một ngày anh gặp lại em, dưới vòng tay ôm của những vì sao,
Would you know my heart, through time and space?
Liệu em có nhận ra trái tim anh, vượt qua cả thời gian và không gian?
Though the world may fall, though kingdoms fade,
Dù thế gian có sụp đổ, dù vương quốc có phai tàn,
The sound of your name will never decay.
Thanh âm tên em sẽ không bao giờ tàn phai.
If I see you again, just once before the end,
Nếu một ngày anh gặp lại em, chỉ một lần trước khi mọi thứ kết thúc,
I’d whisper “forever”…
Anh sẽ thì thầm “mãi mãi”…
My love won’t bend.
Tình yêu này sẽ chẳng bao giờ uốn cong.
⸻
[Outro – Whisper with Guzheng fading out]
[Đoạn kết – Lời thì thầm cùng tiếng Guzheng dần khuất xa]
The petals fall…
Những cánh hoa rơi…
But love remains…
Nhưng tình yêu vẫn còn đó…
If I see you again.
Nếu một ngày anh gặp lại em.
5. Conclusion – Kết luận
“If I see again” is a poetic and emotional song, full of powerful images and feelings about lost love, memory, and the hope of meeting again. By studying its vocabulary and grammar, you not only enjoy the music but also expand your ability to express deep emotions in English.
“If I see again – Nếu một ngày gặp lại em” là một ca khúc đầy chất thơ và cảm xúc, chứa đựng nhiều hình ảnh mạnh mẽ về tình yêu đã mất, ký ức, và hy vọng gặp lại. Khi học từ vựng và ngữ pháp trong bài, bạn không chỉ thưởng thức âm nhạc mà còn mở rộng khả năng diễn đạt cảm xúc sâu sắc bằng tiếng Anh.
You can reuse the same learning approach with other songs: focus on key words, poetic phrases, and patterns with “if”, “though”, and time expressions, then try to write your own lines inspired by the song’s style.
Bạn hoàn toàn có thể áp dụng cách học này với các bài hát khác: tập trung vào từ khóa, cụm từ giàu hình ảnh và các cấu trúc với “if”, “though” và cụm chỉ thời gian, rồi thử tự viết vài câu của riêng mình theo phong cách của bài hát.
6. 🔔 Follow & Connect more MUSIC
👉 Subscribe and follow for more original songs every week!
🌐 Website: https://m.Neu69.com
🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb
📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci
🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn







