Crimson fate – Định mệnh đỏ thẫm
1. Introduction to the song “Crimson fate” – Giới thiệu về bài hát “Crimson fate – Định mệnh đỏ thẫm”
“Crimson fate” is an Oriental pop ballad with epic folk colors and sad romance, telling the story of a beautiful woman trapped in a cruel destiny of love, pain, and unbroken longing.
Bài hát “Crimson fate” (tạm dịch: “Định mệnh đỏ thẫm”) là một bản pop ballad mang màu sắc Á Đông, pha chất dân gian bi tráng và tình yêu buồn, kể về một người con gái xinh đẹp bị trói trong định mệnh nghiệt ngã của tình yêu, nỗi đau và khát khao chưa từng nguôi.
In “Crimson fate – Định mệnh đỏ thẫm”, images like crimson skies, palace walls, broken glass, burning sky, roses in bloom, chains of destiny, and a crimson flower in the rain create a tragic, cinematic picture of a love that cannot be saved but also cannot die.
Trong “Crimson fate – Định mệnh đỏ thẫm”, những hình ảnh như bầu trời đỏ thẫm, tường cung điện, mảnh kính vỡ, bầu trời bốc cháy, đóa hồng nở từ nước mắt, xiềng xích định mệnh và bông hoa đỏ giữa mưa tạo nên một bức tranh bi kịch, đầy chất điện ảnh về một tình yêu không thể cứu vãn nhưng cũng không thể chết đi.
The song is suitable for learning poetic and emotional vocabulary, as well as natural structures to talk about fate, pain, broken promises, and love that seems “cursed” but still shines in English.
Bài hát rất phù hợp để học từ vựng mang màu sắc thơ ca, cảm xúc, cùng các cấu trúc tự nhiên dùng để nói về định mệnh, nỗi đau, lời hứa tan vỡ và một tình yêu như bị “nguyền rủa” nhưng vẫn rực sáng trong tiếng Anh.
2. Vocabulary from the song – Từ vựng trong bài
(Từ vựng IN HOA, kèm phiên âm in nghiêng, nghĩa tiếng Việt và cụm/câu liên quan.)
1. CRIMSON (/ˈkrɪm.zən/) – đỏ thẫm, đỏ máu
Under crimson skies she stands,
Dưới bầu trời đỏ thẫm, nàng đứng đó,
Cụm liên quan:
-
CRIMSON SKY – bầu trời đỏ thẫm
-
CRIMSON FLOWER – bông hoa đỏ thẫm / đỏ máu
-
CRIMSON TEARS – giọt lệ đỏ (hình ảnh ẩn dụ cho nỗi đau sâu sắc)
2. FATE (/feɪt/) – số phận, định mệnh
A lonely soul in fate’s cruel hands.
Một linh hồn cô độc trong đôi tay tàn nhẫn của số phận.
Cụm liên quan:
-
CRUEL FATE – số phận nghiệt ngã
-
FATEFUL NIGHT – đêm định mệnh
-
CAN’T ESCAPE FATE – không thể trốn khỏi định mệnh
*3. CURSED (/kɜːrst/) – bị nguyền rủa
Born with beauty, cursed by grace,
Sinh ra với vẻ đẹp, bị ân sủng nguyền rủa,
Cụm liên quan:
-
CURSED LOVE – mối tình bị nguyền rủa
-
FEEL CURSED – cảm thấy như bị nguyền rủa
-
A CURSED FATE – định mệnh bị nguyền rủa
4. PALACE (/ˈpæləs/) – cung điện
Through the palace walls she roams,
Nàng lang thang qua những bức tường cung điện,
Cụm liên quan:
-
PALACE WALLS – tường cung điện
-
ROYAL PALACE – hoàng cung
-
PRISON OF THE PALACE – nhà tù mang tên cung điện (ẩn dụ: bị giam cầm trong sự xa hoa)
5. ROAM (/roʊm/) – lang thang, phiêu dạt
Through the palace walls she roams,
Nàng lang thang qua những bức tường cung điện,
Cụm liên quan:
-
ROAM THE HALLS – lang thang trong hành lang
-
ROAM IN SILENCE – lặng lẽ lang thang
-
ROAM WITHOUT A HOME – lang thang không chốn về
6. UNTOLD (/ʌnˈtoʊld/) – chưa được kể, không nói ra
Every smile hides pain untold,
Mỗi nụ cười che giấu một nỗi đau chưa từng được kể,
Cụm liên quan:
-
UNTOLD STORY – câu chuyện chưa được kể
-
UNTOLD SORROW – nỗi buồn không nói thành lời
-
UNTOLD TRUTH – sự thật chưa được hé lộ
7. DECAY (/dɪˈkeɪ/) – tàn phai, mục nát
She dreams of love that won’t decay,
Nàng mơ về một tình yêu sẽ không tàn phai,
Cụm liên quan:
-
MEMORIES DECAY – ký ức tàn phai
-
LOVE THAT NEVER DECAYS – tình yêu không bao giờ tàn phai
-
SLOW DECAY – sự tàn lụi chậm rãi
8. SORROW (/ˈsɑːroʊ/) – nỗi buồn, sầu muộn
Love and sorrow flow like rain.
Tình yêu và nỗi buồn tuôn chảy như mưa.
Cụm liên quan:
-
DEEP SORROW – nỗi sầu sâu sắc
-
TEARS OF SORROW – giọt lệ buồn
-
DROWNED IN SORROW – chìm trong sầu muộn
9. ADRIFT (/əˈdrɪft/) – trôi dạt, lênh đênh
Her soul adrift… where dreams are drowned.
Linh hồn nàng trôi dạt… nơi những giấc mơ chìm xuống.
Cụm liên quan:
-
ADRIFT AT SEA – trôi dạt giữa biển
-
SOUL ADRIFT – linh hồn lênh đênh
-
FEEL ADRIFT IN LIFE – thấy mình lạc lõng trong cuộc đời
10. DOOM (/duːm/) – kết cục bi thảm, diệt vong
Every love meets its doom.
Mọi tình yêu rồi cũng gặp kết cục bi thảm.
Cụm liên quan:
-
DOOMED LOVE – mối tình định sẵn kết cục buồn
-
FEEL DOOMED – cảm thấy bị định sẵn cho thất bại
-
A SENSE OF DOOM – cảm giác diệt vong, sụp đổ
11. CHAINS (/tʃeɪnz/) – xiềng xích
Both bound by chains they cannot see,
Cả hai đều bị trói trong những xiềng xích mà họ chẳng thể nhìn thấy,
Cụm liên quan:
-
IN CHAINS – bị xiềng xích
-
INVISIBLE CHAINS – xiềng xích vô hình
-
BREAK YOUR CHAINS – phá vỡ xiềng xích của mình
12. CURSE (/kɜːrs/) – lời nguyền
Crimson fate — the curse of time,
Định mệnh đỏ thẫm — lời nguyền của thời gian,
Cụm liên quan:
-
LIFT THE CURSE – hóa giải lời nguyền
-
LIVE UNDER A CURSE – sống dưới một lời nguyền
-
CURSE OF DESTINY – lời nguyền của định mệnh
13. BLOOM (/bluːm/) – nở rộ, trổ hoa
Every tear, a rose in bloom,
Mỗi giọt lệ là một đóa hồng đang nở,
Cụm liên quan:
-
BLOSSOM AND BLOOM – đơm hoa, trổ bông
-
LET YOUR HEART BLOOM – để trái tim em nở rộ
-
LOVE IN FULL BLOOM – tình yêu đang độ nở rộ
14. CRIMSON FLOWER (/ˈkrɪm.zən ˈflaʊər/) – bông hoa đỏ thẫm
A crimson flower in the rain.
Một bông hoa đỏ thẫm giữa cơn mưa.
Cụm liên quan:
-
FLOWER IN THE RAIN – bông hoa trong mưa (hình ảnh mong manh)
-
LONE FLOWER – bông hoa cô độc
-
RED PETALS IN THE RAIN – những cánh hoa đỏ trong mưa
3. Grammar structures – Cấu trúc ngữ pháp
3.1. Born with beauty, cursed by grace – mệnh đề rút gọn ở thể bị động, song song
Born with beauty, cursed by grace,
Tears unspoken stain her face.
Sinh ra với vẻ đẹp, bị ân sủng nguyền rủa,
Những giọt lệ không lời làm hoen má nàng.
Explanation (EN):
“Born with… / cursed by…” are reduced passive clauses (short forms of “She was born… / she was cursed…”). The parallel structure makes the line poetic and balanced.
Giải thích (VI):
“Born with… / cursed by…” là mệnh đề rút gọn ở thể bị động (rút từ “She was born… / She was cursed…”). Cấu trúc song song giúp câu hát cân đối, giàu chất thơ.
3.2. Every smile hides pain untold, every glance — a story old – “Every + noun + V” & đảo ngữ danh từ
Every smile hides pain untold,
Every glance — a story old.
Mỗi nụ cười che giấu một nỗi đau chưa từng được kể,
Mỗi ánh nhìn — là một câu chuyện đã xưa cũ.
Explanation (EN):
“Every + noun + verb” shows a repeated pattern. “Every glance — a story old” drops “is” (Every glance is a story old), a poetic inversion that makes the line more musical.
Giải thích (VI):
Cấu trúc “Every + danh từ + động từ” diễn tả sự lặp lại thường xuyên. Câu “Every glance — a story old” lược bỏ “is” (dạng đầy đủ: “Every glance is a story old”), tạo cảm giác đảo ngữ thơ ca, nghe nhạc tính hơn.
3.3. She dreams of love that won’t decay – mệnh đề quan hệ rút gọn nghĩa
She dreams of love that won’t decay,
Nàng mơ về một tình yêu sẽ không tàn phai,
Explanation (EN):
“Love that won’t decay” is a relative clause describing the kind of love she dreams of. It’s more vivid than just “eternal love”.
Giải thích (VI):
Cụm “love that won’t decay” là mệnh đề quan hệ mô tả kiểu tình yêu mà nàng mơ tới, khiến câu diễn đạt sống động hơn so với cụm trừu tượng “eternal love” (tình yêu vĩnh cửu).
3.4. If love was sin, I’d sin again – câu điều kiện giả định (loại 2)
“If love was sin, I’d sin again…”
“Nếu tình yêu là tội lỗi, em vẫn sẽ phạm tội thêm lần nữa…”
Explanation (EN):
“If + past, would + V” expresses a hypothetical or unreal situation. She says that even if love were a sin, she would willingly “sin” again for love.
Giải thích (VI):
Cấu trúc “If + quá khứ, would + V” diễn tả tình huống giả định, không có thật. Ở đây, nàng nói rằng dù tình yêu có là tội lỗi, nàng vẫn sẵn sàng “phạm tội” một lần nữa vì tình yêu đó.
3.5. Both bound by chains they cannot see – bị động rút gọn, mệnh đề quan hệ lược bỏ đại từ
Both bound by chains they cannot see,
Two hearts lost in destiny.
Cả hai đều bị trói trong những xiềng xích mà họ chẳng thể nhìn thấy,
Hai trái tim lạc lối trong định mệnh.
Explanation (EN):
“Bound by chains” is a reduced passive form (they are bound…). “Chains they cannot see” omits “that”: “chains (that) they cannot see”. This makes the line smoother and more lyrical.
Giải thích (VI):
“Bound by chains” là dạng rút gọn bị động (from “they are bound…”). Trong “chains they cannot see”, đại từ quan hệ “that” được lược bỏ, giúp câu hát gọn hơn, mềm hơn, giàu nhạc tính hơn.
3.6. Even gods can’t tell me why – nhấn mạnh bằng “Even + S + (can’t) V”
Crimson fate, oh burning sky,
Even gods can’t tell me why.
Định mệnh đỏ thẫm, ôi bầu trời bốc cháy,
Đến cả các vị thần cũng không thể nói cho nàng biết vì sao.
Explanation (EN):
“Even gods” emphasizes that not just people, but higher powers also have no answer. It highlights how mysterious and painful her fate is.
Giải thích (VI):
Cụm “Even gods” nhấn mạnh rằng không chỉ con người, mà ngay cả các đấng tối cao cũng không có câu trả lời, làm nổi bật tính bí ẩn và tàn nhẫn của định mệnh nàng đang mang.
4. Lyrics (bilingual) – Lời bài hát song ngữ
[Intro – Whisper over Guzheng & Wind]
[Đoạn dạo – Thì thầm trên nền đàn Guzheng và tiếng gió]
Under crimson skies she stands,
Dưới bầu trời đỏ thẫm, nàng đứng đó,
A lonely soul in fate’s cruel hands.
Một linh hồn cô độc trong đôi tay tàn nhẫn của số phận.
⸻
[Verse 1 – Gentle, poetic tone]
[Đoạn 1 – Giọng nhẹ, đầy chất thơ]
Born with beauty, cursed by grace,
Sinh ra với vẻ đẹp, bị ân sủng nguyền rủa,
Tears unspoken stain her face.
Những giọt lệ không lời làm hoen má nàng.
Through the palace walls she roams,
Nàng lang thang qua những bức tường cung điện,
Heart of gold, yet all alone.
Trái tim thuần khiết, nhưng vẫn cô đơn tuyệt đối.
⸻
[Pre-Chorus – Strings swell]
[Tiền điệp khúc – Tiếng dây nhạc dâng trào]
Every smile hides pain untold,
Mỗi nụ cười che giấu một nỗi đau chưa từng được kể,
Every glance — a story old.
Mỗi ánh nhìn — là một câu chuyện đã xưa cũ.
She dreams of love that won’t decay,
Nàng mơ về một tình yêu sẽ không tàn phai,
But dawn will steal her night away.
Nhưng bình minh sẽ cướp mất đêm dài của nàng.
⸻
[Chorus – Powerful, tragic, emotional]
[Điệp khúc – Mạnh mẽ, bi thương, đầy cảm xúc]
Crimson fate, oh scarlet pain,
Định mệnh đỏ thẫm, ôi nỗi đau đỏ như máu,
Love and sorrow flow like rain.
Tình yêu và sầu muộn tuôn chảy như mưa.
In her eyes, the stars still cry,
Trong đôi mắt nàng, những vì sao vẫn đang khóc,
For a love that had to die.
Vì một mối tình buộc phải chết đi.
Through the storm, through endless flame,
Xuyên qua giông tố, xuyên qua ngọn lửa bất tận,
She still whispers one lost name.
Nàng vẫn thì thầm một cái tên đã mất.
Crimson fate — forever bound,
Định mệnh đỏ thẫm — mãi mãi ràng buộc,
Her soul adrift… where dreams are drowned.
Linh hồn nàng trôi dạt… nơi những giấc mơ chìm xuống.
⸻
[Verse 2 – Calm, mournful tone]
[Đoạn 2 – Trầm lắng, buồn thương]
Velvet moon on broken glass,
Vầng trăng nhung mềm phản chiếu trên mảnh kính vỡ,
She watches time and lovers pass.
Nàng nhìn thời gian và những kẻ đang yêu lần lượt đi qua.
Once he swore to never part,
Đã có lúc chàng thề sẽ chẳng bao giờ rời xa,
Now his promise breaks her heart.
Giờ chính lời hứa đó làm trái tim nàng tan nát.
⸻
[Bridge – Female echo / soft duet]
[Đoạn chuyển – Giọng nữ vang vọng / song ca mềm nhẹ]
(Female voice)
(Giọng nữ)
“If love was sin, I’d sin again…”
“Nếu tình yêu là tội lỗi, em vẫn sẽ phạm tội thêm lần nữa…”
(Male voice)
(Giọng nam)
“To hold you once — and lose the pain.”
“Chỉ để ôm em một lần — và đánh rơi mọi nỗi đau.”
Both bound by chains they cannot see,
Cả hai đều bị trói trong những xiềng xích mà họ chẳng thể nhìn thấy,
Two hearts lost in destiny.
Hai trái tim lạc lối trong định mệnh.
⸻
[Final Chorus – Grand, cinematic close]
[Điệp khúc cuối – Hùng tráng, đầy chất điện ảnh]
Crimson fate, oh burning sky,
Định mệnh đỏ thẫm, ôi bầu trời bốc cháy,
Even gods can’t tell me why.
Đến cả các vị thần cũng chẳng thể cho nàng biết vì sao.
Every tear, a rose in bloom,
Mỗi giọt lệ là một đóa hồng đang nở,
Every love meets its doom.
Mỗi cuộc tình rồi cũng đến hồi diệt vong.
Still she walks through wind and rain,
Thế mà nàng vẫn bước qua gió và mưa,
Whispering softly his name again.
Khẽ thì thầm tên chàng thêm một lần nữa.
Crimson fate — the curse of time,
Định mệnh đỏ thẫm — lời nguyền của thời gian,
A song of love that will not die.
Một khúc ca tình yêu sẽ không bao giờ chết.
⸻
[Outro – Flute and Guzheng fade out]
[Đoạn kết – Sáo và Guzheng dần lắng xuống]
In silence she remains…
Trong im lặng, nàng vẫn ở đó…
A crimson flower in the rain.
Như một bông hoa đỏ thẫm giữa cơn mưa.
(🎧 FULL Music: M. Neu69 .com)
(🎧 Nghe trọn vẹn ca khúc tại M. Neu69 .com)
5. Conclusion – Kết luận
“Crimson fate” is a tragic, poetic love story wrapped in Oriental sounds — a portrait of a woman whose beauty, love, and pain are all tied to a cruel destiny she cannot escape. By studying its lyrics, you can learn rich vocabulary and expressive structures to talk about fate, sorrow, broken promises, and undying love in English.
“Crimson fate – Định mệnh đỏ thẫm” là một câu chuyện tình bi kịch, đầy chất thơ trên nền âm sắc Á Đông — bức chân dung một người con gái mà vẻ đẹp, tình yêu và nỗi đau đều bị trói vào một định mệnh nghiệt ngã không thể thoát ra. Khi học ca từ bài hát, bạn có thể mở rộng vốn từ phong phú và các cấu trúc diễn đạt mạnh mẽ để nói về số phận, sầu muộn, lời hứa tan vỡ và tình yêu bất diệt trong tiếng Anh.
You can reuse this language to write your own “fate” story: describe a character’s scars, broken promises, and the way they still whisper one name through wind and rain — then turn it into your own English lyrics or monologue.
Bạn hoàn toàn có thể dùng lại ngôn ngữ này để viết “câu chuyện định mệnh” của riêng mình: hãy thử miêu tả những vết sẹo, lời hứa tan vỡ, và cách một nhân vật vẫn thì thầm một cái tên giữa gió và mưa — rồi biến nó thành lời hát hoặc đoạn độc thoại tiếng Anh của bạn.
6. 🔔 Follow & Connect more MUSIC
👉 Subscribe and follow for more original songs every week!
🌐 Website: https://m.Neu69.com
🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb
📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci
🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn







