Chasing Light – Theo đuổi ánh sáng | Học tiếng anh qua bài hát

 Chasing Light – Theo đuổi ánh sáng



1. Introduction to the song “Chasing Light” – Giới thiệu về bài hát “Chasing Light – Theo đuổi ánh sáng”

“Chasing Light” is a gentle yet powerful pop song about searching for meaning in life: running wild in our thoughts, making mistakes, losing control, and finally realizing that love, hope, and inner freedom matter more than money or success.
Bài hát “Chasing Light” (tạm dịch: “Theo đuổi ánh sáng”) là một ca khúc pop nhẹ nhàng nhưng đầy sức mạnh, nói về hành trình đi tìm ý nghĩa cuộc sống: chạy cuồng trong suy nghĩ của chính mình, phạm sai lầm, đánh mất kiểm soát, rồi cuối cùng nhận ra rằng tình yêu, hy vọng và tự do bên trong quan trọng hơn tiền bạc hay thành công.

In “Chasing Light – Theo đuổi ánh sáng”, images like running wild through the mind, wishes on a flame, lonely roads, scars, tears, chains, shadows, and light create a picture of someone turning pain and failure into wisdom and a quieter, deeper happiness.
Trong “Chasing Light – Theo đuổi ánh sáng”, những hình ảnh như chạy cuồng trong tâm trí, ước nguyện bên ngọn lửa, con đường cô đơn, vết sẹo, nước mắt, xiềng xích, bóng tối và ánh sáng vẽ nên chân dung một con người biết biến nỗi đau, thất bại thành sự thấu hiểu và một niềm hạnh phúc bình lặng, sâu sắc hơn.

The song is suitable for learning motivational English: how to talk about mistakes, scars, hope, freedom, and the decision to “keep chasing light” instead of giving up.
Bài hát này rất phù hợp để học tiếng Anh mang tính truyền cảm hứng: cách nói về sai lầm, vết sẹo, hy vọng, tự do và quyết định tiếp tục “theo đuổi ánh sáng” thay vì buông xuôi.


2. Vocabulary from the song – Từ vựng trong bài

(Từ vựng chính được IN HOA, có phiên âm in nghiêng, nghĩa tiếng Việt và cụm/câu liên quan kèm dịch.)


1. CHASING LIGHT (/ˈtʃeɪsɪŋ laɪt/) – theo đuổi ánh sáng (ẩn dụ: theo đuổi hy vọng, ý nghĩa, điều tốt đẹp)

I’ve been chasing light, through the shadows I know,
Anh đã theo đuổi ánh sáng, xuyên qua những bóng tối anh quá quen thuộc,

Cụm từ liên quan – Related phrases:

  • CHASE LIGHT – theo đuổi ánh sáng / hy vọng

  • CHASE YOUR DREAMS – theo đuổi ước mơ

  • CHASE SOMETHING BETTER – theo đuổi một điều tốt đẹp hơn


2. RUNNING WILD (/ˈrʌnɪŋ waɪld/) – chạy/buông thả, cuồng loạn (ẩn dụ: suy nghĩ, cảm xúc không kiểm soát)

Lately I’ve been running wild,
Through the echoes of my mind.

Gần đây anh thấy mình chạy cuồng lên,
Giữa những âm vang trong chính tâm trí mình.

Cụm từ liên quan – Related phrases:

  • RUN WILD IN YOUR MIND – suy nghĩ, tưởng tượng chạy lung tung

  • LET YOUR HEART RUN WILD – để trái tim em tự do bốc đồng

  • A WILD MIND – một tâm trí đầy hỗn loạn/ý tưởng


3. ECHOES (/ˈekoʊz/) – tiếng vang, âm vọng

Through the echoes of my mind.
Giữa những tiếng vọng trong tâm trí anh.

Cụm từ liên quan – Related phrases:

  • ECHOES OF THE PAST – âm vang của quá khứ

  • ECHO IN MY HEAD – tiếng vọng trong đầu anh

  • ECHOES OF YOUR VOICE – âm vang giọng nói của em


4. BORROWED TIME (/ˈbɔːroʊd taɪm/) – “thời gian vay mượn”, sống/đi tiếp trong khoảng thời gian mong manh, tạm bợ

Trading peace for borrowed time.
Đánh đổi bình yên lấy khoảng thời gian mong manh, tạm bợ.

Cụm từ liên quan – Related phrases:

  • LIVE ON BORROWED TIME – sống trong quãng thời gian “vay mượn”, có thể dừng lại bất cứ lúc nào

  • FEEL LIKE I’M ON BORROWED TIME – thấy mình chỉ đang sống tạm bợ

  • BORROWED MOMENTS – những khoảnh khắc “vay mượn”, ngắn ngủi


*5. WISH UPON (A FLAME) (/wɪʃ əˈpɑːn/) – ước nguyện bên (ngọn lửa/ngôi sao), gửi gắm ước mơ vào

Every wish upon the flame,
Turns to lessons wrapped in pain.

Mỗi điều ước bên ngọn lửa
Đều hóa thành bài học được gói trong nỗi đau.

Cụm từ liên quan – Related phrases:

  • WISH UPON A STAR – ước bên một ngôi sao

  • MAKE A WISH – ước một điều ước

  • A WISH TURNED INTO PAIN – một điều ước hóa thành nỗi đau


6. RICH / POOR (/rɪtʃ/ /pʊr/) – giàu / nghèo

I’ve been rich, I’ve been poor,
Still I’m asking, what’s it for?

Anh đã từng giàu, đã từng nghèo,
Mà vẫn tự hỏi: tất cả là vì điều gì?

Cụm từ liên quan – Related phrases:

  • RICH IN MONEY, POOR IN LOVE – giàu tiền nhưng nghèo tình cảm

  • FEEL EMOTIONALLY POOR – thấy mình nghèo nàn về cảm xúc

  • RICH EXPERIENCE – trải nghiệm phong phú


7. RESTLESS NIGHTS (/ˈrestləs naɪts/) – những đêm trằn trọc, không yên

Old mistakes and restless nights,
Những lỗi lầm cũ và những đêm dài trằn trọc,

Cụm từ liên quan – Related phrases:

  • HAVE A RESTLESS NIGHT – có một đêm không ngủ yên

  • RESTLESS HEART – trái tim không yên, luôn bồn chồn

  • SLEEPLESS NIGHTS – những đêm mất ngủ


8. FALL APART (/fɔːl əˈpɑːrt/) – tan vỡ, đổ vỡ, sụp đổ

We lose control, we fall apart,
To find what matters in the dark.

Ta mất kiểm soát, ta tan vỡ,
Để rồi tìm thấy điều quan trọng trong bóng tối.

Cụm từ liên quan – Related phrases:

  • FALL APART INSIDE – sụp đổ từ bên trong

  • LET THINGS FALL APART – để mọi thứ tự tan vỡ

  • WHEN EVERYTHING FALLS APART – khi mọi thứ đều sụp đổ


9. LONELY ROAD (/ˈloʊnli roʊd/) – con đường cô đơn

Money buys a lonely road,
Tiền bạc chỉ mua được một con đường cô đơn,

Cụm từ liên quan – Related phrases:

  • WALK A LONELY ROAD – bước đi trên con đường cô đơn

  • A LONELY PATH – con đường lẻ loi

  • FEEL ALONE ON THIS ROAD – thấy cô đơn trên con đường mình đi


10. FREEDOM (/ˈfriːdəm/) – tự do

’Cause freedom’s a fire that burns inside.
Bởi vì tự do là một ngọn lửa cháy bên trong.

Cụm từ liên quan – Related phrases:

  • FREEDOM INSIDE – sự tự do bên trong

  • FIGHT FOR FREEDOM – đấu tranh cho tự do

  • FEEL FREE TO BE MYSELF – cảm thấy tự do là chính mình


11. SHADOWS (/ˈʃædoʊz/) – bóng, bóng tối (ẩn dụ: những phần tối, khó khăn)

I’ve been chasing light, through the shadows I know,
Anh đã theo đuổi ánh sáng, xuyên qua những bóng tối anh đã quen thuộc,

Cụm từ liên quan – Related phrases:

  • LIVE IN THE SHADOWS – sống trong bóng tối / phía sau

  • FACE YOUR SHADOWS – đối diện với những “bóng tối” của chính mình

  • SHADOWS OF FEAR – bóng tối của nỗi sợ


12. FAILURE (/ˈfeɪljər/) – thất bại

Every failure leads the way,
To brighter days…

Mỗi thất bại đều dẫn lối
Đến những ngày tươi sáng hơn…

Cụm từ liên quan – Related phrases:

  • LEARN FROM FAILURE – học từ thất bại

  • FEAR OF FAILURE – nỗi sợ thất bại

  • TURN FAILURE INTO STRENGTH – biến thất bại thành sức mạnh


3. Grammar structures – Cấu trúc ngữ pháp

3.1. I’ve been running wild / I’ve been chasing light – Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous)

Lately I’ve been running wild,
Gần đây anh thấy mình chạy cuồng lên,

Oh, I’ve been chasing light,
Ồ, anh đã và đang theo đuổi ánh sáng,

Explanation (EN):
“Have/has been + V-ing” shows an action that started in the past and is still happening now, often with emotional weight (a phase, a journey, a struggle).

Giải thích (VI):
Cấu trúc “have/has been + V-ing” diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại, thường mang sắc thái một giai đoạn, một hành trình, một cuộc vật lộn (ở đây là hành trình “running wild”, “chasing light”).


3.2. Maybe life’s not what we own, it’s the love we leave when we’re gone – Cấu trúc đối lập “not A, it’s B”

“Maybe life’s not what we own,
It’s the love we leave when we’re gone.”

“Có lẽ cuộc đời không nằm ở những gì ta sở hữu,
Mà là tình yêu ta để lại khi ta rời đi.”

Explanation (EN):
The pattern “X is not A, it’s B” is a strong way to redefine something: first deny the usual idea (what we own), then propose a deeper truth (the love we leave).

Giải thích (VI):
Mẫu câu “X is not A, it’s B” là cách nhấn mạnh rất mạnh: phủ nhận quan niệm cũ (A) rồi khẳng định ý nghĩa sâu sắc hơn (B). Ở đây: cuộc đời không phải là “tài sản”, mà là “tình yêu mình để lại”.


3.3. Dreams might fade but my heart still shines – “might” diễn tả khả năng + “but” tạo đối lập tích cực

Dreams might fade but my heart still shines,
Những giấc mơ có thể phai nhạt nhưng trái tim anh vẫn tỏa sáng,

Explanation (EN):
“Might + V” expresses possibility (dreams can fade). “But + clause” adds a contrast: even if one thing weakens, another important thing (the heart) remains bright.

Giải thích (VI):
Cấu trúc “might + động từ” diễn tả một khả năng có thể xảy ra (giấc mơ có thể phai mờ). Phần “but my heart still shines” tạo thế đối lập tích cực: dù một thứ mất đi, có một thứ sâu hơn vẫn còn đó.


3.4. Money buys a lonely road, but love’s the weight that feels like gold – Hiện tại đơn nói chân lý & so sánh ẩn dụ

Money buys a lonely road,
But love’s the weight that feels like gold.

Tiền bạc chỉ mua được một con đường cô đơn,
Nhưng tình yêu là sức nặng mang cảm giác như vàng.

Explanation (EN):
The present simple here states general truths. “Buys a lonely road” and “weight that feels like gold” are metaphors contrasting empty comfort (money) with meaningful heaviness (love).

Giải thích (VI):
Thì hiện tại đơn trong hai câu này dùng để nói những nhận định mang tính khái quát. Cách nói ẩn dụ “mua một con đường cô đơn” và “sức nặng như vàng” đối lập sự trống rỗng mà tiền đem lại với “sức nặng dễ chịu” của tình yêu & trách nhiệm.


3.5. We fall, we rise, through endless skies – Cấu trúc song song (parallel structure)

We fall, we rise,
Through endless skies.

Ta gục ngã, ta đứng dậy,
Giữa bầu trời bất tận.

Explanation (EN):
Repeating the pattern “We + V” (we fall, we rise) creates rhythm and emphasizes that falling and rising are both normal parts of the journey.

Giải thích (VI):
Việc lặp cấu trúc “We + động từ” (we fall, we rise) tạo nhịp điệu và nhấn mạnh rằng gục ngã và đứng dậy đều là phần tự nhiên của hành trình sống.


3.6. Every failure leads the way to brighter days – “Every + noun + V” nói về quy luật, bài học chung

Every failure leads the way,
To brighter days…

Mỗi thất bại đều dẫn lối
Đến những ngày tươi sáng hơn…

Explanation (EN):
“Every + noun + verb” is used to state a general rule: every single failure plays a part in guiding us to something better.

Giải thích (VI):
Cấu trúc “Every + danh từ + động từ” dùng để nói một quy luật, một bài học mang tính khái quát: mỗi thất bại đều có vai trò dẫn ta đến điều tốt đẹp hơn.


4. Lyrics (bilingual) – Lời bài hát song ngữ

[Verse 1 – Gentle guitar + storytelling tone]
[Đoạn 1 – Guitar nhẹ, giọng kể chuyện]

Lately I’ve been running wild,
Gần đây anh thấy mình chạy cuồng lên,

Through the echoes of my mind.
Giữa những âm vang trong chính tâm trí mình.

Chasing dreams I can’t define,
Đuổi theo những giấc mơ mà anh không thể gọi tên.

Trading peace for borrowed time.
Đánh đổi bình yên lấy khoảng thời gian mong manh, tạm bợ.

Every wish upon the flame,
Mỗi điều ước bên ngọn lửa,

Turns to lessons wrapped in pain.
Đều hóa thành bài học được gói trong nỗi đau.

I’ve been rich, I’ve been poor,
Anh đã từng giàu, đã từng nghèo,

Still I’m asking, what’s it for?
Mà vẫn tự hỏi: tất cả là vì điều gì?

[Pre-Chorus – Build up with rhythm]
[Tiền điệp khúc – Nhịp dồn dần]

And I said, “Maybe life’s not what we own,
Và anh nói: “Có lẽ cuộc đời không nằm ở những gì ta sở hữu,

It’s the love we leave when we’re gone.”
Mà là tình yêu ta để lại khi ta rời đi.”

[Chorus – Uplifting, rhythmic, powerful]
[Điệp khúc – Nâng đỡ, có nhịp, đầy sức mạnh]

I’ve been chasing light, through the shadows I know,
Anh đã theo đuổi ánh sáng, xuyên qua những bóng tối anh quá quen thuộc,

Breaking these chains, letting my soul flow.
Phá vỡ những xiềng xích này, để tâm hồn anh được tuôn chảy.

Dreams might fade but my heart still shines,
Những giấc mơ có thể phai nhạt nhưng trái tim anh vẫn tỏa sáng,

’Cause freedom’s a fire that burns inside.
Bởi vì tự do là một ngọn lửa cháy bên trong.

Oh, I’ve been chasing light,
Ồ, anh đã theo đuổi ánh sáng,

And I won’t stop tonight.
Và đêm nay anh sẽ không dừng lại.

[Verse 2 – Stronger rhythm, light percussion]
[Đoạn 2 – Nhịp mạnh hơn, gõ nhẹ nhàng]

Old mistakes and restless nights,
Những lỗi lầm cũ và những đêm dài trằn trọc,

Painted truth in black and white.
Đã vẽ ra sự thật rõ ràng như đen và trắng.

We lose control, we fall apart,
Ta mất kiểm soát, ta tan vỡ,

To find what matters in the dark.
Để rồi tìm thấy điều thật sự quan trọng trong bóng tối.

Money buys a lonely road,
Tiền bạc chỉ mua được một con đường cô đơn,

But love’s the weight that feels like gold.
Nhưng tình yêu là sức nặng mang cảm giác như vàng.

Every scar and every tear,
Mỗi vết sẹo và mỗi giọt nước mắt,

Taught me why I’m standing here.
Đã dạy anh hiểu vì sao anh vẫn đang đứng ở đây.

[Pre-Chorus – Inspirational tone]
[Tiền điệp khúc – Giọng truyền cảm hứng]

So I said, “Maybe hope is all we need,
Vậy nên anh nói: “Có lẽ hy vọng là tất cả những gì ta cần,

To learn to live, to just believe.”
Để học cách sống, để chỉ đơn giản là tin.”

[Chorus – Full energy, harmony build]
[Điệp khúc – Tràn đầy năng lượng, hòa âm dâng lên]

I’ve been chasing light, through the shadows I know,
Anh đã theo đuổi ánh sáng, xuyên qua những bóng tối anh quá quen thuộc,

Breaking these chains, letting my soul flow.
Phá vỡ những xiềng xích này, để tâm hồn anh được tuôn chảy.

Dreams might fade but my heart still shines,
Những giấc mơ có thể phai nhạt nhưng trái tim anh vẫn tỏa sáng,

’Cause freedom’s a fire that burns inside.
Bởi vì tự do là một ngọn lửa cháy bên trong.

Oh, I’ve been chasing light,
Ồ, anh đã theo đuổi ánh sáng,

And I won’t stop tonight.
Và đêm nay anh sẽ không dừng lại.

[Bridge – Calm, emotional moment]
[Đoạn chuyển – Bình lặng, đầy cảm xúc]

(softly)
(giọng nhẹ nhàng)

We fall, we rise,
Ta gục ngã, ta đứng dậy,

Through endless skies.
Giữa bầu trời bất tận.

Every failure leads the way,
Mỗi thất bại đều dẫn lối,

To brighter days…
Đến những ngày tươi sáng hơn…

[Final Chorus – Uplifting anthem]
[Điệp khúc cuối – Tuyên ngôn nâng đỡ]

I’ve been chasing light, through the shadows I know,
Anh đã theo đuổi ánh sáng, xuyên qua những bóng tối anh quá quen thuộc,

Breaking these chains, letting my soul grow.
Phá vỡ những xiềng xích này, để tâm hồn anh được lớn lên.

Dreams might fade but I’ll still try,
Những giấc mơ có thể phai nhạt nhưng anh vẫn sẽ cố gắng,

To live, to love, before goodbye.
Để sống, để yêu, trước khi nói lời tạm biệt.

Oh, I’ve been chasing light,
Ồ, anh đã theo đuổi ánh sáng,

And I won’t stop tonight.
Và đêm nay anh sẽ không dừng lại.

[Outro – Acoustic fade-out + humming]
[Đoạn kết – Guitar mộc dần tắt + ngân nga]

Mmm… I’ve been chasing light…
Mmm… Anh đã theo đuổi ánh sáng…

Yeah, I’ve been chasing light.
Ừ, anh đã theo đuổi ánh sáng.


5. Conclusion – Kết luận

“Chasing Light” is a motivational pop song about facing mistakes, pain, and lonely roads, and still choosing to keep moving toward inner freedom, love, and hope. It turns wealth, failure, scars, and late-night thoughts into lessons about what truly matters.
“Chasing Light – Theo đuổi ánh sáng” là một ca khúc pop truyền cảm hứng, nói về việc đối diện lỗi lầm, nỗi đau, những con đường cô đơn nhưng vẫn lựa chọn tiến lên phía trước, hướng tới tự do nội tâm, tình yêu và hy vọng. Bài hát biến sự giàu nghèo, thất bại, vết sẹo và những đêm trằn trọc thành bài học về điều thực sự quan trọng.

You can reuse its vocabulary and grammar to write your own short reflection in English: what “light” you are chasing, what “shadows” you know, and what kind of freedom you want to grow inside yourself.
Bạn có thể dùng lại từ vựng và cấu trúc trong bài để viết một đoạn suy ngẫm ngắn bằng tiếng Anh: “ánh sáng” mà bạn đang theo đuổi là gì, “bóng tối” nào bạn đã trải qua, và bạn muốn nuôi dưỡng kiểu tự do nào bên trong chính mình.


6. 🔔 Follow & Connect more MUSIC

👉 Subscribe and follow for more original songs every week!
🌐 Website: https://m.Neu69.com
🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb
📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci
🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn

Rise like thunder – Trỗi dậy như sấm rền | Học tiếng anh qua bài hát

 Rise like thunder – Trỗi dậy như sấm rền



1. Introduction to the song “Rise like thunder” – Giới thiệu về bài hát “Rise like thunder – Trỗi dậy như sấm rền”

“Rise like thunder” is a powerful rock anthem about inner strength, rebellion, and refusing to give up, even when people doubt you and life leaves scars.
Bài hát “Rise like thunder” (tạm dịch: “Trỗi dậy như sấm rền”) là một ca khúc rock mang tính tuyên ngôn mạnh mẽ về sức mạnh nội tâm, tinh thần nổi loạn tích cực và quyết tâm không bỏ cuộc, ngay cả khi bị người khác nghi ngờ và cuộc đời để lại nhiều vết sẹo.

In “Rise like thunder – Trỗi dậy như sấm rền”, images like lightning in the veins, thunder in the soul, chains breaking, battle scars, and storms you cannot survive show a person transforming pain into power and rising above it all.
Trong “Rise like thunder – Trỗi dậy như sấm rền”, những hình ảnh như tia chớp trong huyết quản, tiếng sấm trong tâm hồn, xiềng xích bị phá vỡ, vết sẹo trận mạc và cơn bão không thể vượt qua được dùng để khắc họa một con người biết biến nỗi đau thành sức mạnh và trỗi dậy trên tất cả.

This song is very suitable for learning motivational English: vocabulary for strength, pain, rebellion, and success, plus natural structures to talk about being doubted, paying the price, and becoming “unstoppable”.
Ca khúc này rất phù hợp để học tiếng Anh mang tính truyền cảm hứng: từ vựng về sức mạnh, nỗi đau, tinh thần nổi loạn, chiến thắng, cùng các cấu trúc tự nhiên dùng để nói về việc bị nghi ngờ, phải trả giá và trở nên “không thể bị ngăn cản” (unstoppable).


2. Vocabulary from the song – Từ vựng trong bài

(Từ vựng chính IN HOA, kèm phiên âm in nghiêng, nghĩa tiếng Việt và cụm liên quan.)


1. RISE (/raɪz/) – trỗi dậy, vươn lên

I rise like thunder through the pain.
Anh trỗi dậy như sấm rền xuyên qua nỗi đau.

  • RISE UP – trỗi dậy, vùng lên

  • RISE ABOVE THE PAIN – vượt lên trên nỗi đau

  • RISE STRONGER – vươn lên mạnh mẽ hơn


2. THUNDER (/ˈθʌndər/) – tiếng sấm, sấm rền

Thunder in my soul,
Tiếng sấm vang trong tâm hồn anh,

  • THUNDER IN MY HEART – tiếng sấm trong trái tim tôi

  • LIKE THUNDER – như sấm nổ

  • SOUND OF THUNDER – âm thanh sấm rền


3. LIGHTNING (/ˈlaɪtnɪŋ/) – tia chớp

LIGHTNING IN MY VEINS, thunder in my soul,
Tia chớp trong huyết quản anh, sấm rền trong tâm hồn anh,

  • LIGHTNING STRIKE – tia sét đánh

  • MOVE LIKE LIGHTNING – di chuyển nhanh như tia chớp

  • FLASH OF LIGHTNING – tia chớp lóe lên


4. VEINS (/veɪnz/) – mạch máu, huyết quản

LIGHTNING IN MY VEINS…
Tia chớp trong huyết quản anh…

  • FIRE IN MY VEINS – lửa cháy trong huyết quản

  • FEEL IT IN MY VEINS – cảm nhận rõ trong huyết quản mình

  • ADRENALINE IN MY VEINS – adrenaline trong mạch máu


5. CHAINS (/tʃeɪnz/) – xiềng xích

Breaking all the CHAINS, taking full control.
Phá vỡ mọi xiềng xích, nắm toàn quyền kiểm soát.

  • BREAK THE CHAINS – phá vỡ xiềng xích

  • IN CHAINS – trong xiềng xích, bị trói buộc

  • CHAINS OF DOUBT / FEAR – xiềng xích của nghi ngờ / sợ hãi


6. DREAMER (/ˈdriːmər/) – kẻ mộng mơ

I was the DREAMER in the dark,
Anh từng là kẻ mộng mơ trong bóng tối,

  • A HOPELESS DREAMER – kẻ mộng mơ vô vọng

  • DREAMER AT HEART – người luôn mơ mộng trong tâm hồn

  • JUST A DREAMER – chỉ là một kẻ mộng mơ


7. BROKEN HEART (/ˈbroʊkən hɑːrt/) – trái tim tan vỡ

Chasing stars with a BROKEN HEART.
Đuổi theo những vì sao với một trái tim tan vỡ.

  • HEARTBROKEN – tan nát cõi lòng

  • FIX A BROKEN HEART – chữa lành một trái tim tan vỡ

  • LIVE WITH A BROKEN HEART – sống cùng trái tim vỡ vụn


8. IGNITE (/ɪɡˈnaɪt/) – đốt cháy, làm bùng lên

Now they watch while I IGNITE,
Giờ họ chỉ biết nhìn anh bùng cháy,

  • IGNITE THE FIRE – thắp lên ngọn lửa

  • IGNITE YOUR PASSION – khơi dậy đam mê

  • IGNITE THE CROWD – đốt cháy đám đông (làm họ bùng nổ)


9. SCAR (/skɑːr/) – vết sẹo

Every SCAR’s a battle sign,
Mỗi vết sẹo là một dấu hiệu trận mạc,

  • BATTLE SCARS – sẹo trận mạc

  • EMOTIONAL SCARS – những vết sẹo cảm xúc

  • SHOW YOUR SCARS – cho thấy những vết sẹo (những gì mình đã vượt qua)


10. WOUND (/wuːnd/) – vết thương

Every WOUND just fuels my climb.
Mỗi vết thương lại tiếp thêm nhiên liệu cho hành trình đi lên của anh.

  • DEEP WOUNDS – vết thương sâu

  • HEAL YOUR WOUNDS – chữa lành vết thương

  • OLD WOUNDS – vết thương cũ (về cả nghĩa đen và bóng)


11. REBEL HEART (/ˈrebəl hɑːrt/) – trái tim nổi loạn

A REBEL HEART that won’t find rest.
Một trái tim nổi loạn sẽ chẳng bao giờ chịu yên.

  • REBEL SPIRIT – tinh thần nổi loạn

  • REBEL AGAINST THE WORLD – nổi loạn chống lại cả thế giới

  • A REBEL INSIDE – kẻ nổi loạn bên trong


12. UNSTOPPABLE (/ʌnˈstɑːpəbl/) – không thể bị ngăn cản

I’m UNSTOPPABLE — I’ll remain…
Anh không thể bị ngăn cản — anh sẽ vẫn đứng vững…

  • FEEL UNSTOPPABLE – cảm thấy không gì cản nổi

  • AN UNSTOPPABLE FORCE – một lực lượng không thể ngăn cản

  • BECOME UNSTOPPABLE – trở nên không gì cản nổi


3. Grammar structures – Cấu trúc ngữ pháp

3.1. I was the dreamer in the dark, chasing stars… – quá khứ đơn + V-ing mô tả hành động song song

I was the DREAMER in the dark,
Chasing stars with a broken heart.

Anh từng là kẻ mộng mơ trong bóng tối,
Đuổi theo những vì sao với trái tim tan vỡ.

  • “I was the dreamer…” – thì quá khứ đơn, nói về trạng thái trong quá khứ.

  • “Chasing stars…” – cụm V-ing diễn tả hành động xảy ra cùng thời điểm, hiểu như:
    I was the dreamer in the dark, (I was) chasing stars…


3.2. They told me, “Boy, you’ll never shine,” but I kept the fire… – câu tường thuật + “but” đối lập

They told me, “Boy, you’ll never shine,”
But I kept the fire inside my mind.

Họ đã nói với anh: “Này thằng nhóc, mày sẽ chẳng bao giờ tỏa sáng đâu,”
Nhưng anh vẫn giữ ngọn lửa trong tâm trí mình.

  • “They told me…” – đưa lời nói gián tiếp/được thuật lại.

  • “you’ll never shine” – dùng “will never” để nhấn mạnh sự phủ nhận hoàn toàn.

  • “But I kept…”“but” thể hiện sự đối lập mạnh giữa điều họ nói và điều anh làm.


3.3. You can doubt me, you can run / hide… – “can + V” diễn tả khả năng và sự thách thức

You can doubt me, you can run,
But I’m not stopping till I’ve won.

You can doubt me, you can hide,
But I’m the storm you can’t survive!

Em có thể nghi ngờ anh, em có thể chạy trốn,
Nhưng anh sẽ không dừng lại cho đến khi chiến thắng.

Em có thể nghi ngờ anh, em có thể ẩn mình,
Nhưng anh chính là cơn bão mà em không thể sống sót!

  • “You can doubt me” – về ngữ pháp là “em có thể nghi ngờ anh”, nhưng sắc thái là: “cứ việc nghi ngờ đi” (mang tính thách thức).

  • Cấu trúc lặp “You can…, you can…” làm câu hát có nhịp điệu và nhấn mạnh:
    Dù em làm gì, anh vẫn không dừng lại.


3.4. Lightning in my veins, thunder in my soul… – rút gọn câu, lược bỏ “There is / I have”

Lightning in my veins, thunder in my soul,
Tia chớp trong huyết quản anh, sấm rền trong tâm hồn anh,

Câu đầy đủ có thể là:

  • There is lightning in my veins; there is thunder in my soul.

Việc lược bỏ “There is” giúp câu:

  • Ngắn, mạnh, giàu nhịp điệu, phù hợp với rock.

  • Tập trung vào hình ảnh: LIGHTNING & THUNDER.


3.5. Every scar’s a battle sign, every wound just fuels my climb. – hiện tại đơn khẳng định bản chất

Every SCAR’s a battle sign,
Every WOUND just fuels my climb.

Mỗi vết sẹo là một dấu hiệu trận mạc,
Mỗi vết thương chỉ tiếp thêm nhiên liệu cho hành trình đi lên của anh.

  • SCAR’s = SCAR is – rút gọn.

  • Thì hiện tại đơn để nói về sự thật, bản chất:

    • Sẹo = dấu hiệu đã chiến đấu.

    • Vết thương = nhiên liệu, động lực.


3.6. I’m not afraid, I’m not the same, I’ll make them remember my name! – lặp cấu trúc để nhấn mạnh thay đổi

I’m not afraid, I’m not the same,
I’ll make them remember my name!

Anh không còn sợ hãi, anh cũng không còn là con người cũ,
Anh sẽ khiến họ phải nhớ đến tên anh!

  • Lặp cấu trúc “I’m not…, I’m not…” – nhấn mạnh sự thay đổi toàn diện.

  • “I’ll make them remember…”“will + make + O + V” diễn tả quyết tâm chủ động tạo ra kết quả (khiến họ buộc phải nhớ).


4. Lyrics (bilingual) – Lời bài hát song ngữ

[Intro – Chant style]
[Đoạn dạo – Hô khẩu hiệu]

Hey!
Này!

Rise up!
Hãy trỗi dậy!

Hey!
Này!

Let’s go!
Đi thôi!

[Verse 1 – Minimal beat, storytelling tone]
[Đoạn 1 – Beat tối giản, giọng kể chuyện]

I was the dreamer in the dark,
Anh từng là kẻ mộng mơ trong bóng tối,

Chasing stars with a broken heart.
Đuổi theo những vì sao với một trái tim tan vỡ.

They told me, “Boy, you’ll never shine,”
Họ đã nói với anh: “Này thằng nhóc, mày sẽ chẳng bao giờ tỏa sáng đâu,”

But I kept the fire inside my mind.
Nhưng anh vẫn giữ ngọn lửa trong tâm trí mình.

City lights and silver rain,
Ánh đèn thành phố và cơn mưa ánh bạc,

Turned my fear into my flame.
Đã biến nỗi sợ của anh thành ngọn lửa.

Now they watch while I ignite,
Giờ họ chỉ biết đứng nhìn trong khi anh bùng cháy,

I was born to burn tonight!
Anh được sinh ra để rực cháy trong đêm nay!

[Pre-Chorus – Build-up]
[Tiền điệp khúc – Đẩy nhịp]

You can doubt me, you can run,
Em có thể nghi ngờ anh, em có thể chạy trốn,

But I’m not stopping till I’ve won.
Nhưng anh sẽ không dừng lại cho đến khi anh chiến thắng.

[Chorus – Big, anthemic drop]
[Điệp khúc – Mạnh, kiểu “thánh ca rock”]

Lightning in my veins, thunder in my soul,
Tia chớp trong huyết quản anh, sấm rền trong tâm hồn anh,

Breaking all the chains, taking full control.
Phá vỡ mọi xiềng xích, nắm toàn quyền kiểm soát.

Hear the world collide as I roar again —
Hãy nghe thế giới va chạm khi anh lại gầm lên —

I rise like thunder through the pain.
Anh trỗi dậy như sấm rền xuyên qua nỗi đau.

Yeah, I rise like thunder through the pain!
Đúng vậy, anh trỗi dậy như sấm rền xuyên qua nỗi đau!

[Verse 2 – Stronger energy, driving drums]
[Đoạn 2 – Năng lượng mạnh hơn, trống dồn dập]

Every scar’s a battle sign,
Mỗi vết sẹo là một dấu hiệu trận mạc,

Every wound just fuels my climb.
Mỗi vết thương chỉ tiếp thêm nhiên liệu cho hành trình đi lên của anh.

Can’t silence what’s inside my chest,
Không thể khiến điều bên trong lồng ngực anh im lặng,

A rebel heart that won’t find rest.
Một trái tim nổi loạn sẽ chẳng bao giờ chịu yên nghỉ.

They said I’d fade, I said “just wait,”
Họ nói anh sẽ phai nhạt đi, anh đáp: “Cứ đợi đấy,”

Now I’m standing at the gate.
Giờ anh đang đứng ngay trước cánh cổng.

Heaven knows, I’ve paid the price,
Trời cao biết rõ, anh đã trả đủ cái giá rồi,

But I’m made to rule the skies.
Nhưng anh sinh ra là để làm chủ bầu trời.

[Pre-Chorus – Tension builds again]
[Tiền điệp khúc – Căng thẳng dâng lên lần nữa]

You can doubt me, you can hide,
Em có thể nghi ngờ anh, em có thể ẩn mình,

But I’m the storm you can’t survive!
Nhưng anh chính là cơn bão mà em không thể sống sót!

[Chorus – Full power, stadium energy]
[Điệp khúc – Toàn lực, không khí sân vận động]

Lightning in my veins, thunder in my soul,
Tia chớp trong huyết quản anh, sấm rền trong tâm hồn anh,

Breaking all the chains, taking full control.
Phá vỡ mọi xiềng xích, nắm toàn quyền kiểm soát.

Hear the world collide as I roar again —
Hãy nghe thế giới va chạm khi anh lại gầm lên —

I rise like thunder through the pain.
Anh trỗi dậy như sấm rền xuyên qua nỗi đau.

[Bridge – Chant & echo section]
[Đoạn bridge – Hô vang & vang vọng]

(chanting)
(hô vang)

Hey! — Rise up, rise up higher!
Này! — Hãy trỗi dậy, trỗi dậy cao hơn nữa!

Hey! — Feed the inner fire!
Này! — Hãy nuôi dưỡng ngọn lửa bên trong!

Hey! — Burn the night away,
Này! — Đốt cháy cả đêm tối này,

The storm inside won’t fade!
Cơn bão bên trong sẽ không phai nhạt!

(vocal)
(giọng hát)

I’m not afraid, I’m not the same,
Anh không còn sợ hãi, anh không còn là con người cũ nữa,

I’ll make them remember my name!
Anh sẽ khiến họ phải nhớ đến tên anh!

[Final Chorus – Epic, layered vocals + guitar]
[Điệp khúc cuối – Hùng tráng, nhiều lớp giọng + guitar]

Lightning in my veins, thunder in my soul,
Tia chớp trong huyết quản anh, sấm rền trong tâm hồn anh,

Breaking all the chains, taking full control.
Phá vỡ mọi xiềng xích, nắm toàn quyền kiểm soát.

Every tear I’ve cried becomes my flame —
Mỗi giọt lệ anh đã rơi đều hóa thành ngọn lửa,

I rise like thunder through the pain!
Anh trỗi dậy như sấm rền xuyên qua nỗi đau!

Lightning in my veins (oh-oh),
Tia chớp trong huyết quản anh (oh-oh),

Thunder in my soul (yeah-yeah),
Sấm rền trong tâm hồn anh (yeah-yeah),

I’m unstoppable — I’ll remain…
Anh không thể bị ngăn cản — anh sẽ vẫn đứng vững…

’Cause I rise like thunder — through the pain!
Bởi vì anh trỗi dậy như sấm rền — xuyên qua nỗi đau!

[Outro – Beat drops, reverb vocal fade]
[Đoạn kết – Beat dừng, tiếng hát vang rồi dần tắt]

Hey!
Này!

Rise up!
Hãy trỗi dậy!

Hey!
Này!

Like thunder…
Như sấm rền…


5. Conclusion – Kết luận

“Rise like thunder” is an anthem of resilience and self-belief, turning scars and wounds into fuel, doubt into power, and fear into a storm you control. It shows you how to talk about inner fire, rebellion, and being “unstoppable” in natural English.
“Rise like thunder – Trỗi dậy như sấm rền” là một bản tuyên ngôn về nghị lực và niềm tin vào bản thân, biến vết sẹo và vết thương thành nhiên liệu, biến nghi ngờ thành sức mạnh, và biến nỗi sợ thành cơn bão do chính bạn làm chủ. Bài hát giúp bạn học cách nói về ngọn lửa nội tâm, tinh thần nổi loạn tích cực và trạng thái “không gì cản nổi” bằng tiếng Anh một cách tự nhiên.

Bạn có thể dùng lại từ vựng và cấu trúc trong bài để viết một đoạn “tuyên ngôn” tiếng Anh của riêng mình: kể về những lần gục ngã, vết sẹo bạn mang theo, và cách bạn sẽ “rise like thunder through the pain” trong cuộc đời thực.


6. 🔔 Follow & Connect more MUSIC

👉 Subscribe and follow for more original songs every week!
🌐 Website: https://m.Neu69.com
🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb
📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci
🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn

Stand by me tonight – Hãy đứng bên anh đêm nay | Học tiếng anh qua bài hát

Stand by me tonight – Hãy đứng bên anh đêm nay



1. Introduction to the song “Stand by me tonight” – Giới thiệu về bài hát “Stand by me tonight – Hãy đứng bên anh đêm nay”

“Stand by me tonight” is a dance/pop love song about standing together through darkness, fear, and emotional storms – promising to be the person the other can lean on when everything feels heavy.
Bài hát “Stand by me tonight” (tạm dịch: “Hãy đứng bên anh đêm nay”) là một ca khúc dance/pop lãng mạn, nói về việc cùng nhau bước qua bóng tối, nỗi sợ và những cơn bão cảm xúc – với lời hứa sẽ trở thành người mà đối phương có thể dựa vào khi mọi thứ trở nên nặng nề.

In the song, the beat is uplifting, but the lyrics are tender: it talks about being young, chasing dreams, falling, getting torn apart, and still choosing to stay, support, and heal each other “tonight”.
Trong ca khúc này, phần nhạc mang năng lượng tích cực nhưng ca từ lại đầy dịu dàng: nhắc đến tuổi trẻ chạy theo ước mơ, những lần gục ngã, rạn nứt, nhưng sau cùng vẫn chọn ở lại, nâng đỡ và chữa lành cho nhau “đêm nay”.

“Stand by me tonight” is suitable for learning emotional and motivational English: how to talk about support, resilience, fear of tomorrow, and the promise “you can lean on me” in natural, modern language.
“Stand by me tonight – Hãy đứng bên anh đêm nay” rất phù hợp để học tiếng Anh về cảm xúc và động lực: cách nói về sự nâng đỡ, kiên cường, nỗi lo về tương lai và lời hứa “you can lean on me” bằng ngôn ngữ hiện đại, tự nhiên.


2. Vocabulary from the song – Từ vựng trong bài

(Từ vựng chính IN HOA, kèm phiên âm in nghiêng, nghĩa tiếng Việt và cụm liên quan.)


1. CHASING (/ˈtʃeɪsɪŋ/) – đuổi theo, theo đuổi

We were young, chasing fire and dreams,
Khi ta còn trẻ, đuổi theo ngọn lửa và những giấc mơ,

  • CHASING DREAMS – theo đuổi ước mơ

  • CHASING THE PAST – chạy theo quá khứ

  • CHASING THE LIGHT – đuổi theo ánh sáng, hy vọng


2. RUNNING WILD (/ˈrʌnɪŋ waɪld/) – chạy hết mình, sống bốc đồng, không bị kiểm soát

Running wild through the silver streams.
Chạy hết mình giữa những dòng nước bạc lấp lánh.

  • RUN WILD – chạy/bùng nổ không kiểm soát

  • LET YOUR HEART RUN WILD – để trái tim em tự do bốc đồng

  • A WILD HEART – một trái tim hoang dã, đầy cảm xúc


3. SCAR (/skɑːr/) – vết sẹo

Every tear, every scar we hide,
Mỗi giọt nước mắt, mỗi vết sẹo ta che giấu,

  • EMOTIONAL SCAR – vết sẹo cảm xúc

  • HIDE YOUR SCARS – che giấu vết sẹo của mình

  • SCARS MAKE YOU STRONGER – vết sẹo khiến bạn mạnh mẽ hơn


4. FADE (/feɪd/) – phai nhạt, mờ dần

The world may turn, but I won’t fade,
Thế giới có thể xoay vần, nhưng anh sẽ không phai mờ đi,

  • MEMORIES FADE – ký ức phai nhạt

  • FADE AWAY SLOWLY – dần dần biến mất

  • NEVER FADE – không bao giờ phai mờ


*5. STAND BY (SOMEONE) (/stænd baɪ/) – đứng bên, ở cạnh, ủng hộ

So stand by me tonight,
Vậy hãy đứng bên anh đêm nay,

  • STAND BY ME – đứng bên anh/em, ở cạnh anh/em

  • STAND BY YOUR SIDE – ở bên cạnh em

  • I’LL STAND BY YOU – anh sẽ luôn ở bên em


*6. LEAN ON (SOMEONE) (/liːn ɑːn/) – dựa vào ai đó (về tinh thần, cảm xúc)

You can lean on me tonight.
Đêm nay, em có thể dựa vào anh.

  • LEAN ON ME – hãy dựa vào anh

  • LEAN ON YOUR FRIENDS – dựa vào bạn bè

  • WHEN YOU’RE WEAK, LEAN ON ME – khi em yếu lòng, hãy dựa vào anh


7. RHYTHM (/ˈrɪðəm/) – nhịp điệu

Let the rhythm heal the light.
Hãy để nhịp điệu chữa lành ánh sáng ấy.

  • DANCE TO THE RHYTHM – nhảy theo nhịp điệu

  • HEART RHYTHM – nhịp tim

  • FEEL THE RHYTHM – cảm nhận nhịp điệu


8. TORN APART (/tɔːrn əˈpɑːrt/) – bị xé nát, bị chia cắt, rạn nứt

We’ve been lost, we’ve been torn apart,
Ta đã lạc lối, ta đã từng rạn nứt,

  • FEEL TORN APART – cảm thấy tan nát, giằng xé

  • A TORN-APART LOVE – một tình yêu rạn vỡ

  • TORN BETWEEN TWO CHOICES – giằng xé giữa hai lựa chọn


9. NO MISTAKE (/noʊ mɪˈsteɪk/) – không phải là sai lầm

Every fall, every step we take,
Brings us closer, no mistake.

Mỗi lần gục ngã, mỗi bước ta đi,
Đều đưa ta đến gần nhau hơn – đó không phải là sai lầm.

  • MAKE A MISTAKE – mắc sai lầm

  • NO BIG MISTAKE – không phải sai lầm lớn

  • YOU’RE NOT A MISTAKE – em không phải là một sai lầm


10. IGNITE (/ɪɡˈnaɪt/) – thắp lên, làm bùng cháy

Let our hearts ignite the light.
Hãy để trái tim ta thắp lên ánh sáng.

  • IGNITE A FIRE – thắp lửa, làm bùng lên ngọn lửa

  • IGNITE HOPE – thắp lên hy vọng

  • IGNITE YOUR PASSION – đánh thức/khơi dậy đam mê của em


*11. SURVIVE (/sərˈvaɪv/) – sống sót, vượt qua

We rise, we fall,
But we’ll survive it all.

Ta đứng dậy, ta gục ngã,
Nhưng ta sẽ vượt qua tất cả.

  • SURVIVE THE STORM – vượt qua cơn bão

  • JUST SURVIVE, NOT LIVE – chỉ tồn tại chứ chưa thực sự sống

  • A SURVIVOR – người sống sót, người kiên cường


*12. STRENGTH RUNS DRY (/streŋθ rʌnz draɪ/) – sức mạnh cạn kiệt

When your strength runs dry,
I’ll lend you mine.

Khi sức mạnh trong em cạn kiệt,
Anh sẽ cho em mượn sức mạnh của anh.

  • RUN DRY – cạn kiệt (nước, năng lượng…)

  • MY STRENGTH IS GONE – sức lực của anh đã cạn

  • LEND YOU STRENGTH – trao cho em thêm sức mạnh


3. Grammar structures – Cấu trúc ngữ pháp

3.1. We were young, chasing fire and dreams – dùng cụm V-ing để miêu tả hành động song song

We were young, chasing fire and dreams,
Khi ta còn trẻ, đuổi theo ngọn lửa và những giấc mơ,

  • Tiếng Anh dùng cụm V-ing “chasing fire and dreams” để miêu tả hành động diễn ra cùng thời điểm với trạng thái “we were young”.

  • Hiểu như: When we were young, we were chasing fire and dreams.

👉 Tiếng Việt: có thể dịch tự nhiên là “khi ta còn trẻ, ta đã đuổi theo…”, nhấn mạnh cả tuổi trẻ lẫn quá trình theo đuổi ước mơ.


3.2. Stand by me tonight – câu mệnh lệnh mang tính tình cảm, khích lệ

So stand by me tonight,
Vậy hãy đứng bên anh đêm nay,

  • Đây là câu mệnh lệnh (imperative): chủ ngữ “you” được lược bỏ: (You) stand by me tonight.

  • Dùng để không phải ra lệnh, mà là lời đề nghị, lời kêu gọi đầy tình cảm: “hãy ở bên anh”.

👉 Trong giao tiếp, dạng này thường dùng để động viên, an ủi:

  • Stay with me. – Hãy ở lại với anh.

  • Trust me. – Hãy tin anh.


3.3. You can lean on me tonight – “can” diễn tả khả năng và sự cho phép hỗ trợ

You can lean on me tonight.
Đêm nay, em có thể dựa vào anh.

  • “Can + V” ở đây không chỉ là “có thể” về mặt khả năng, mà còn mang nghĩa “anh cho phép / anh sẵn sàng để em dựa vào”.

  • Ý hàm chứa: Anh ở đây, em đừng ngại, em có thể dựa vào anh.

👉 Kiểu câu này rất thường gặp khi muốn trấn an người khác:

  • You can talk to me anytime. – Em có thể nói với anh bất cứ lúc nào.

  • You can cry if you need to. – Nếu cần, em có thể khóc.


3.4. We rise, we fall, but we’ll survive it all – cấu trúc song song và nhấn mạnh bằng “but”

We rise, we fall,
But we’ll survive it all.

Ta đứng dậy, ta gục ngã,
Nhưng ta sẽ vượt qua tất cả.

  • We rise, we fall: hai mệnh đề đơn, song song, nhịp điệu mạnh, dễ nhớ.

  • But we’ll survive it all: dùng “will” để thể hiện niềm tin và quyết tâm về tương lai.

👉 Cấu trúc hay để nói về nghị lực:

  • We fail, we learn, but we keep moving. – Ta thất bại, ta học được bài học, nhưng ta vẫn tiếp tục bước đi.


3.5. Don’t you fear what tomorrow brings – mệnh lệnh phủ định + “what + S + V”

(Trong ngữ cảnh: So don’t you fear what tomorrow brings…)

Dù câu đầy đủ không ghi rõ, nhưng cấu trúc có thể hiểu là:

Don’t (you) fear what tomorrow brings,
Đừng sợ những gì ngày mai mang đến,

  • “Don’t you fear…” là mệnh lệnh phủ định, mang sắc thái trấn an hơn là quát mắng.

  • “What tomorrow brings” = “những điều mà ngày mai mang tới” – dùng “what + S + V” như một danh ngữ.

👉 Mô hình:

  • Don’t fear what’s coming. – Đừng sợ những gì sắp tới.

  • Don’t let fear stop you. – Đừng để nỗi sợ ngăn em lại.


3.6. When the night feels long… / When the storm begins to cry… – mệnh đề “when” mang màu ẩn dụ

When the night feels long,
And the stars have gone…
Just hold on.

Khi đêm dài lê thê,
Và những vì sao đã biến mất…
Hãy cố gắng vượt qua.

When the storm begins to cry,
Khi cơn bão bắt đầu gào khóc,

  • Dùng “when + S + V” để nói về thời điểm khó khăn, tối tăm.

  • “The night feels long”, “the storm begins to cry” là nhân hóa: đêm “biết dài”, bão “biết khóc”, làm cho câu hát giàu cảm xúc hơn.

👉 Trong giao tiếp, có thể dùng dạng đơn giản hơn:

  • When things get hard, I’ll be there. – Khi mọi thứ trở nên khó khăn, anh sẽ ở đó.


4. Lyrics (bilingual) – Lời bài hát song ngữ

[Intro – Soft vocals over synth pads]
[Đoạn dạo – Giọng hát nhẹ trên nền synth]

Ooh…
U…

When the night feels long,
Khi đêm dài lê thê,

And the stars have gone…
Và những vì sao đã biến mất…

Just hold on.
Hãy cố gắng vượt qua.

[Verse 1 – Airy tone, minimal beat]
[Đoạn 1 – Giọng bay bổng, beat tối giản]

We were young, chasing fire and dreams,
Khi ta còn trẻ, ta đuổi theo ngọn lửa và những giấc mơ,

Running wild through the silver streams.
Chạy hết mình giữa những dòng nước bạc lấp lánh.

Every tear, every scar we hide,
Mỗi giọt nước mắt, mỗi vết sẹo ta che giấu,

Made us stronger deep inside.
Đã khiến ta mạnh mẽ hơn ở sâu bên trong.

The world may turn, but I won’t fade,
Thế giới có thể xoay vần, nhưng anh sẽ không phai mờ đi,

I’ll find you through the noise we made.
Anh sẽ tìm thấy em xuyên qua mọi ồn ào ta đã tạo ra.

Every breath we take, we shine,
Mỗi hơi thở ta hít vào, ta lại tỏa sáng,

Underneath this endless sky.
Dưới bầu trời bất tận này.

[Pre-Chorus – Beat builds, claps enter]
[Tiền điệp khúc – Beat dồn lên, tiếng vỗ tay xuất hiện]

When the storm begins to cry,
Khi cơn bão bắt đầu gào khóc,

I’ll be right there by your side.
Anh sẽ ngay ở đó, bên cạnh em.

[Chorus – Drop / Main hook]
[Điệp khúc – Điểm rơi / Điệp khúc chính]

So stand by me tonight,
Vậy hãy đứng bên anh đêm nay,

Through the dark, through the fight.
Xuyên qua bóng tối, xuyên qua cuộc chiến này.

When your heart is breaking slow,
Khi trái tim em đang vỡ vụn thật chậm,

You know I’ll never let you go.
Em biết anh sẽ không bao giờ buông tay em.

Stand by me tonight,
Hãy đứng bên anh đêm nay,

Let the rhythm heal the light.
Hãy để nhịp điệu chữa lành ánh sáng ấy.

When the world is cold and wide —
Khi thế giới lạnh lẽo và mênh mông —

You can lean on me tonight.
Đêm nay, em có thể dựa vào anh.

(Post-chorus beat drop: “Ooh-oh, you can lean on me…”)
(Điểm rơi sau điệp khúc: “U-oh, you can lean on me…”)

[Verse 2 – Gentle tropical rhythm]
[Đoạn 2 – Nhịp tropical nhẹ nhàng]

We’ve been lost, we’ve been torn apart,
Ta đã lạc lối, ta đã từng rạn nứt,

Still we move to the beat of our hearts.
Nhưng ta vẫn bước theo nhịp đập trái tim mình.

Every fall, every step we take,
Mỗi lần gục ngã, mỗi bước ta đi,

Brings us closer, no mistake.
Đều đưa ta đến gần nhau hơn – đó không phải là sai lầm.

So don’t you fear what tomorrow brings,
Vì thế đừng sợ những gì ngày mai mang đến,

We got hope on a broken string.
Ta vẫn có hy vọng dù chỉ treo trên một sợi dây mong manh.

In your eyes, I see the flame,
Trong đôi mắt em, anh thấy ngọn lửa,

Love’s the fire we can’t tame.
Tình yêu là ngọn lửa mà ta không thể thuần phục.

[Pre-Chorus – Build with layered vocals]
[Tiền điệp khúc – Xây dựng với nhiều lớp giọng]

When the night begins to cry,
Khi đêm bắt đầu bật khóc,

You’ll still see me by your side.
Em vẫn sẽ thấy anh ở ngay bên cạnh em.

[Chorus – Full EDM energy]
[Điệp khúc – Năng lượng EDM tràn đầy]

So stand by me tonight,
Vậy hãy đứng bên anh đêm nay,

Through the dark, through the fight.
Xuyên qua bóng tối, xuyên qua cuộc chiến này.

When your heart is breaking slow,
Khi trái tim em đang vỡ vụn thật chậm,

You know I’ll never let you go.
Em biết anh sẽ không bao giờ buông tay em.

Stand by me tonight,
Hãy đứng bên anh đêm nay,

Let the rhythm heal the light.
Hãy để nhịp điệu chữa lành ánh sáng ấy.

When the world is cold and wide —
Khi thế giới lạnh lẽo và mênh mông —

You can lean on me tonight.
Đêm nay, em có thể dựa vào anh.

(Post-chorus beat drop: “Ooh-oh, lean on me… yeah…”)
(Điểm rơi sau điệp khúc: “U-oh, lean on me… yeah…”)

[Bridge – Calm, echoing vocals]
[Đoạn bridge – Giọng vang nhẹ, bình tĩnh]

(whispered)
(giọng thì thầm)

We rise, we fall,
Ta đứng dậy, ta gục ngã,

But we’ll survive it all.
Nhưng ta sẽ vượt qua tất cả.

When your strength runs dry,
Khi sức mạnh trong em cạn kiệt,

I’ll lend you mine.
Anh sẽ cho em mượn sức mạnh của anh.

[Final Chorus – Uplifting close]
[Điệp khúc cuối – Khép lại đầy nâng đỡ]

Stand by me tonight,
Hãy đứng bên anh đêm nay,

Through the dark, through the fight.
Xuyên qua bóng tối, xuyên qua cuộc chiến này.

When the tears begin to flow,
Khi nước mắt em bắt đầu rơi,

You know I’ll never let you go.
Em biết anh sẽ không bao giờ buông tay em.

Stand by me tonight,
Hãy đứng bên anh đêm nay,

Let our hearts ignite the light.
Hãy để trái tim ta thắp lên ánh sáng ấy.

When the world is cold and wide —
Khi thế giới lạnh lẽo và mênh mông —

You can lean on me tonight.
Đêm nay, em có thể dựa vào anh.

[Outro – Ambient synth + vocal echo]
[Đoạn kết – Synth không gian + vang vọng giọng hát]

(softly)
(giọng nhẹ)

You can lean…
Em có thể dựa vào…

Lean on me tonight.
Hãy dựa vào anh đêm nay.


5. Conclusion – Kết luận

“Stand by me tonight” is an uplifting dance love song about staying side by side through pain, fear, and uncertainty – offering not big speeches, but simple presence and support: “you can lean on me tonight”.
“Stand by me tonight – Hãy đứng bên anh đêm nay” là một ca khúc dance lãng mạn, mang thông điệp tích cực về việc ở lại bên nhau giữa đau đớn, sợ hãi và bất định – không cần những lời hoa mỹ, chỉ cần sự hiện diện và vòng tay để dựa vào: “you can lean on me tonight”.

By learning the vocabulary and grammar from this song, you gain natural English to talk about support, resilience, and hope – then you can try writing your own short promise: how you would “stand by” someone you care about, in English.
Khi nắm vững từ vựng và cấu trúc của bài hát, bạn sẽ có thêm ngôn ngữ tiếng Anh tự nhiên để nói về sự nâng đỡ, nghị lực và hy vọng – và có thể thử viết một lời hứa ngắn của riêng bạn: cách bạn sẽ “đứng bên cạnh” người mình thương, bằng tiếng Anh.


6. 🔔 Follow & Connect more MUSIC

👉 Subscribe and follow for more original songs every week!
🌐 Website: https://m.Neu69.com
🎧 Spotify: https://spotify.link/HXVrXL8nXXb
📺 YouTube: https://youtube.com/@myphamvcci
🎵 TikTok: https://www.tiktok.com/@myphamvcci

🎵 Page: https://www.facebook.com/my.neu.vn 

Xem thêm

MENU

Đang tải danh sách bài hát...